Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94641.37 (+1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$379.7M (1 ngày); +$2.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94641.37 (+1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$379.7M (1 ngày); +$2.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94641.37 (+1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$379.7M (1 ngày); +$2.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEMI thành MKD
DEMI/MKD: 1 DEMI = 30.4 MKD. Giá chuyển đổi 1 DeMi (DEMI) thành Denar Macedonia (MKD) là 30.4 MKD hôm nay.

DEMI
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEMI/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeMi (DEMI) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEMI hiện có giá trị là 30.40 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEMI hiện có giá 30.40 MKD, nghĩa là mua 5 DEMI sẽ mất 152.02 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.03289 DEMI và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1645 DEMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEMI sang MKD
Chuyển đổi MKD sang DEMI
DeMi
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEMI thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của DeMi tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEMI sang MKD, lên đến 10000 DEMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
DeMi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành DEMI toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo DeMi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang DEMI, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEMI/MKD
DEMI/MKD: 1 DEMI = 30.4 MKD; 2025/04/29 02:57:14
Trong 1D vừa qua, DeMi đã thay đổi +0.26% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeMi(DEMI) đã thay đổi +0.26% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành DEMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DEMI sang MKD: Biến động và thay đổi giá của DeMi/MKD
Giá DeMi cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 38.75 MKD trong khi giá DeMi thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 36.94 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeMi theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEMI theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 38.75 MKD | 38.75 MKD | 81.17 MKD | 85.62 MKD |
Thấp | 38.59 MKD | 36.94 MKD | 27.46 MKD | 27.46 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.26% | +4.16% | -51.18% | -54.32% |
Thông tin DeMi
Số liệu thị trường DEMI sang MKD
DEMI/MKD:
ден30.4
Khối lượng DEMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DEMI:
--
Nguồn cung lưu hành DEMI:
0 DEMI
Tỷ giá DEMI sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DeMi thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeMi là ден30.4 mỗi DEMI, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEMI. Khối lượng giao dịch của DeMi đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEMI là ден0.
Thông tin thêm về DeMi trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeMi phổ biến nhất là DEMI sang MKD, trong đó mã của DeMi là DEMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEMI sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEMI sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEMI (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEMI bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DeMi phổ biến

DEMI đến TWD
1 DEMI thành NT$18.24 TWD

DEMI đến CNY
1 DEMI thành ¥4.11 CNY

DEMI đến USD
1 DEMI thành $0.5641 USD
DEMI đến MKD
1 DEMI thành ден30.4 MKD

DEMI đến EUR
1 DEMI thành €0.4944 EUR

DEMI đến CAD
1 DEMI thành C$0.7793 CAD

DEMI đến KRW
1 DEMI thành ₩810.67 KRW

DEMI đến JPY
1 DEMI thành ¥80.25 JPY

DEMI đến GBP
1 DEMI thành £0.4198 GBP

DEMI đến BRL
1 DEMI thành R$3.19 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

AITECH đến MKD
1 AITECH thành ден1.88 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,101,342.28 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден96,780.92 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,958.46 MKD

VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден80.49 MKD

SIGN đến MKD
1 SIGN thành ден4.01 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден191.7 MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.004725 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден123.23 MKD

TOKEN đến MKD
1 TOKEN thành ден1.32 MKD
Bảng chuyển đổi từ DEMI sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của DeMi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEMI thành Denar Macedonia đã thay đổi +4.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.26%, đạt mức cao nhất là 38.75 MKD và mức thấp nhất là 38.59 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DEMI là ден71.03 MKD , thay đổi -51.18% so với giá hiện tại. DeMi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.29% so với năm trước.
-ден
83.47MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DEMI | ден15.2 | ден15.15 | +0.26% |
1 DEMI | ден30.4 | ден30.3 | +0.26% |
5 DEMI | ден152.02 | ден151.52 | +0.26% |
10 DEMI | ден304.04 | ден303.03 | +0.26% |
50 DEMI | ден1,520.22 | ден1,515.16 | +0.26% |
100 DEMI | ден3,040.43 | ден3,030.33 | +0.26% |
500 DEMI | ден15,202.16 | ден15,151.64 | +0.26% |
1000 DEMI | ден30,404.31 | ден30,303.28 | +0.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEMI/MKD
1 DeMi bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 DeMi (DEMI) trong Denar Macedonia (MKD) là ден30.4.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEMI với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03289 DEMI đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEMI sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEMI sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEMI bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.1645 DEMI, trong khi 5 DEMI sẽ có giá khoảng 152.02MKD.
Giá cao nhất của DEMI/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEMI tính theo MKD là ден836.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEMI/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeMi tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeMi (DEMI) đã tăng 4.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeMi (DEMI) đã giảm 51.18% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEMI thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeMi và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEMI/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEMI/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEMI/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEMI/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeMi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
