Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DENT thành KHR

DENT/KHR: 1 DENT = 3.43 KHR. Giá chuyển đổi 1 Dent (DENT) thành Riel Campuchia (KHR) là 3.43 KHR hôm nay.
DENT
DENT
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DENT/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dent (DENT) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DENT hiện có giá trị là 3.43 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DENT hiện có giá 3.43 KHR, nghĩa là mua 5 DENT sẽ mất 17.15 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.2915 DENT và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 1.46 DENT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DENT sang KHR

Chuyển đổi KHR sang DENT

Dent
Riel Campuchia
50 DENT
171.54  KHR
100 DENT
343.09  KHR
200 DENT
686.17  KHR
500 DENT
1,715.43  KHR
1000 DENT
3,430.86  KHR
5000 DENT
17,154.29  KHR
10000 DENT
34,308.59  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DENT thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Dent tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DENT sang KHR, lên đến 10000 DENT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Dent
5000 KHR
1,457.36 DENT
10000 KHR
2,914.72 DENT
50000 KHR
14,573.61 DENT
100000 KHR
29,147.22 DENT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành DENT toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Dent đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang DENT, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DENT/KHR

DENT/KHR: 1 DENT = 3.43 KHR; 2025/05/29 02:56:22
Trong 1D vừa qua, Dent đã thay đổi +3.13% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dent(DENT) đã thay đổi +3.13% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành DENT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DENT sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Dent/KHR

Giá Dent cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 3.79 KHR trong khi giá Dent thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 3.08 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dent theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DENT theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.43 KHR
3.79 KHR
4.05 KHR
4.05 KHR
Thấp
3.21 KHR
3.08 KHR
2.84 KHR
2.13 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.13%
-1.56%
+4.74%
+6.19%

Thông tin Dent

Số liệu thị trường DENT sang KHR

DENT/KHR:
៛3.43
Khối lượng DENT 24 giờ:
៛18,439,234,516.69
Vốn hóa thị trường DENT:
៛343,085,894,384.84
Nguồn cung lưu hành DENT:
100.00B DENT

Tỷ giá DENT sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dent thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dent là ៛3.43 mỗi DENT, với tổng vốn hoá thị trường của ៛343,085,894,384.84 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000,000 DENT. Khối lượng giao dịch của Dent đã thay đổi +1.36% (៛246,654,993.18 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DENT là ៛18,192,579,523.51.

Thông tin thêm về Dent trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dent phổ biến nhất là DENT sang KHR, trong đó mã của Dent là DENT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96017.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80225.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149192.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612324.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9191570.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DENT sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DENT sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DENT (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DENT bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DENT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dent phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DENT đến TWD
1 DENT thành NT$0.02563 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DENT đến CNY
1 DENT thành ¥0.006161 CNY
popular info Đô la Mỹ
DENT đến USD
1 DENT thành $0.0008568 USD
popular info Riel Campuchia
DENT đến KHR
1 DENT thành ៛3.43 KHR
popular info Euro
DENT đến EUR
1 DENT thành €0.0007643 EUR
popular info Đô la Canada
DENT đến CAD
1 DENT thành C$0.001188 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DENT đến KRW
1 DENT thành ₩1.18 KRW
popular info Yên Nhật
DENT đến JPY
1 DENT thành ¥0.1251 JPY
popular info Bảng Anh
DENT đến GBP
1 DENT thành £0.0006386 GBP
popular info Real Brazil
DENT đến BRL
1 DENT thành R$0.004874 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Sophon
SOPH đến KHR
1 SOPH thành ៛253.32 KHR
other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛9,209.68 KHR
other assets Mask Network
MASK đến KHR
1 MASK thành ៛9,070.12 KHR
other assets Uniswap
UNI đến KHR
1 UNI thành ៛29,923.53 KHR
other assets KernelDAO
KERNEL đến KHR
1 KERNEL thành ៛799.06 KHR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến KHR
1 ZKJ thành ៛8,099.25 KHR
other assets Vita Inu
VINU đến KHR
1 VINU thành ៛0.{4}7534 KHR
other assets Notcoin
NOT đến KHR
1 NOT thành ៛11.45 KHR
other assets Merlin Chain
MERL đến KHR
1 MERL thành ៛591.66 KHR
other assets Moonchain
MXC đến KHR
1 MXC thành ៛17.25 KHR

Bảng chuyển đổi từ DENT sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Dent đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DENT thành Riel Campuchia đã thay đổi -1.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.13%, đạt mức cao nhất là 3.43 KHR và mức thấp nhất là 3.21 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 DENT là ៛3.28 KHR , thay đổi +4.74% so với giá hiện tại. Dent đã thay đổi
-
2.14KHR
, tương đương mức thay đổi -38.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:56 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DENT
៛1.72៛1.66
+3.13%
1 DENT
៛3.43៛3.33
+3.13%
5 DENT
៛17.15៛16.63
+3.13%
10 DENT
៛34.31៛33.27
+3.13%
50 DENT
៛171.54៛166.34
+3.13%
100 DENT
៛343.09៛332.69
+3.13%
500 DENT
៛1,715.43៛1,663.44
+3.13%
1000 DENT
៛3,430.86៛3,326.88
+3.13%

Câu Hỏi Thường Gặp DENT/KHR

1 Dent bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Dent (DENT) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛3.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu DENT với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2915 DENT đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DENT sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DENT sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DENT bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 1.46 DENT, trong khi 5 DENT sẽ có giá khoảng 17.15KHR.
Giá cao nhất của DENT/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DENT tính theo KHR là ៛446.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DENT/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dent tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dent (DENT) đã giảm 1.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dent (DENT) đã tăng 4.74% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DENT thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dent và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DENT/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DENT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DENT/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DENT/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DENT/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dent và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.