Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAMOON thành MMK

DAMOON/MMK: 1 DAMOON = 88.14 MMK. Giá chuyển đổi 1 Damoon Coin (DAMOON) thành Kyat Myanmar (MMK) là 88.14 MMK hôm nay.
DAMOON
DAMOON
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAMOON/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Damoon Coin (DAMOON) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAMOON hiện có giá trị là 88.14 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAMOON hiện có giá 88.14 MMK, nghĩa là mua 5 DAMOON sẽ mất 440.72 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01135 DAMOON và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.05673 DAMOON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAMOON sang MMK

Chuyển đổi MMK sang DAMOON

Damoon Coin
Kyat Myanmar
1 DAMOON
88.14  MMK
2 DAMOON
176.29  MMK
5 DAMOON
440.72  MMK
10 DAMOON
881.44  MMK
20 DAMOON
1,762.87  MMK
50 DAMOON
4,407.18  MMK
100 DAMOON
8,814.36  MMK
200 DAMOON
17,628.71  MMK
500 DAMOON
44,071.78  MMK
1000 DAMOON
88,143.56  MMK
5000 DAMOON
440,717.8  MMK
10000 DAMOON
881,435.59  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAMOON thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Damoon Coin tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAMOON sang MMK, lên đến 10000 DAMOON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Damoon Coin
1000 MMK
11.35 DAMOON
2000 MMK
22.69 DAMOON
5000 MMK
56.73 DAMOON
10000 MMK
113.45 DAMOON
50000 MMK
567.26 DAMOON
100000 MMK
1,134.51 DAMOON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành DAMOON toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Damoon Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang DAMOON, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAMOON/MMK

DAMOON/MMK: 1 DAMOON = 88.14 MMK; 2025/05/11 12:54:00
Trong 1D vừa qua, Damoon Coin đã thay đổi -0.92% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Damoon Coin(DAMOON) đã thay đổi -0.92% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành DAMOON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAMOON sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Damoon Coin/MMK

Giá Damoon Coin cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 90.68 MMK trong khi giá Damoon Coin thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 76.64 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Damoon Coin theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAMOON theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
88.96 MMK
90.68 MMK
90.68 MMK
95.33 MMK
Thấp
88.14 MMK
76.64 MMK
69.4 MMK
58.39 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.92%
+10.64%
+19.20%
+11.38%

Thông tin Damoon Coin

Số liệu thị trường DAMOON sang MMK

DAMOON/MMK:
Ks88.14
Khối lượng DAMOON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DAMOON:
--
Nguồn cung lưu hành DAMOON:
0 DAMOON

Tỷ giá DAMOON sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Damoon Coin thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Damoon Coin là Ks88.14 mỗi DAMOON, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAMOON. Khối lượng giao dịch của Damoon Coin đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAMOON là Ks0.

Thông tin thêm về Damoon Coin trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Damoon Coin phổ biến nhất là DAMOON sang MMK, trong đó mã của Damoon Coin là DAMOON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78291.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588151.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAMOON sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAMOON sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAMOON (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAMOON bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAMOON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Damoon Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAMOON đến TWD
1 DAMOON thành NT$1.27 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAMOON đến CNY
1 DAMOON thành ¥0.3036 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAMOON đến USD
1 DAMOON thành $0.04194 USD
popular info Euro
DAMOON đến EUR
1 DAMOON thành €0.03727 EUR
popular info Đô la Canada
DAMOON đến CAD
1 DAMOON thành C$0.05847 CAD
popular info Kyat Myanmar
DAMOON đến MMK
1 DAMOON thành Ks88.14 MMK
popular info Won Hàn Quốc
DAMOON đến KRW
1 DAMOON thành ₩58.54 KRW
popular info Yên Nhật
DAMOON đến JPY
1 DAMOON thành ¥6.1 JPY
popular info Bảng Anh
DAMOON đến GBP
1 DAMOON thành £0.03153 GBP
popular info Real Brazil
DAMOON đến BRL
1 DAMOON thành R$0.2369 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Pi
PI đến MMK
1 PI thành Ks2,394.69 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,289,033.24 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks220,068,681.21 MMK
other assets Arbitrum
ARB đến MMK
1 ARB thành Ks967.06 MMK
other assets ether.fi
ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks2,321 MMK
other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks491.52 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,993.81 MMK
other assets Optimism
OP đến MMK
1 OP thành Ks1,839.11 MMK
other assets Initia
INIT đến MMK
1 INIT thành Ks2,365.26 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks8,374.12 MMK

Bảng chuyển đổi từ DAMOON sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Damoon Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAMOON thành Kyat Myanmar đã thay đổi +10.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.92%, đạt mức cao nhất là 88.96 MMK và mức thấp nhất là 88.14 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 DAMOON là Ks73.95 MMK , thay đổi +19.20% so với giá hiện tại. Damoon Coin đã thay đổi
-Ks
246.72MMK
, tương đương mức thay đổi -73.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:54 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAMOONKs44.07Ks44.48
-0.92%
1 DAMOONKs88.14Ks88.96
-0.92%
5 DAMOONKs440.72Ks444.8
-0.92%
10 DAMOONKs881.44Ks889.59
-0.92%
50 DAMOONKs4,407.18Ks4,447.96
-0.92%
100 DAMOONKs8,814.36Ks8,895.91
-0.92%
500 DAMOONKs44,071.78Ks44,479.56
-0.92%
1000 DAMOONKs88,143.56Ks88,959.13
-0.92%

Câu Hỏi Thường Gặp DAMOON/MMK

1 Damoon Coin bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Damoon Coin (DAMOON) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks88.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAMOON với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01135 DAMOON đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAMOON sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAMOON sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAMOON bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.05673 DAMOON, trong khi 5 DAMOON sẽ có giá khoảng 440.72MMK.
Giá cao nhất của DAMOON/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAMOON tính theo MMK là Ks349.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAMOON/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Damoon Coin tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Damoon Coin (DAMOON) đã tăng 10.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Damoon Coin (DAMOON) đã tăng 19.20% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAMOON thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Damoon Coin và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAMOON/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAMOON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAMOON/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAMOON/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAMOON/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Damoon Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.