Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEFAI thành ISK

DEFAI/ISK: 1 DEFAI = 0.03969 ISK. Giá chuyển đổi 1 DeFAI (DEFAI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03969 ISK hôm nay.
DEFAI
DEFAI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEFAI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFAI (DEFAI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEFAI hiện có giá trị là 0.04 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEFAI hiện có giá 0.04 ISK, nghĩa là mua 5 DEFAI sẽ mất 0.20 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 25.2 DEFAI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 125.98 DEFAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEFAI sang ISK

Chuyển đổi ISK sang DEFAI

DeFAI
Króna Iceland
1 DEFAI
0.03969  ISK
2 DEFAI
0.07938  ISK
5 DEFAI
0.1984  ISK
10 DEFAI
0.3969  ISK
20 DEFAI
0.7938  ISK
100 DEFAI
3.97  ISK
200 DEFAI
7.94  ISK
500 DEFAI
19.84  ISK
1000 DEFAI
39.69  ISK
5000 DEFAI
198.45  ISK
10000 DEFAI
396.9  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEFAI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của DeFAI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEFAI sang ISK, lên đến 10000 DEFAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
DeFAI
50 ISK
1,259.77 DEFAI
100 ISK
2,519.54 DEFAI
200 ISK
5,039.08 DEFAI
500 ISK
12,597.69 DEFAI
1000 ISK
25,195.39 DEFAI
2000 ISK
50,390.77 DEFAI
5000 ISK
125,976.94 DEFAI
10000 ISK
251,953.87 DEFAI
50000 ISK
1,259,769.36 DEFAI
100000 ISK
2,519,538.72 DEFAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DEFAI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo DeFAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DEFAI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEFAI/ISK

DEFAI/ISK: 1 DEFAI = 0.03969 ISK; 2025/05/15 16:45:32
Trong 1D vừa qua, DeFAI đã thay đổi -9.71% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFAI(DEFAI) đã thay đổi -9.71% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DEFAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DEFAI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của DeFAI/ISK

Giá DeFAI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.05995 ISK trong khi giá DeFAI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03536 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFAI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEFAI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04554 ISK
0.05995 ISK
0.05995 ISK
0.08251 ISK
Thấp
0.03889 ISK
0.03536 ISK
0.02471 ISK
0.02261 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.71%
+6.82%
+16.46%
-50.64%

Thông tin DeFAI

Số liệu thị trường DEFAI sang ISK

DEFAI/ISK:
kr0.03969
Khối lượng DEFAI 24 giờ:
kr24,825,395.15
Vốn hóa thị trường DEFAI:
kr34,809,705.95
Nguồn cung lưu hành DEFAI:
877.04M DEFAI

Tỷ giá DEFAI sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeFAI thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeFAI là kr0.03969 mỗi DEFAI, với tổng vốn hoá thị trường của kr34,809,705.95 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 877,044,000 DEFAI. Khối lượng giao dịch của DeFAI đã thay đổi -2.46% (kr-625,585.09 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEFAI là kr25,450,980.25.

Thông tin thêm về DeFAI trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFAI phổ biến nhất là DEFAI sang ISK, trong đó mã của DeFAI là DEFAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76903.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142866.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 574660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8723448.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.33 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEFAI sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEFAI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEFAI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEFAI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEFAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DeFAI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DEFAI đến TWD
1 DEFAI thành NT$0.009256 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEFAI đến CNY
1 DEFAI thành ¥0.002211 CNY
popular info Króna Iceland
DEFAI đến ISK
1 DEFAI thành kr0.03969 ISK
popular info Đô la Mỹ
DEFAI đến USD
1 DEFAI thành $0.0003067 USD
popular info Euro
DEFAI đến EUR
1 DEFAI thành €0.0002743 EUR
popular info Đô la Canada
DEFAI đến CAD
1 DEFAI thành C$0.0004294 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DEFAI đến KRW
1 DEFAI thành ₩0.4295 KRW
popular info Yên Nhật
DEFAI đến JPY
1 DEFAI thành ¥0.04477 JPY
popular info Bảng Anh
DEFAI đến GBP
1 DEFAI thành £0.0002311 GBP
popular info Real Brazil
DEFAI đến BRL
1 DEFAI thành R$0.001727 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr328.32 ISK
other assets Aethir
ATH đến ISK
1 ATH thành kr7.25 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,347,011.53 ISK
other assets MARBLEX
MBX đến ISK
1 MBX thành kr28.97 ISK
other assets Civic
CVC đến ISK
1 CVC thành kr18.12 ISK
other assets DAR Open Network
D đến ISK
1 D thành kr6.22 ISK
other assets Bittensor
TAO đến ISK
1 TAO thành kr56,667.15 ISK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr37.64 ISK
other assets Polkastarter
POLS đến ISK
1 POLS thành kr32.42 ISK
other assets Freysa
FAI đến ISK
1 FAI thành kr3.27 ISK

Bảng chuyển đổi từ DEFAI sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của DeFAI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEFAI thành Króna Iceland đã thay đổi +6.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.71%, đạt mức cao nhất là 0.04554 ISK và mức thấp nhất là 0.03889 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DEFAI là kr0.03408 ISK , thay đổi +16.46% so với giá hiện tại. DeFAI đã thay đổi
+kr
0.03970ISK
, tương đương mức thay đổi -96.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DEFAIkr0.01984kr0.02198
-9.71%
1 DEFAIkr0.03969kr0.04396
-9.71%
5 DEFAIkr0.1984kr0.2198
-9.71%
10 DEFAIkr0.3969kr0.4396
-9.71%
50 DEFAIkr1.98kr2.2
-9.71%
100 DEFAIkr3.97kr4.4
-9.71%
500 DEFAIkr19.84kr21.98
-9.71%
1000 DEFAIkr39.69kr43.96
-9.71%

Câu Hỏi Thường Gặp DEFAI/ISK

1 DeFAI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 DeFAI (DEFAI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03969.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEFAI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.2 DEFAI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEFAI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEFAI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEFAI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 125.98 DEFAI, trong khi 5 DEFAI sẽ có giá khoảng 0.1984ISK.
Giá cao nhất của DEFAI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEFAI tính theo ISK là kr1.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEFAI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFAI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFAI (DEFAI) đã tăng 6.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFAI (DEFAI) đã tăng 16.46% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEFAI thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFAI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEFAI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEFAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEFAI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEFAI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEFAI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.