Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103716.17 (-2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103716.17 (-2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103716.17 (-2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DIMO thành INR
DIMO/INR: 1 DIMO = 5.42 INR. Giá chuyển đổi 1 DIMO (DIMO) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 5.42 INR hôm nay.

DIMO
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIMO/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DIMO (DIMO) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIMO hiện có giá trị là 5.42 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIMO hiện có giá 5.42 INR, nghĩa là mua 5 DIMO sẽ mất 27.09 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.1846 DIMO và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.9230 DIMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DIMO sang INR
Chuyển đổi INR sang DIMO
DIMO
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIMO thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của DIMO tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIMO sang INR, lên đến 10000 DIMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
DIMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành DIMO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo DIMO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang DIMO, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DIMO/INR
DIMO/INR: 1 DIMO = 5.42 INR; 2025/05/31 05:15:36
Trong 1D vừa qua, DIMO đã thay đổi +0.08% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DIMO(DIMO) đã thay đổi +0.08% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành DIMO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DIMO sang INR: Biến động và thay đổi giá của DIMO/INR
Giá DIMO cao nhất theo INR 7 ngày qua là 6.21 INR trong khi giá DIMO thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 5.28 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DIMO theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIMO theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.52 INR | 6.21 INR | 8.96 INR | 8.96 INR |
Thấp | 5.38 INR | 5.28 INR | 5.28 INR | 4.95 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.08% | -4.04% | -17.94% | -14.77% |
Thông tin DIMO
Số liệu thị trường DIMO sang INR
DIMO/INR:
₹5.42
Khối lượng DIMO 24 giờ:
₹26,310,933.85
Vốn hóa thị trường DIMO:
₹1,748,109,425.9
Nguồn cung lưu hành DIMO:
322.70M DIMO
Tỷ giá DIMO sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DIMO thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DIMO là ₹5.42 mỗi DIMO, với tổng vốn hoá thị trường của ₹1,748,109,425.9 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 322,696,900 DIMO. Khối lượng giao dịch của DIMO đã thay đổi -34.20% (₹-13,672,674.89 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIMO là ₹39,983,608.74.
Thông tin thêm về DIMO trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DIMO phổ biến nhất là DIMO sang INR, trong đó mã của DIMO là DIMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 160.19 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.31 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DIMO sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DIMO sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DIMO (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIMO bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DIMO phổ biến

DIMO đến TWD
1 DIMO thành NT$1.89 TWD

DIMO đến CNY
1 DIMO thành ¥0.4559 CNY

DIMO đến USD
1 DIMO thành $0.06331 USD

DIMO đến EUR
1 DIMO thành €0.05579 EUR

DIMO đến CAD
1 DIMO thành C$0.08699 CAD
DIMO đến INR
1 DIMO thành ₹5.42 INR

DIMO đến KRW
1 DIMO thành ₩87.55 KRW

DIMO đến JPY
1 DIMO thành ¥9.12 JPY

DIMO đến GBP
1 DIMO thành £0.04703 GBP

DIMO đến BRL
1 DIMO thành R$0.3624 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

LPT đến INR
1 LPT thành ₹944.28 INR

POKT đến INR
1 POKT thành ₹6.35 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹215,980.73 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹13,312.78 INR

CHO đến INR
1 CHO thành ₹0.5241 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹16.32 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹182.77 INR

SOPH đến INR
1 SOPH thành ₹4.56 INR

CRO đến INR
1 CRO thành ₹9.21 INR

FARM đến INR
1 FARM thành ₹2,651.87 INR
Bảng chuyển đổi từ DIMO sang INR
Tỷ giá hoán đổi của DIMO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIMO thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -4.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 5.52 INR và mức thấp nhất là 5.38 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 DIMO là ₹6.6 INR , thay đổi -17.94% so với giá hiện tại. DIMO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.85% so với năm trước.
-₹
11.98INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DIMO | ₹2.71 | ₹2.71 | +0.08% |
1 DIMO | ₹5.42 | ₹5.41 | +0.08% |
5 DIMO | ₹27.09 | ₹27.07 | +0.08% |
10 DIMO | ₹54.17 | ₹54.13 | +0.08% |
50 DIMO | ₹270.86 | ₹270.65 | +0.08% |
100 DIMO | ₹541.72 | ₹541.3 | +0.08% |
500 DIMO | ₹2,708.59 | ₹2,706.52 | +0.08% |
1000 DIMO | ₹5,417.19 | ₹5,413.03 | +0.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp DIMO/INR
1 DIMO bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 DIMO (DIMO) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹5.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIMO với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1846 DIMO đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIMO sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIMO sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIMO bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.9230 DIMO, trong khi 5 DIMO sẽ có giá khoảng 27.09INR.
Giá cao nhất của DIMO/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIMO tính theo INR là ₹157.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIMO/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DIMO tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DIMO (DIMO) đã giảm 4.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DIMO (DIMO) đã giảm 17.94% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIMO thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DIMO và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIMO/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIMO/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIMO/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIMO/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DIMO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)

Hướng dẫn mua
0x0.ai (0X0)

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)

Hướng dẫn mua
HarryPotterObamaSonic10Inu (BITCOIN)

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
