Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102765.30 (+3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102765.30 (+3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102765.30 (+3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DFL thành BGN
DFL/BGN: 1 DFL = 0.0003204 BGN. Giá chuyển đổi 1 DeFi Land (DFL) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.0003204 BGN hôm nay.

DFL
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFL/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFi Land (DFL) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFL hiện có giá trị là 0.00 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFL hiện có giá 0.00 BGN, nghĩa là mua 5 DFL sẽ mất 0.00 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 3,121.49 DFL và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 15,607.47 DFL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DFL sang BGN
Chuyển đổi BGN sang DFL
DeFi Land
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFL thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của DeFi Land tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFL sang BGN, lên đến 10000 DFL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
DeFi Land
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành DFL toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo DeFi Land đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang DFL, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DFL/BGN
DFL/BGN: 1 DFL = 0.0003204 BGN; 2025/05/09 14:30:32
Trong 1D vừa qua, DeFi Land đã thay đổi -4.87% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFi Land(DFL) đã thay đổi -4.87% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành DFL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DFL sang BGN: Biến động và thay đổi giá của DeFi Land/BGN
Giá DeFi Land cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.0003666 BGN trong khi giá DeFi Land thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.0003127 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFi Land theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFL theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003424 BGN | 0.0003666 BGN | 0.0003891 BGN | 0.0005648 BGN |
Thấp | 0.0003179 BGN | 0.0003127 BGN | 0.0002952 BGN | 0.0002731 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.87% | -5.16% | +5.96% | -37.86% |
Thông tin DeFi Land
Số liệu thị trường DFL sang BGN
DFL/BGN:
лв0.0003204
Khối lượng DFL 24 giờ:
лв50,170.18
Vốn hóa thị trường DFL:
лв2,286,502.97
Nguồn cung lưu hành DFL:
7.14B DFL
Tỷ giá DFL sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DeFi Land thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeFi Land là лв0.0003204 mỗi DFL, với tổng vốn hoá thị trường của лв2,286,502.97 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,137,303,600 DFL. Khối lượng giao dịch của DeFi Land đã thay đổi -4.38% (лв-2,295.86 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFL là лв52,466.04.
Thông tin thêm về DeFi Land trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFi Land phổ biến nhất là DFL sang BGN, trong đó mã của DeFi Land là DFL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91385.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77444.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143066.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583811.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8781779.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.34 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DFL sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DFL sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DFL (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFL bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DeFi Land phổ biến

DFL đến TWD
1 DFL thành NT$0.005566 TWD

DFL đến CNY
1 DFL thành ¥0.001336 CNY

DFL đến USD
1 DFL thành $0.0001844 USD

DFL đến EUR
1 DFL thành €0.0001639 EUR

DFL đến CAD
1 DFL thành C$0.0002566 CAD
DFL đến BGN
1 DFL thành лв0.0003204 BGN

DFL đến KRW
1 DFL thành ₩0.2581 KRW

DFL đến JPY
1 DFL thành ¥0.02677 JPY

DFL đến GBP
1 DFL thành £0.0001389 GBP

DFL đến BRL
1 DFL thành R$0.001047 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв4,100.97 BGN

PI đến BGN
1 PI thành лв1.3 BGN

PEPE đến BGN
1 PEPE thành лв0.{4}2200 BGN

MOODENG đến BGN
1 MOODENG thành лв0.2274 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв4.15 BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв180,158.97 BGN

DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.3621 BGN

ADA đến BGN
1 ADA thành лв1.38 BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв298.2 BGN

PNUT đến BGN
1 PNUT thành лв0.5550 BGN
Bảng chuyển đổi từ DFL sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của DeFi Land đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFL thành Lev Bulgari đã thay đổi -5.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.87%, đạt mức cao nhất là 0.0003424 BGN và mức thấp nhất là 0.0003179 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 DFL là лв0.0003023 BGN , thay đổi +5.96% so với giá hiện tại. DeFi Land đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.13% so với năm trước.
-лв
0.001698BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DFL | лв0.0001602 | лв0.0001684 | -4.87% |
1 DFL | лв0.0003204 | лв0.0003368 | -4.87% |
5 DFL | лв0.001602 | лв0.001684 | -4.87% |
10 DFL | лв0.003204 | лв0.003368 | -4.87% |
50 DFL | лв0.01602 | лв0.01684 | -4.87% |
100 DFL | лв0.03204 | лв0.03368 | -4.87% |
500 DFL | лв0.1602 | лв0.1684 | -4.87% |
1000 DFL | лв0.3204 | лв0.3368 | -4.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp DFL/BGN
1 DeFi Land bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 DeFi Land (DFL) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.0003204.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFL với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,121.49 DFL đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFL sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFL sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFL bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 15,607.47 DFL, trong khi 5 DFL sẽ có giá khoảng 0.001602BGN.
Giá cao nhất của DFL/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFL tính theo BGN là лв0.7355. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFL/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFi Land tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFi Land (DFL) đã giảm 5.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFi Land (DFL) đã tăng 5.96% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFL thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFi Land và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFL/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFL/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFL/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFL/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFi Land và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
