Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DMLG thành KES

DMLG/KES: 1 DMLG = 0.001970 KES. Giá chuyển đổi 1 Demole (DMLG) thành Shilling Kenya (KES) là 0.001970 KES hôm nay.
DMLG
DMLG
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMLG/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Demole (DMLG) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMLG hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMLG hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 DMLG sẽ mất 0.01 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 507.5 DMLG và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 2,537.5 DMLG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DMLG sang KES

Chuyển đổi KES sang DMLG

Demole
Shilling Kenya
1 DMLG
0.001970  KES
2 DMLG
0.003941  KES
5 DMLG
0.009852  KES
10 DMLG
0.01970  KES
20 DMLG
0.03941  KES
50 DMLG
0.09852  KES
100 DMLG
0.1970  KES
200 DMLG
0.3941  KES
500 DMLG
0.9852  KES
1000 DMLG
1.97  KES
5000 DMLG
9.85  KES
10000 DMLG
19.7  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMLG thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Demole tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMLG sang KES, lên đến 10000 DMLG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Demole
50 KES
25,375.04 DMLG
100 KES
50,750.07 DMLG
200 KES
101,500.15 DMLG
500 KES
253,750.37 DMLG
1000 KES
507,500.73 DMLG
2000 KES
1,015,001.47 DMLG
5000 KES
2,537,503.66 DMLG
10000 KES
5,075,007.33 DMLG
50000 KES
25,375,036.63 DMLG
100000 KES
50,750,073.27 DMLG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành DMLG toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Demole đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang DMLG, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DMLG/KES

DMLG/KES: 1 DMLG = 0.001970 KES; 2025/05/30 07:10:36
Trong 1D vừa qua, Demole đã thay đổi -37.80% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Demole(DMLG) đã thay đổi -37.80% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DMLG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DMLG sang KES: Biến động và thay đổi giá của Demole/KES

Giá Demole cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.005556 KES trong khi giá Demole thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.001637 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Demole theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMLG theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003338 KES
0.005556 KES
0.006008 KES
0.01111 KES
Thấp
0.001637 KES
0.001637 KES
0.001637 KES
0.001637 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-37.80%
-61.17%
-62.27%
-72.57%

Thông tin Demole

Số liệu thị trường DMLG sang KES

DMLG/KES:
Sh0.001970
Khối lượng DMLG 24 giờ:
Sh5,900,472.3
Vốn hóa thị trường DMLG:
--
Nguồn cung lưu hành DMLG:
0 DMLG

Tỷ giá DMLG sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Demole thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Demole là Sh0.001970 mỗi DMLG, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMLG. Khối lượng giao dịch của Demole đã thay đổi -48.65% (Sh-5,589,641.74 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMLG là Sh11,490,114.04.

Thông tin thêm về Demole trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Demole phổ biến nhất là DMLG sang KES, trong đó mã của Demole là DMLG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105997.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2620.71 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.22 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93404.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78639.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146424.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 600643.68 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9054449.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 58.66 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DMLG sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DMLG sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DMLG (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMLG bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMLG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Demole phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DMLG đến TWD
1 DMLG thành NT$0.0004554 TWD
popular info Shilling Kenya
DMLG đến KES
1 DMLG thành Sh0.001970 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DMLG đến CNY
1 DMLG thành ¥0.0001096 CNY
popular info Đô la Mỹ
DMLG đến USD
1 DMLG thành $0.{4}1525 USD
popular info Euro
DMLG đến EUR
1 DMLG thành €0.{4}1344 EUR
popular info Đô la Canada
DMLG đến CAD
1 DMLG thành C$0.{4}2107 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DMLG đến KRW
1 DMLG thành ₩0.02104 KRW
popular info Yên Nhật
DMLG đến JPY
1 DMLG thành ¥0.002194 JPY
popular info Bảng Anh
DMLG đến GBP
1 DMLG thành £0.{4}1131 GBP
popular info Real Brazil
DMLG đến BRL
1 DMLG thành R$0.{4}8642 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,661,679.06 KES
other assets Bifrost
BFC đến KES
1 BFC thành Sh4.11 KES
other assets WalletConnect Token
WCT đến KES
1 WCT thành Sh148.04 KES
other assets Velo
VELO đến KES
1 VELO thành Sh1.68 KES
other assets DeXe
DEXE đến KES
1 DEXE thành Sh1,788.97 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh338,149.48 KES
other assets Bubb
BUBB đến KES
1 BUBB thành Sh0.3390 KES
other assets Safe
SAFE đến KES
1 SAFE thành Sh92.07 KES
other assets Sign
SIGN đến KES
1 SIGN thành Sh11.31 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh26.44 KES

Bảng chuyển đổi từ DMLG sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Demole đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMLG thành Shilling Kenya đã thay đổi -61.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -37.80%, đạt mức cao nhất là 0.003338 KES và mức thấp nhất là 0.001637 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DMLG là Sh0.005222 KES , thay đổi -62.27% so với giá hiện tại. Demole đã thay đổi
-Sh
0.05857KES
, tương đương mức thay đổi -96.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:10 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DMLG
Sh0.0009852Sh0.001584
-37.80%
1 DMLG
Sh0.001970Sh0.003168
-37.80%
5 DMLG
Sh0.009852Sh0.01584
-37.80%
10 DMLG
Sh0.01970Sh0.03168
-37.80%
50 DMLG
Sh0.09852Sh0.1584
-37.80%
100 DMLG
Sh0.1970Sh0.3168
-37.80%
500 DMLG
Sh0.9852Sh1.58
-37.80%
1000 DMLG
Sh1.97Sh3.17
-37.80%

Câu Hỏi Thường Gặp DMLG/KES

1 Demole bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Demole (DMLG) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.001970.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMLG với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 507.5 DMLG đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMLG sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMLG sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMLG bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 2,537.5 DMLG, trong khi 5 DMLG sẽ có giá khoảng 0.009852KES.
Giá cao nhất của DMLG/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMLG tính theo KES là Sh67.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMLG/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Demole tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Demole (DMLG) đã giảm 61.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Demole (DMLG) đã giảm 62.27% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMLG thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Demole và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMLG/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMLG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMLG/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMLG/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMLG/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Demole và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.