Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94389.60 (-1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94389.60 (-1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94389.60 (-1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DMTR thành KHR
DMTR/KHR: 1 DMTR = 87.93 KHR. Giá chuyển đổi 1 Dimitra (DMTR) thành Riel Campuchia (KHR) là 87.93 KHR hôm nay.

DMTR
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMTR/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dimitra (DMTR) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMTR hiện có giá trị là 87.93 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMTR hiện có giá 87.93 KHR, nghĩa là mua 5 DMTR sẽ mất 439.67 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01137 DMTR và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.05686 DMTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DMTR sang KHR
Chuyển đổi KHR sang DMTR
Dimitra
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMTR thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Dimitra tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMTR sang KHR, lên đến 10000 DMTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Dimitra
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành DMTR toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Dimitra đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang DMTR, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DMTR/KHR
DMTR/KHR: 1 DMTR = 87.93 KHR; 2025/05/05 19:58:37
Trong 1D vừa qua, Dimitra đã thay đổi -1.86% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dimitra(DMTR) đã thay đổi -1.86% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành DMTR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DMTR sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Dimitra/KHR
Giá Dimitra cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 108.72 KHR trong khi giá Dimitra thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 85.25 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dimitra theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMTR theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 91.52 KHR | 108.72 KHR | 108.72 KHR | 144.64 KHR |
Thấp | 85.25 KHR | 85.25 KHR | 57.27 KHR | 57.27 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.86% | -15.27% | +21.83% | -27.90% |
Thông tin Dimitra
Số liệu thị trường DMTR sang KHR
DMTR/KHR:
៛87.93
Khối lượng DMTR 24 giờ:
៛1,019,130,451.96
Vốn hóa thị trường DMTR:
៛42,780,363,245.72
Nguồn cung lưu hành DMTR:
486.50M DMTR
Tỷ giá DMTR sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dimitra thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dimitra là ៛87.93 mỗi DMTR, với tổng vốn hoá thị trường của ៛42,780,363,245.72 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 486,503,170 DMTR. Khối lượng giao dịch của Dimitra đã thay đổi +70.04% (៛419,793,195.33 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMTR là ៛599,337,256.63.
Thông tin thêm về Dimitra trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dimitra phổ biến nhất là DMTR sang KHR, trong đó mã của Dimitra là DMTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83517.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71123.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130486.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536277.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958948.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DMTR sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DMTR sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DMTR (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMTR bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Dimitra phổ biến

DMTR đến TWD
1 DMTR thành NT$0.6383 TWD

DMTR đến CNY
1 DMTR thành ¥0.1586 CNY

DMTR đến USD
1 DMTR thành $0.02190 USD
DMTR đến KHR
1 DMTR thành ៛87.93 KHR

DMTR đến EUR
1 DMTR thành €0.01936 EUR

DMTR đến CAD
1 DMTR thành C$0.03025 CAD

DMTR đến KRW
1 DMTR thành ₩30.16 KRW

DMTR đến JPY
1 DMTR thành ¥3.15 JPY

DMTR đến GBP
1 DMTR thành £0.01649 GBP

DMTR đến BRL
1 DMTR thành R$0.1243 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛379,158,116.78 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,299,912.43 KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,619.97 KHR

SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,899.27 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛589,048.12 KHR

TRUMP đến KHR
1 TRUMP thành ៛44,648.54 KHR

LTC đến KHR
1 LTC thành ៛341,178.76 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,406,892.09 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛687.15 KHR

ADA đến KHR
1 ADA thành ៛2,669.37 KHR
Bảng chuyển đổi từ DMTR sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Dimitra đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMTR thành Riel Campuchia đã thay đổi -15.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.86%, đạt mức cao nhất là 91.52 KHR và mức thấp nhất là 85.25 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 DMTR là ៛72.17 KHR , thay đổi +21.83% so với giá hiện tại. Dimitra đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.07% so với năm trước.
-៛
500.92KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DMTR | ៛43.97 | ៛44.8 | -1.86% |
1 DMTR | ៛87.93 | ៛89.6 | -1.86% |
5 DMTR | ៛439.67 | ៛448.01 | -1.86% |
10 DMTR | ៛879.34 | ៛896.02 | -1.86% |
50 DMTR | ៛4,396.72 | ៛4,480.1 | -1.86% |
100 DMTR | ៛8,793.44 | ៛8,960.2 | -1.86% |
500 DMTR | ៛43,967.2 | ៛44,801 | -1.86% |
1000 DMTR | ៛87,934.4 | ៛89,601.99 | -1.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp DMTR/KHR
1 Dimitra bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Dimitra (DMTR) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛87.93.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMTR với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01137 DMTR đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMTR sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMTR sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMTR bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.05686 DMTR, trong khi 5 DMTR sẽ có giá khoảng 439.67KHR.
Giá cao nhất của DMTR/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMTR tính theo KHR là ៛26,519.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMTR/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dimitra tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dimitra (DMTR) đã giảm 15.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dimitra (DMTR) đã tăng 21.83% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMTR thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dimitra và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMTR/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMTR/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMTR/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMTR/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dimitra và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
