Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DBX thành MNT

DBX/MNT: 1 DBX = 0.1484 MNT. Giá chuyển đổi 1 DBX (DBX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.1484 MNT hôm nay.
DBX
DBX
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DBX/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DBX (DBX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DBX hiện có giá trị là 0.15 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DBX hiện có giá 0.15 MNT, nghĩa là mua 5 DBX sẽ mất 0.74 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 6.74 DBX và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 33.68 DBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DBX sang MNT

Chuyển đổi MNT sang DBX

DBX
Tugrik Mông Cổ
1000 DBX
148.44  MNT
5000 DBX
742.22  MNT
10000 DBX
1,484.44  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DBX thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của DBX tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DBX sang MNT, lên đến 10000 DBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
DBX
1000 MNT
6,736.53 DBX
2000 MNT
13,473.07 DBX
5000 MNT
33,682.67 DBX
10000 MNT
67,365.35 DBX
50000 MNT
336,826.74 DBX
100000 MNT
673,653.49 DBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành DBX toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo DBX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang DBX, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DBX/MNT

DBX/MNT: 1 DBX = 0.1484 MNT; 2025/05/11 23:19:43
Trong 1D vừa qua, DBX đã thay đổi -0.26% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DBX(DBX) đã thay đổi -0.26% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành DBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DBX sang MNT: Biến động và thay đổi giá của DBX/MNT

Giá DBX cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.1503 MNT trong khi giá DBX thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.1468 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DBX theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DBX theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1503 MNT
0.1503 MNT
0.1534 MNT
0.1643 MNT
Thấp
0.1482 MNT
0.1468 MNT
0.1448 MNT
0.1291 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.26%
-0.10%
-2.43%
+10.84%

Thông tin DBX

Số liệu thị trường DBX sang MNT

DBX/MNT:
₮0.1484
Khối lượng DBX 24 giờ:
₮62,464,393.37
Vốn hóa thị trường DBX:
--
Nguồn cung lưu hành DBX:
0 DBX

Tỷ giá DBX sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DBX thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DBX là ₮0.1484 mỗi DBX, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DBX. Khối lượng giao dịch của DBX đã thay đổi -10.28% (₮-7,155,536.38 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DBX là ₮69,619,929.75.

Thông tin thêm về DBX trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DBX phổ biến nhất là DBX sang MNT, trong đó mã của DBX là DBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93303.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78714.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145334.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DBX sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DBX sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DBX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DBX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DBX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DBX đến TWD
1 DBX thành NT$0.001322 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DBX đến CNY
1 DBX thành ¥0.0003163 CNY
popular info Đô la Mỹ
DBX đến USD
1 DBX thành $0.{4}4369 USD
popular info Euro
DBX đến EUR
1 DBX thành €0.{4}3903 EUR
popular info Đô la Canada
DBX đến CAD
1 DBX thành C$0.{4}6079 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DBX đến KRW
1 DBX thành ₩0.06098 KRW
popular info Yên Nhật
DBX đến JPY
1 DBX thành ¥0.006383 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
DBX đến MNT
1 DBX thành ₮0.1484 MNT
popular info Bảng Anh
DBX đến GBP
1 DBX thành £0.{4}3293 GBP
popular info Real Brazil
DBX đến BRL
1 DBX thành R$0.0002468 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮3,832.45 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮353,323,836.12 MNT
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến MNT
1 MOODENG thành ₮766.3 MNT
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến MNT
1 PNUT thành ₮1,424.03 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮586,498.91 MNT
other assets Particle Network
PARTI đến MNT
1 PARTI thành ₮1,308.57 MNT
other assets Casper
CSPR đến MNT
1 CSPR thành ₮57.99 MNT
other assets Dogecoin
DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮789.99 MNT
other assets Chainlink
LINK đến MNT
1 LINK thành ₮57,824.62 MNT
other assets X Empire
X đến MNT
1 X thành ₮0.3657 MNT

Bảng chuyển đổi từ DBX sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của DBX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DBX thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -0.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.1503 MNT và mức thấp nhất là 0.1482 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 DBX là ₮0.1521 MNT , thay đổi -2.43% so với giá hiện tại. DBX đã thay đổi
+
0.02547MNT
, tương đương mức thay đổi +20.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DBX₮0.07422₮0.07442
-0.26%
1 DBX₮0.1484₮0.1488
-0.26%
5 DBX₮0.7422₮0.7442
-0.26%
10 DBX₮1.48₮1.49
-0.26%
50 DBX₮7.42₮7.44
-0.26%
100 DBX₮14.84₮14.88
-0.26%
500 DBX₮74.22₮74.42
-0.26%
1000 DBX₮148.44₮148.84
-0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp DBX/MNT

1 DBX bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 DBX (DBX) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1484.
Tôi có thể mua bao nhiêu DBX với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.74 DBX đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DBX sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DBX sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DBX bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 33.68 DBX, trong khi 5 DBX sẽ có giá khoảng 0.7422MNT.
Giá cao nhất của DBX/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DBX tính theo MNT là ₮298.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DBX/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DBX tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DBX (DBX) đã giảm 0.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DBX (DBX) đã giảm 2.43% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DBX thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DBX và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DBX/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DBX/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DBX/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DBX/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DBX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.