Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102961.11 (+5.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102961.11 (+5.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102961.11 (+5.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAKE thành MNT
LAKE/MNT: 1 LAKE = 5.12 MNT. Giá chuyển đổi 1 Data Lake (LAKE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 5.12 MNT hôm nay.

LAKE
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAKE/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Data Lake (LAKE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAKE hiện có giá trị là 5.12 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAKE hiện có giá 5.12 MNT, nghĩa là mua 5 LAKE sẽ mất 25.60 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1953 LAKE và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.9766 LAKE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAKE sang MNT
Chuyển đổi MNT sang LAKE
Data Lake
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAKE thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Data Lake tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAKE sang MNT, lên đến 10000 LAKE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Data Lake
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành LAKE toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Data Lake đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang LAKE, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAKE/MNT
LAKE/MNT: 1 LAKE = 5.12 MNT; 2025/05/08 23:16:23
Trong 1D vừa qua, Data Lake đã thay đổi +8.73% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Data Lake(LAKE) đã thay đổi +8.73% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành LAKE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LAKE sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Data Lake/MNT
Giá Data Lake cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 9.61 MNT trong khi giá Data Lake thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 4 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Data Lake theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAKE theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.34 MNT | 9.61 MNT | 9.61 MNT | 13.61 MNT |
Thấp | 4.71 MNT | 4 MNT | 3.61 MNT | 2.98 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.73% | +8.38% | +24.91% | -38.04% |
Thông tin Data Lake
Số liệu thị trường LAKE sang MNT
LAKE/MNT:
₮5.12
Khối lượng LAKE 24 giờ:
₮39,644,551.27
Vốn hóa thị trường LAKE:
--
Nguồn cung lưu hành LAKE:
0 LAKE
Tỷ giá LAKE sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Data Lake thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Data Lake là ₮5.12 mỗi LAKE, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LAKE. Khối lượng giao dịch của Data Lake đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAKE là ₮39,644,551.27.
Thông tin thêm về Data Lake trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Data Lake phổ biến nhất là LAKE sang MNT, trong đó mã của Data Lake là LAKE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90438.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76658.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141344.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575298.64 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8734825.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAKE sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAKE sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LAKE (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAKE bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAKE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Data Lake phổ biến

LAKE đến TWD
1 LAKE thành NT$0.04561 TWD

LAKE đến CNY
1 LAKE thành ¥0.01091 CNY

LAKE đến USD
1 LAKE thành $0.001507 USD

LAKE đến EUR
1 LAKE thành €0.001342 EUR

LAKE đến CAD
1 LAKE thành C$0.002097 CAD

LAKE đến KRW
1 LAKE thành ₩2.12 KRW

LAKE đến JPY
1 LAKE thành ¥0.2197 JPY
LAKE đến MNT
1 LAKE thành ₮5.12 MNT

LAKE đến GBP
1 LAKE thành £0.001137 GBP

LAKE đến BRL
1 LAKE thành R$0.008536 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮548,682.43 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,794.55 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮13,505.07 MNT

PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.03733 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮660.24 MNT

TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮42,013.93 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,578.01 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮53,473.51 MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮2,166.22 MNT

VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮6,890.28 MNT
Bảng chuyển đổi từ LAKE sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Data Lake đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAKE thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +8.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.73%, đạt mức cao nhất là 5.34 MNT và mức thấp nhất là 4.71 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 LAKE là ₮4.1 MNT , thay đổi +24.91% so với giá hiện tại. Data Lake đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.44% so với năm trước.
-₮
43.38MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LAKE | ₮2.56 | ₮2.35 | +8.73% |
1 LAKE | ₮5.12 | ₮4.71 | +8.73% |
5 LAKE | ₮25.6 | ₮23.54 | +8.73% |
10 LAKE | ₮51.2 | ₮47.09 | +8.73% |
50 LAKE | ₮255.99 | ₮235.43 | +8.73% |
100 LAKE | ₮511.98 | ₮470.87 | +8.73% |
500 LAKE | ₮2,559.9 | ₮2,354.34 | +8.73% |
1000 LAKE | ₮5,119.8 | ₮4,708.67 | +8.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp LAKE/MNT
1 Data Lake bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Data Lake (LAKE) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮5.12.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAKE với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1953 LAKE đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAKE sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAKE sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAKE bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.9766 LAKE, trong khi 5 LAKE sẽ có giá khoảng 25.6MNT.
Giá cao nhất của LAKE/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAKE tính theo MNT là ₮164.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAKE/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Data Lake tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Data Lake (LAKE) đã tăng 8.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Data Lake (LAKE) đã tăng 24.91% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAKE thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Data Lake và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAKE/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAKE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAKE/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAKE/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAKE/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Data Lake và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
