Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103716.14 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103716.14 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103716.14 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEL thành MKD
DEL/MKD: 1 DEL = 0.06174 MKD. Giá chuyển đổi 1 Decimal (DEL) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.06174 MKD hôm nay.

DEL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Decimal (DEL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEL hiện có giá trị là 0.06 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEL hiện có giá 0.06 MKD, nghĩa là mua 5 DEL sẽ mất 0.31 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 16.2 DEL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 80.99 DEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEL sang MKD
Chuyển đổi MKD sang DEL
Decimal
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Decimal tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEL sang MKD, lên đến 10000 DEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Decimal
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành DEL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Decimal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang DEL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEL/MKD
DEL/MKD: 1 DEL = 0.06174 MKD; 2025/05/14 07:55:59
Trong 1D vừa qua, Decimal đã thay đổi +3.84% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Decimal(DEL) đã thay đổi +3.84% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành DEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DEL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Decimal/MKD
Giá Decimal cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.06483 MKD trong khi giá Decimal thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.05769 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Decimal theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06186 MKD | 0.06483 MKD | 0.06963 MKD | 0.06986 MKD |
Thấp | 0.05769 MKD | 0.05769 MKD | 0.05686 MKD | 0.04299 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.84% | +4.22% | -8.25% | +36.36% |
Thông tin Decimal
Số liệu thị trường DEL sang MKD
DEL/MKD:
ден0.06174
Khối lượng DEL 24 giờ:
ден13,316,453.74
Vốn hóa thị trường DEL:
ден686,586,049.1
Nguồn cung lưu hành DEL:
11.12B DEL
Tỷ giá DEL sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Decimal thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Decimal là ден0.06174 mỗi DEL, với tổng vốn hoá thị trường của ден686,586,049.1 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,121,004,000 DEL. Khối lượng giao dịch của Decimal đã thay đổi +8.28% (ден1,018,401.69 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEL là ден12,298,052.05.
Thông tin thêm về Decimal trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Decimal phổ biến nhất là DEL sang MKD, trong đó mã của Decimal là DEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92682.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77936.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144394.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581623.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8844149.00 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEL sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Decimal phổ biến

DEL đến TWD
1 DEL thành NT$0.03377 TWD

DEL đến CNY
1 DEL thành ¥0.008036 CNY
DEL đến MKD
1 DEL thành ден0.06174 MKD

DEL đến USD
1 DEL thành $0.001115 USD

DEL đến EUR
1 DEL thành €0.0009963 EUR

DEL đến CAD
1 DEL thành C$0.001552 CAD

DEL đến KRW
1 DEL thành ₩1.58 KRW

DEL đến JPY
1 DEL thành ¥0.1638 JPY

DEL đến GBP
1 DEL thành £0.0008378 GBP

DEL đến BRL
1 DEL thành R$0.006253 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден146,789.25 MKD

ETHFI đến MKD
1 ETHFI thành ден76.07 MKD

PEOPLE đến MKD
1 PEOPLE thành ден2 MKD

BabyDoge đến MKD
1 BabyDoge thành ден0.{6}1078 MKD

GST đến MKD
1 GST thành ден0.7464 MKD

LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден13.47 MKD

ELON đến MKD
1 ELON thành ден0.{4}1002 MKD

BOME đến MKD
1 BOME thành ден0.1744 MKD

SATS đến MKD
1 SATS thành ден0.{5}3977 MKD

ORDI đến MKD
1 ORDI thành ден706.85 MKD
Bảng chuyển đổi từ DEL sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Decimal đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEL thành Denar Macedonia đã thay đổi +4.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.84%, đạt mức cao nhất là 0.06186 MKD và mức thấp nhất là 0.05769 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DEL là ден0.06728 MKD , thay đổi -8.25% so với giá hiện tại. Decimal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.78% so với năm trước.
-ден
0.1241MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DEL | ден0.03087 | ден0.02973 | +3.84% |
1 DEL | ден0.06174 | ден0.05945 | +3.84% |
5 DEL | ден0.3087 | ден0.2973 | +3.84% |
10 DEL | ден0.6174 | ден0.5945 | +3.84% |
50 DEL | ден3.09 | ден2.97 | +3.84% |
100 DEL | ден6.17 | ден5.95 | +3.84% |
500 DEL | ден30.87 | ден29.73 | +3.84% |
1000 DEL | ден61.74 | ден59.45 | +3.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEL/MKD
1 Decimal bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Decimal (DEL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.06174.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.2 DEL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 80.99 DEL, trong khi 5 DEL sẽ có giá khoảng 0.3087MKD.
Giá cao nhất của DEL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEL tính theo MKD là ден17.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Decimal tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Decimal (DEL) đã tăng 4.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Decimal (DEL) đã giảm 8.25% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEL thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Decimal và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Decimal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
