Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAV thành MNT

DAV/MNT: 1 DAV = 0.1997 MNT. Giá chuyển đổi 1 DAV Coin (DAV) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.1997 MNT hôm nay.
DAV
DAV
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAV/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAV Coin (DAV) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAV hiện có giá trị là 0.20 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAV hiện có giá 0.20 MNT, nghĩa là mua 5 DAV sẽ mất 1.00 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 5.01 DAV và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 25.04 DAV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAV sang MNT

Chuyển đổi MNT sang DAV

DAV Coin
Tugrik Mông Cổ
1000 DAV
199.69  MNT
5000 DAV
998.44  MNT
10000 DAV
1,996.87  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAV thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của DAV Coin tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAV sang MNT, lên đến 10000 DAV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
DAV Coin
1000 MNT
5,007.83 DAV
2000 MNT
10,015.66 DAV
5000 MNT
25,039.14 DAV
10000 MNT
50,078.29 DAV
50000 MNT
250,391.44 DAV
100000 MNT
500,782.88 DAV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành DAV toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo DAV Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang DAV, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAV/MNT

DAV/MNT: 1 DAV = 0.1997 MNT; 2025/05/02 12:55:02
Trong 1D vừa qua, DAV Coin đã thay đổi +0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAV Coin(DAV) đã thay đổi +0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành DAV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAV sang MNT: Biến động và thay đổi giá của DAV Coin/MNT

Giá DAV Coin cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.2767 MNT trong khi giá DAV Coin thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.1933 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAV Coin theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAV theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1997 MNT
0.2767 MNT
0.2821 MNT
1.73 MNT
Thấp
0.1997 MNT
0.1933 MNT
0.1744 MNT
0.1744 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+0.00%
-28.77%
-87.43%

Thông tin DAV Coin

Số liệu thị trường DAV sang MNT

DAV/MNT:
₮0.1997
Khối lượng DAV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DAV:
--
Nguồn cung lưu hành DAV:
0 DAV

Tỷ giá DAV sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DAV Coin thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DAV Coin là ₮0.1997 mỗi DAV, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAV. Khối lượng giao dịch của DAV Coin đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAV là ₮0.

Thông tin thêm về DAV Coin trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAV Coin phổ biến nhất là DAV sang MNT, trong đó mã của DAV Coin là DAV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAV sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAV sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAV (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAV bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DAV Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAV đến TWD
1 DAV thành NT$0.001789 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAV đến CNY
1 DAV thành ¥0.0004264 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAV đến USD
1 DAV thành $0.{4}5877 USD
popular info Euro
DAV đến EUR
1 DAV thành €0.{4}5182 EUR
popular info Đô la Canada
DAV đến CAD
1 DAV thành C$0.{4}8121 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAV đến KRW
1 DAV thành ₩0.08224 KRW
popular info Yên Nhật
DAV đến JPY
1 DAV thành ¥0.008492 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
DAV đến MNT
1 DAV thành ₮0.1997 MNT
popular info Bảng Anh
DAV đến GBP
1 DAV thành £0.{4}4420 GBP
popular info Real Brazil
DAV đến BRL
1 DAV thành R$0.0003370 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Movement
MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮675.23 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮329,883,344.76 MNT
other assets WEMIX
WEMIX đến MNT
1 WEMIX thành ₮1,312.57 MNT
other assets Turbo
TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮19.59 MNT
other assets Immutable
IMX đến MNT
1 IMX thành ₮2,156.67 MNT
other assets EOS
EOS đến MNT
1 EOS thành ₮2,511.06 MNT
other assets Sui
SUI đến MNT
1 SUI thành ₮11,747.74 MNT
other assets Bubblemaps
BMT đến MNT
1 BMT thành ₮453.76 MNT
other assets Dogecoin
DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮616.87 MNT
other assets Aethir
ATH đến MNT
1 ATH thành ₮114.48 MNT

Bảng chuyển đổi từ DAV sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của DAV Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAV thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1997 MNT và mức thấp nhất là 0.1997 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 DAV là ₮0.2803 MNT , thay đổi -28.77% so với giá hiện tại. DAV Coin đã thay đổi
-
2.48MNT
, tương đương mức thay đổi -92.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAV₮0.09984₮0.09984
+0.00%
1 DAV₮0.1997₮0.1997
+0.00%
5 DAV₮0.9984₮0.9984
+0.00%
10 DAV₮2₮2
+0.00%
50 DAV₮9.98₮9.98
+0.00%
100 DAV₮19.97₮19.97
+0.00%
500 DAV₮99.84₮99.84
+0.00%
1000 DAV₮199.69₮199.69
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp DAV/MNT

1 DAV Coin bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 DAV Coin (DAV) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1997.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAV với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.01 DAV đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAV sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAV sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAV bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 25.04 DAV, trong khi 5 DAV sẽ có giá khoảng 0.9984MNT.
Giá cao nhất của DAV/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAV tính theo MNT là ₮302.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAV/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAV Coin tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAV Coin (DAV) đã tăng 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAV Coin (DAV) đã giảm 28.77% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAV thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAV Coin và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAV/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAV/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAV/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAV/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAV Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.