Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DND thành OMR

DND/OMR: 1 DND = 0.{6}2799 OMR. Giá chuyển đổi 1 Diamond DND (DND) thành Rial Oman (OMR) là 0.{6}2799 OMR hôm nay.
DND
DND
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DND/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Diamond DND (DND) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DND hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DND hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 DND sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 3,572,286.38 DND và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 17,861,431.88 DND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DND sang OMR

Chuyển đổi OMR sang DND

Diamond DND
Rial Oman
1 DND
0.{6}2799  OMR
2 DND
0.{6}5599  OMR
5 DND
0.{5}1400  OMR
10 DND
0.{5}2799  OMR
20 DND
0.{5}5599  OMR
50 DND
0.{4}1400  OMR
100 DND
0.{4}2799  OMR
200 DND
0.{4}5599  OMR
500 DND
0.0001400  OMR
1000 DND
0.0002799  OMR
5000 DND
0.001400  OMR
10000 DND
0.002799  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DND thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Diamond DND tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DND sang OMR, lên đến 10000 DND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Diamond DND
1 OMR
3,572,286.38 DND
10 OMR
35,722,863.77 DND
50 OMR
178,614,318.85 DND
100 OMR
357,228,637.69 DND
200 OMR
714,457,275.38 DND
500 OMR
1,786,143,188.45 DND
1000 OMR
3,572,286,376.9 DND
2000 OMR
7,144,572,753.8 DND
5000 OMR
17,861,431,884.51 DND
10000 OMR
35,722,863,769.01 DND
50000 OMR
178,614,318,845.07 DND
100000 OMR
357,228,637,690.14 DND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành DND toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Diamond DND đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang DND, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DND/OMR

DND/OMR: 1 DND = 0.{6}2799 OMR; 2025/04/27 17:34:55
Trong 1D vừa qua, Diamond DND đã thay đổi -0.63% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Diamond DND(DND) đã thay đổi -0.63% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành DND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DND sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Diamond DND/OMR

Giá Diamond DND cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{6}3081 OMR trong khi giá Diamond DND thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{6}2750 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Diamond DND theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DND theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}2767 OMR
0.{6}3081 OMR
0.{6}3471 OMR
0.{6}4432 OMR
Thấp
0.{6}2750 OMR
0.{6}2750 OMR
0.{6}2750 OMR
0.{6}2750 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.63%
-10.75%
-18.10%
-37.96%

Thông tin Diamond DND

Số liệu thị trường DND sang OMR

DND/OMR:
ر.ع.0.{6}2799
Khối lượng DND 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DND:
--
Nguồn cung lưu hành DND:
0 DND

Tỷ giá DND sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Diamond DND thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Diamond DND là ر.ع.0.{6}2799 mỗi DND, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DND. Khối lượng giao dịch của Diamond DND đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DND là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Diamond DND trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Diamond DND phổ biến nhất là DND sang OMR, trong đó mã của Diamond DND là DND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DND sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DND sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DND (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DND bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Diamond DND phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DND đến TWD
1 DND thành NT$0.{4}2370 TWD
popular info Rial Oman
DND đến OMR
1 DND thành ر.ع.0.{6}2799 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DND đến CNY
1 DND thành ¥0.{5}5307 CNY
popular info Đô la Mỹ
DND đến USD
1 DND thành $0.{6}7280 USD
popular info Euro
DND đến EUR
1 DND thành €0.{6}6405 EUR
popular info Đô la Canada
DND đến CAD
1 DND thành C$0.{5}1011 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DND đến KRW
1 DND thành ₩0.001047 KRW
popular info Yên Nhật
DND đến JPY
1 DND thành ¥0.0001046 JPY
popular info Bảng Anh
DND đến GBP
1 DND thành £0.{6}5468 GBP
popular info Real Brazil
DND đến BRL
1 DND thành R$0.{5}4143 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets JUST
JST đến OMR
1 JST thành ر.ع.0.01674 OMR
other assets Bubblemaps
BMT đến OMR
1 BMT thành ر.ع.0.05331 OMR
other assets Walrus
WAL đến OMR
1 WAL thành ر.ع.0.2426 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2425 OMR
other assets Alchemy Pay
ACH đến OMR
1 ACH thành ر.ع.0.01045 OMR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến OMR
1 DEEP thành ر.ع.0.07155 OMR
other assets ARPA
ARPA đến OMR
1 ARPA thành ر.ع.0.01034 OMR
other assets Mubarak
MUBARAK đến OMR
1 MUBARAK thành ر.ع.0.01336 OMR
other assets Steem
STEEM đến OMR
1 STEEM thành ر.ع.0.06142 OMR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến OMR
1 ENS thành ر.ع.7.11 OMR

Bảng chuyển đổi từ DND sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Diamond DND đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DND thành Rial Oman đã thay đổi -10.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.63%, đạt mức cao nhất là 0.{6}2767 OMR và mức thấp nhất là 0.{6}2750 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 DND là ر.ع.0.{6}3407 OMR , thay đổi -18.10% so với giá hiện tại. Diamond DND đã thay đổi
-ر.ع.
0.{6}3656OMR
, tương đương mức thay đổi -57.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:34 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DNDر.ع.0.{6}1400ر.ع.0.{6}1408
-0.63%
1 DNDر.ع.0.{6}2799ر.ع.0.{6}2817
-0.63%
5 DNDر.ع.0.{5}1400ر.ع.0.{5}1408
-0.63%
10 DNDر.ع.0.{5}2799ر.ع.0.{5}2817
-0.63%
50 DNDر.ع.0.{4}1400ر.ع.0.{4}1408
-0.63%
100 DNDر.ع.0.{4}2799ر.ع.0.{4}2817
-0.63%
500 DNDر.ع.0.0001400ر.ع.0.0001408
-0.63%
1000 DNDر.ع.0.0002799ر.ع.0.0002817
-0.63%

Câu Hỏi Thường Gặp DND/OMR

1 Diamond DND bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Diamond DND (DND) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{6}2799.
Tôi có thể mua bao nhiêu DND với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,572,286.38 DND đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DND sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DND sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DND bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 17,861,431.88 DND, trong khi 5 DND sẽ có giá khoảng 0.{5}1400OMR.
Giá cao nhất của DND/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DND tính theo OMR là ر.ع.0.0001135. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DND/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Diamond DND tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Diamond DND (DND) đã giảm 10.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Diamond DND (DND) đã giảm 18.10% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DND thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Diamond DND và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DND/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DND/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DND/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DND/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Diamond DND và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.