Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAFI thành JPY

DAFI/JPY: 1 DAFI = 0.04065 JPY. Giá chuyển đổi 1 DAFI Protocol (DAFI) thành Yên Nhật (JPY) là 0.04065 JPY hôm nay.
DAFI
DAFI
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAFI/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAFI hiện có giá trị là 0.04 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAFI hiện có giá 0.04 JPY, nghĩa là mua 5 DAFI sẽ mất 0.20 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 24.6 DAFI và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 122.99 DAFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAFI sang JPY

Chuyển đổi JPY sang DAFI

DAFI Protocol
Yên Nhật
1 DAFI
0.04065  JPY
2 DAFI
0.08130  JPY
10 DAFI
0.4065  JPY
20 DAFI
0.8130  JPY
500 DAFI
20.33  JPY
1000 DAFI
40.65  JPY
5000 DAFI
203.26  JPY
10000 DAFI
406.52  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAFI thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của DAFI Protocol tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAFI sang JPY, lên đến 10000 DAFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
DAFI Protocol
100 JPY
2,459.87 DAFI
200 JPY
4,919.75 DAFI
500 JPY
12,299.37 DAFI
1000 JPY
24,598.74 DAFI
2000 JPY
49,197.49 DAFI
5000 JPY
122,993.72 DAFI
10000 JPY
245,987.44 DAFI
50000 JPY
1,229,937.19 DAFI
100000 JPY
2,459,874.38 DAFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành DAFI toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo DAFI Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang DAFI, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAFI/JPY

DAFI/JPY: 1 DAFI = 0.04065 JPY; 2025/04/26 12:48:23
Trong 1D vừa qua, DAFI Protocol đã thay đổi +11.91% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAFI Protocol(DAFI) đã thay đổi +11.91% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành DAFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAFI sang JPY: Biến động và thay đổi giá của DAFI Protocol/JPY

Giá DAFI Protocol cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.04484 JPY trong khi giá DAFI Protocol thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.03117 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAFI Protocol theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAFI theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04484 JPY
0.04484 JPY
0.07278 JPY
0.1073 JPY
Thấp
0.03552 JPY
0.03117 JPY
0.02664 JPY
0.02664 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.91%
+31.76%
+8.73%
-60.18%

Thông tin DAFI Protocol

Số liệu thị trường DAFI sang JPY

DAFI/JPY:
¥0.04065
Khối lượng DAFI 24 giờ:
¥4,592,398.56
Vốn hóa thị trường DAFI:
¥46,301,457.06
Nguồn cung lưu hành DAFI:
1.14B DAFI

Tỷ giá DAFI sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DAFI Protocol thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DAFI Protocol là ¥0.04065 mỗi DAFI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥46,301,457.06 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,138,957,700 DAFI. Khối lượng giao dịch của DAFI Protocol đã thay đổi +9.05% (¥381,302.15 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAFI là ¥4,211,096.42.

Thông tin thêm về DAFI Protocol trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAFI Protocol phổ biến nhất là DAFI sang JPY, trong đó mã của DAFI Protocol là DAFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAFI sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAFI sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAFI (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAFI bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DAFI Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAFI đến TWD
1 DAFI thành NT$0.009210 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAFI đến CNY
1 DAFI thành ¥0.002063 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAFI đến USD
1 DAFI thành $0.0002829 USD
popular info Euro
DAFI đến EUR
1 DAFI thành €0.0002482 EUR
popular info Đô la Canada
DAFI đến CAD
1 DAFI thành C$0.0003929 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAFI đến KRW
1 DAFI thành ₩0.4070 KRW
popular info Yên Nhật
DAFI đến JPY
1 DAFI thành ¥0.04065 JPY
popular info Bảng Anh
DAFI đến GBP
1 DAFI thành £0.0002125 GBP
popular info Real Brazil
DAFI đến BRL
1 DAFI thành R$0.001610 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Bonk
BONK đến JPY
1 BONK thành ¥0.002619 JPY
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến JPY
1 VIRTUAL thành ¥150.49 JPY
other assets Worldcoin
WLD đến JPY
1 WLD thành ¥159.16 JPY
other assets Solayer
LAYER đến JPY
1 LAYER thành ¥326.31 JPY
other assets NEM
XEM đến JPY
1 XEM thành ¥3.17 JPY
other assets Brett (Based)
BRETT đến JPY
1 BRETT thành ¥9.44 JPY
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến JPY
1 TRUMP thành ¥2,208.13 JPY
other assets Wen
WEN đến JPY
1 WEN thành ¥0.006188 JPY
other assets Dogecoin
DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥26.19 JPY
other assets Pepe
PEPE đến JPY
1 PEPE thành ¥0.001324 JPY

Bảng chuyển đổi từ DAFI sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của DAFI Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAFI thành Yên Nhật đã thay đổi +31.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.91%, đạt mức cao nhất là 0.04484 JPY và mức thấp nhất là 0.03552 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 DAFI là ¥0.03738 JPY , thay đổi +8.73% so với giá hiện tại. DAFI Protocol đã thay đổi
-¥
0.4697JPY
, tương đương mức thay đổi -92.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAFI¥0.02033¥0.01816
+11.91%
1 DAFI¥0.04065¥0.03632
+11.91%
5 DAFI¥0.2033¥0.1816
+11.91%
10 DAFI¥0.4065¥0.3632
+11.91%
50 DAFI¥2.03¥1.82
+11.91%
100 DAFI¥4.07¥3.63
+11.91%
500 DAFI¥20.33¥18.16
+11.91%
1000 DAFI¥40.65¥36.32
+11.91%

Câu Hỏi Thường Gặp DAFI/JPY

1 DAFI Protocol bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 DAFI Protocol (DAFI) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.04065.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAFI với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.6 DAFI đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAFI sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAFI sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAFI bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 122.99 DAFI, trong khi 5 DAFI sẽ có giá khoảng 0.2033JPY.
Giá cao nhất của DAFI/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAFI tính theo JPY là ¥29.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAFI/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAFI Protocol tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã tăng 31.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã tăng 8.73% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAFI thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAFI Protocol và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAFI/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAFI/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAFI/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAFI/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAFI Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.