Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DFD thành EUR

DFD/EUR: 1 DFD = 0.006567 EUR. Giá chuyển đổi 1 DefiDollar DAO (DFD) thành Euro (EUR) là 0.006567 EUR hôm nay.
DFD
DFD
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFD/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DefiDollar DAO (DFD) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFD hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFD hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 DFD sẽ mất 0.03 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 152.28 DFD và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 761.4 DFD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DFD sang EUR

Chuyển đổi EUR sang DFD

DefiDollar DAO
Euro
1 DFD
0.006567  EUR
10 DFD
0.06567  EUR
100 DFD
0.6567  EUR
5000 DFD
32.83  EUR
10000 DFD
65.67  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFD thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của DefiDollar DAO tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFD sang EUR, lên đến 10000 DFD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
DefiDollar DAO
100 EUR
15,228.06 DFD
200 EUR
30,456.13 DFD
500 EUR
76,140.32 DFD
1000 EUR
152,280.64 DFD
2000 EUR
304,561.27 DFD
5000 EUR
761,403.18 DFD
10000 EUR
1,522,806.37 DFD
50000 EUR
7,614,031.85 DFD
100000 EUR
15,228,063.7 DFD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành DFD toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo DefiDollar DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang DFD, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DFD/EUR

DFD/EUR: 1 DFD = 0.006567 EUR; 2025/05/13 13:09:47
Trong 1D vừa qua, DefiDollar DAO đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DefiDollar DAO(DFD) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DFD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DFD sang EUR: Biến động và thay đổi giá của DefiDollar DAO/EUR

Giá DefiDollar DAO cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.006567 EUR trong khi giá DefiDollar DAO thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.006567 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DefiDollar DAO theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFD theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006567 EUR
0.006567 EUR
0.006567 EUR
0.006567 EUR
Thấp
0.006567 EUR
0.006567 EUR
0.006567 EUR
0.006567 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Thông tin DefiDollar DAO

Số liệu thị trường DFD sang EUR

DFD/EUR:
€0.006567
Khối lượng DFD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DFD:
--
Nguồn cung lưu hành DFD:
0 DFD

Tỷ giá DFD sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DefiDollar DAO thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DefiDollar DAO là €0.006567 mỗi DFD, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFD. Khối lượng giao dịch của DefiDollar DAO đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFD là €0.

Thông tin thêm về DefiDollar DAO trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DefiDollar DAO phổ biến nhất là DFD sang EUR, trong đó mã của DefiDollar DAO là DFD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92384.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143575.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582500.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8755553.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 92.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DFD sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DFD sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DFD (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFD bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DefiDollar DAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DFD đến TWD
1 DFD thành NT$0.2223 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DFD đến CNY
1 DFD thành ¥0.05251 CNY
popular info Đô la Mỹ
DFD đến USD
1 DFD thành $0.007295 USD
popular info Euro
DFD đến EUR
1 DFD thành €0.006567 EUR
popular info Đô la Canada
DFD đến CAD
1 DFD thành C$0.01021 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DFD đến KRW
1 DFD thành ₩10.38 KRW
popular info Yên Nhật
DFD đến JPY
1 DFD thành ¥1.08 JPY
popular info Bảng Anh
DFD đến GBP
1 DFD thành £0.005522 GBP
popular info Real Brazil
DFD đến BRL
1 DFD thành R$0.04140 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €93,399.99 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.29 EUR
other assets Redacted
RDAC đến EUR
1 RDAC thành €0.04015 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,281.34 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €157.18 EUR
other assets SKYAI
SKYAI đến EUR
1 SKYAI thành €0.05609 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €588.82 EUR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €11.61 EUR
other assets TRON
TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2390 EUR
other assets KAITO
KAITO đến EUR
1 KAITO thành €1.84 EUR

Bảng chuyển đổi từ DFD sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của DefiDollar DAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFD thành Euro đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.006567 EUR và mức thấp nhất là 0.006567 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DFD là €0.006567 EUR , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. DefiDollar DAO đã thay đổi
-
0.{5}2194EUR
, tương đương mức thay đổi -0.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:09 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DFD€0.003283€0.003283
0.00%
1 DFD€0.006567€0.006567
0.00%
5 DFD€0.03283€0.03283
0.00%
10 DFD€0.06567€0.06567
0.00%
50 DFD€0.3283€0.3283
0.00%
100 DFD€0.6567€0.6567
0.00%
500 DFD€3.28€3.28
0.00%
1000 DFD€6.57€6.57
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp DFD/EUR

1 DefiDollar DAO bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 DefiDollar DAO (DFD) trong Euro (EUR) là €0.006567.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFD với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 152.28 DFD đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFD sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFD sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFD bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 761.4 DFD, trong khi 5 DFD sẽ có giá khoảng 0.03283EUR.
Giá cao nhất của DFD/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFD tính theo EUR là €1.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFD/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DefiDollar DAO tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DefiDollar DAO (DFD) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DefiDollar DAO (DFD) đã giảm -- so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFD thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DefiDollar DAO và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFD/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFD/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFD/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFD/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DefiDollar DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.