Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $DAUMEN thành MKD

$DAUMEN/MKD: 1 $DAUMEN = 0.5117 MKD. Giá chuyển đổi 1 Daumenfrosch ($DAUMEN) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.5117 MKD hôm nay.
$DAUMEN
$DAUMEN
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $DAUMEN/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Daumenfrosch ($DAUMEN) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $DAUMEN hiện có giá trị là 0.51 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $DAUMEN hiện có giá 0.51 MKD, nghĩa là mua 5 $DAUMEN sẽ mất 2.56 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.95 $DAUMEN và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 9.77 $DAUMEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $DAUMEN sang MKD

Chuyển đổi MKD sang $DAUMEN

Daumenfrosch
Denar Macedonia
1 $DAUMEN
0.5117  MKD
2 $DAUMEN
1.02  MKD
5 $DAUMEN
2.56  MKD
10 $DAUMEN
5.12  MKD
20 $DAUMEN
10.23  MKD
50 $DAUMEN
25.58  MKD
100 $DAUMEN
51.17  MKD
200 $DAUMEN
102.33  MKD
500 $DAUMEN
255.84  MKD
1000 $DAUMEN
511.67  MKD
5000 $DAUMEN
2,558.37  MKD
10000 $DAUMEN
5,116.74  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $DAUMEN thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Daumenfrosch tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $DAUMEN sang MKD, lên đến 10000 $DAUMEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Daumenfrosch
100 MKD
195.44 $DAUMEN
200 MKD
390.87 $DAUMEN
500 MKD
977.18 $DAUMEN
1000 MKD
1,954.37 $DAUMEN
2000 MKD
3,908.74 $DAUMEN
5000 MKD
9,771.84 $DAUMEN
10000 MKD
19,543.68 $DAUMEN
50000 MKD
97,718.4 $DAUMEN
100000 MKD
195,436.79 $DAUMEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành $DAUMEN toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Daumenfrosch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang $DAUMEN, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $DAUMEN/MKD

$DAUMEN/MKD: 1 $DAUMEN = 0.5117 MKD; 2025/04/28 23:33:52
Trong 1D vừa qua, Daumenfrosch đã thay đổi -3.56% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Daumenfrosch($DAUMEN) đã thay đổi -3.56% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành $DAUMEN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $DAUMEN sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Daumenfrosch/MKD

Giá Daumenfrosch cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.5660 MKD trong khi giá Daumenfrosch thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.4484 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Daumenfrosch theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $DAUMEN theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5647 MKD
0.5660 MKD
0.5660 MKD
1.1 MKD
Thấp
0.5432 MKD
0.4484 MKD
0.2940 MKD
0.2940 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.56%
+18.73%
+46.51%
-54.30%

Thông tin Daumenfrosch

Số liệu thị trường $DAUMEN sang MKD

$DAUMEN/MKD:
ден0.5117
Khối lượng $DAUMEN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường $DAUMEN:
--
Nguồn cung lưu hành $DAUMEN:
0 $DAUMEN

Tỷ giá $DAUMEN sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Daumenfrosch thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Daumenfrosch là ден0.5117 mỗi $DAUMEN, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $DAUMEN. Khối lượng giao dịch của Daumenfrosch đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $DAUMEN là ден0.

Thông tin thêm về Daumenfrosch trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Daumenfrosch phổ biến nhất là $DAUMEN sang MKD, trong đó mã của Daumenfrosch là $DAUMEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83461.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70932.23 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131747.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539081.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8134217.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $DAUMEN sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $DAUMEN sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $DAUMEN (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $DAUMEN bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $DAUMEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Daumenfrosch phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$DAUMEN đến TWD
1 $DAUMEN thành NT$0.3077 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$DAUMEN đến CNY
1 $DAUMEN thành ¥0.06916 CNY
popular info Đô la Mỹ
$DAUMEN đến USD
1 $DAUMEN thành $0.009487 USD
popular info Denar Macedonia
$DAUMEN đến MKD
1 $DAUMEN thành ден0.5117 MKD
popular info Euro
$DAUMEN đến EUR
1 $DAUMEN thành €0.008304 EUR
popular info Đô la Canada
$DAUMEN đến CAD
1 $DAUMEN thành C$0.01311 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$DAUMEN đến KRW
1 $DAUMEN thành ₩13.63 KRW
popular info Yên Nhật
$DAUMEN đến JPY
1 $DAUMEN thành ¥1.35 JPY
popular info Bảng Anh
$DAUMEN đến GBP
1 $DAUMEN thành £0.007058 GBP
popular info Real Brazil
$DAUMEN đến BRL
1 $DAUMEN thành R$0.05364 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,126,364.22 MKD
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến MKD
1 AITECH thành ден1.87 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден96,953.92 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден123.87 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,978.83 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден189.53 MKD
other assets Sign
SIGN đến MKD
1 SIGN thành ден4.27 MKD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден75.52 MKD
other assets Cardano
ADA đến MKD
1 ADA thành ден37.89 MKD
other assets Pepe
PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0004832 MKD

Bảng chuyển đổi từ $DAUMEN sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Daumenfrosch đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 $DAUMEN thành Denar Macedonia đã thay đổi +18.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.56%, đạt mức cao nhất là 0.5647 MKD và mức thấp nhất là 0.5432 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 $DAUMEN là ден0.3392 MKD , thay đổi +46.51% so với giá hiện tại. Daumenfrosch đã thay đổi
-ден
6.45MKD
, tương đương mức thay đổi -92.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:33 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $DAUMENден0.2558ден0.2659
-3.56%
1 $DAUMENден0.5117ден0.5317
-3.56%
5 $DAUMENден2.56ден2.66
-3.56%
10 $DAUMENден5.12ден5.32
-3.56%
50 $DAUMENден25.58ден26.59
-3.56%
100 $DAUMENден51.17ден53.17
-3.56%
500 $DAUMENден255.84ден265.87
-3.56%
1000 $DAUMENден511.67ден531.74
-3.56%

Câu Hỏi Thường Gặp $DAUMEN/MKD

1 Daumenfrosch bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Daumenfrosch ($DAUMEN) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.5117.
Tôi có thể mua bao nhiêu $DAUMEN với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.95 $DAUMEN đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $DAUMEN sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $DAUMEN sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $DAUMEN bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 9.77 $DAUMEN, trong khi 5 $DAUMEN sẽ có giá khoảng 2.56MKD.
Giá cao nhất của $DAUMEN/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $DAUMEN tính theo MKD là ден21.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $DAUMEN/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Daumenfrosch tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Daumenfrosch ($DAUMEN) đã tăng 18.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Daumenfrosch ($DAUMEN) đã tăng 46.51% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $DAUMEN thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Daumenfrosch và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $DAUMEN/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $DAUMEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $DAUMEN/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $DAUMEN/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $DAUMEN/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Daumenfrosch và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.