Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98564.80 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$105.1M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98564.80 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$105.1M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98564.80 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$105.1M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FINIX thành ISK
FINIX/ISK: 1 FINIX = 0.00 ISK. Giá chuyển đổi 1 Definix (FINIX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.00 ISK hôm nay.

FINIX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FINIX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Definix (FINIX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FINIX hiện có giá trị là 0 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FINIX hiện có giá 0 ISK, nghĩa là mua 5 FINIX sẽ mất 0 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity FINIX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity FINIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FINIX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang FINIX
Definix
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FINIX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Definix tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FINIX sang ISK, lên đến 10000 FINIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Definix
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FINIX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Definix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FINIX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FINIX/ISK
FINIX/ISK: 1 FINIX = 0 ISK; 2025/05/08 02:28:25
Trong 1D vừa qua, Definix đã thay đổi +0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Definix(FINIX) đã thay đổi +0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FINIX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FINIX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Definix/ISK
Giá Definix cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4159 ISK trong khi giá Definix thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4159 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Definix theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FINIX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4159 ISK | 0.4159 ISK | 0.4159 ISK | 0.4207 ISK |
Thấp | 0.4141 ISK | 0.4159 ISK | 0.4159 ISK | 0.4036 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.00% | +0.00% | +0.29% |
Thông tin Definix
Số liệu thị trường FINIX sang ISK
FINIX/ISK:
--
Khối lượng FINIX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FINIX:
--
Nguồn cung lưu hành FINIX:
0 FINIX
Tỷ giá FINIX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Definix thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Definix là kr0 mỗi FINIX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FINIX. Khối lượng giao dịch của Definix đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FINIX là kr0.
Thông tin thêm về Definix trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Definix phổ biến nhất là FINIX sang ISK, trong đó mã của Definix là FINIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72456.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133256.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 553323.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8170065.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FINIX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FINIX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FINIX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FINIX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FINIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Definix phổ biến

FINIX đến TWD
1 FINIX thành NT$0 TWD

FINIX đến CNY
1 FINIX thành ¥0 CNY
FINIX đến ISK
1 FINIX thành kr0 ISK

FINIX đến USD
1 FINIX thành $0 USD

FINIX đến EUR
1 FINIX thành €0 EUR

FINIX đến CAD
1 FINIX thành C$0 CAD

FINIX đến KRW
1 FINIX thành ₩0 KRW

FINIX đến JPY
1 FINIX thành ¥0 JPY

FINIX đến GBP
1 FINIX thành £0 GBP

FINIX đến BRL
1 FINIX thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

MOG đến ISK
1 MOG thành kr0.0001173 ISK

KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr182.99 ISK

EOS đến ISK
1 EOS thành kr105.81 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,694,890.4 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr236,826.94 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr277.78 ISK

POPCAT đến ISK
1 POPCAT thành kr58.71 ISK

FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr132.96 ISK

STX đến ISK
1 STX thành kr118.68 ISK

PSG đến ISK
1 PSG thành kr319.59 ISK
Bảng chuyển đổi từ FINIX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Definix đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FINIX thành Króna Iceland đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.4159 ISK và mức thấp nhất là 0.4141 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FINIX là kr0 ISK , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. Definix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.54% so với năm trước.
-kr
0.8655ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FINIX | kr0 | kr0 | +0.00% |
1 FINIX | kr0 | kr0 | +0.00% |
5 FINIX | kr0 | kr0 | +0.00% |
10 FINIX | kr0 | kr0 | +0.00% |
50 FINIX | kr0 | kr0 | +0.00% |
100 FINIX | kr0 | kr0 | +0.00% |
500 FINIX | kr0 | kr0 | +0.00% |
1000 FINIX | kr0 | kr0 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp FINIX/ISK
1 Definix bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Definix (FINIX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu FINIX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity FINIX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FINIX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FINIX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FINIX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương Infinity FINIX, trong khi 5 FINIX sẽ có giá khoảng 0.00ISK.
Giá cao nhất của FINIX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FINIX tính theo ISK là kr3,954.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FINIX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Definix tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Definix (FINIX) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Definix (FINIX) đã tăng 0.00% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FINIX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Definix và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FINIX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FINIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FINIX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FINIX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FINIX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Definix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
