Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DFIAT thành EUR

DFIAT/EUR: 1 DFIAT = 0.0007794 EUR. Giá chuyển đổi 1 DeFiato (DFIAT) thành Euro (EUR) là 0.0007794 EUR hôm nay.
DFIAT
DFIAT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFIAT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFiato (DFIAT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFIAT hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFIAT hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 DFIAT sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,283.09 DFIAT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,415.45 DFIAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DFIAT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang DFIAT

DeFiato
Euro
1 DFIAT
0.0007794  EUR
2 DFIAT
0.001559  EUR
5 DFIAT
0.003897  EUR
10 DFIAT
0.007794  EUR
20 DFIAT
0.01559  EUR
50 DFIAT
0.03897  EUR
100 DFIAT
0.07794  EUR
200 DFIAT
0.1559  EUR
500 DFIAT
0.3897  EUR
1000 DFIAT
0.7794  EUR
5000 DFIAT
3.9  EUR
10000 DFIAT
7.79  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFIAT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của DeFiato tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFIAT sang EUR, lên đến 10000 DFIAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
DeFiato
10 EUR
12,830.9 DFIAT
50 EUR
64,154.52 DFIAT
100 EUR
128,309.05 DFIAT
200 EUR
256,618.1 DFIAT
500 EUR
641,545.25 DFIAT
1000 EUR
1,283,090.49 DFIAT
2000 EUR
2,566,180.98 DFIAT
5000 EUR
6,415,452.46 DFIAT
10000 EUR
12,830,904.92 DFIAT
50000 EUR
64,154,524.61 DFIAT
100000 EUR
128,309,049.23 DFIAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành DFIAT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo DeFiato đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang DFIAT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DFIAT/EUR

DFIAT/EUR: 1 DFIAT = 0.0007794 EUR; 2025/04/30 12:36:14
Trong 1D vừa qua, DeFiato đã thay đổi -3.26% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFiato(DFIAT) đã thay đổi -3.26% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DFIAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DFIAT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của DeFiato/EUR

Giá DeFiato cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0008147 EUR trong khi giá DeFiato thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0007657 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFiato theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFIAT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0008057 EUR
0.0008147 EUR
0.0008203 EUR
0.0009991 EUR
Thấp
0.0007794 EUR
0.0007657 EUR
0.0006686 EUR
0.0006686 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.26%
-4.69%
+5.40%
-20.12%

Thông tin DeFiato

Số liệu thị trường DFIAT sang EUR

DFIAT/EUR:
€0.0007794
Khối lượng DFIAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DFIAT:
--
Nguồn cung lưu hành DFIAT:
0 DFIAT

Tỷ giá DFIAT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeFiato thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeFiato là €0.0007794 mỗi DFIAT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFIAT. Khối lượng giao dịch của DeFiato đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFIAT là €0.

Thông tin thêm về DeFiato trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFiato phổ biến nhất là DFIAT sang EUR, trong đó mã của DeFiato là DFIAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DFIAT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DFIAT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DFIAT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFIAT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFIAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DeFiato phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DFIAT đến TWD
1 DFIAT thành NT$0.02838 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DFIAT đến CNY
1 DFIAT thành ¥0.006442 CNY
popular info Đô la Mỹ
DFIAT đến USD
1 DFIAT thành $0.0008861 USD
popular info Euro
DFIAT đến EUR
1 DFIAT thành €0.0007794 EUR
popular info Đô la Canada
DFIAT đến CAD
1 DFIAT thành C$0.001226 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DFIAT đến KRW
1 DFIAT thành ₩1.26 KRW
popular info Yên Nhật
DFIAT đến JPY
1 DFIAT thành ¥0.1268 JPY
popular info Bảng Anh
DFIAT đến GBP
1 DFIAT thành £0.0006633 GBP
popular info Real Brazil
DFIAT đến BRL
1 DFIAT thành R$0.004980 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5780 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4710 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01849 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6648 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04247 EUR
other assets Voxies
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.09634 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €529 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4283 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.96 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1227 EUR

Bảng chuyển đổi từ DFIAT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của DeFiato đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFIAT thành Euro đã thay đổi -4.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.26%, đạt mức cao nhất là 0.0008057 EUR và mức thấp nhất là 0.0007794 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DFIAT là €0.0007394 EUR , thay đổi +5.40% so với giá hiện tại. DeFiato đã thay đổi
-
0.0007404EUR
, tương đương mức thay đổi -48.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DFIAT€0.0003897€0.0004028
-3.26%
1 DFIAT€0.0007794€0.0008057
-3.26%
5 DFIAT€0.003897€0.004028
-3.26%
10 DFIAT€0.007794€0.008057
-3.26%
50 DFIAT€0.03897€0.04028
-3.26%
100 DFIAT€0.07794€0.08057
-3.26%
500 DFIAT€0.3897€0.4028
-3.26%
1000 DFIAT€0.7794€0.8057
-3.26%

Câu Hỏi Thường Gặp DFIAT/EUR

1 DeFiato bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 DeFiato (DFIAT) trong Euro (EUR) là €0.0007794.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFIAT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,283.09 DFIAT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFIAT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFIAT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFIAT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 6,415.45 DFIAT, trong khi 5 DFIAT sẽ có giá khoảng 0.003897EUR.
Giá cao nhất của DFIAT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFIAT tính theo EUR là €0.1633. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFIAT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFiato tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFiato (DFIAT) đã giảm 4.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFiato (DFIAT) đã tăng 5.40% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFIAT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFiato và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFIAT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFIAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFIAT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFIAT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFIAT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFiato và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.