Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96971.00 (+3.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96971.00 (+3.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96971.00 (+3.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DAD thành LKR
DAD/LKR: 1 DAD = 0.03635 LKR. Giá chuyển đổi 1 DAD (DAD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.03635 LKR hôm nay.

DAD
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAD/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAD (DAD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAD hiện có giá trị là 0.04 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAD hiện có giá 0.04 LKR, nghĩa là mua 5 DAD sẽ mất 0.18 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 27.51 DAD và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 137.55 DAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DAD sang LKR
Chuyển đổi LKR sang DAD
DAD
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAD thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của DAD tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAD sang LKR, lên đến 10000 DAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
DAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành DAD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo DAD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang DAD, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DAD/LKR
DAD/LKR: 1 DAD = 0.03635 LKR; 2025/05/07 11:36:48
Trong 1D vừa qua, DAD đã thay đổi -33.58% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAD(DAD) đã thay đổi -33.58% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành DAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DAD sang LKR: Biến động và thay đổi giá của DAD/LKR
Giá DAD cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.2175 LKR trong khi giá DAD thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.03631 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAD theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAD theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05497 LKR | 0.2175 LKR | 0.4289 LKR | 0.4289 LKR |
Thấp | 0.03631 LKR | 0.03631 LKR | 0.03631 LKR | 0.03631 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -33.58% | -49.66% | -83.98% | -83.98% |
Thông tin DAD
Số liệu thị trường DAD sang LKR
DAD/LKR:
Rs0.03635
Khối lượng DAD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DAD:
Rs26,596,376.61
Nguồn cung lưu hành DAD:
731.67M DAD
Tỷ giá DAD sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DAD thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DAD là Rs0.03635 mỗi DAD, với tổng vốn hoá thị trường của Rs26,596,376.61 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 731,666,560 DAD. Khối lượng giao dịch của DAD đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAD là Rs0.
Thông tin thêm về DAD trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAD phổ biến nhất là DAD sang LKR, trong đó mã của DAD là DAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84876.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72255.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 551757.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8176241.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DAD sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DAD sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DAD (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAD bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DAD phổ biến

DAD đến TWD
1 DAD thành NT$0.003668 TWD

DAD đến CNY
1 DAD thành ¥0.0008735 CNY

DAD đến USD
1 DAD thành $0.0001210 USD

DAD đến EUR
1 DAD thành €0.0001065 EUR

DAD đến CAD
1 DAD thành C$0.0001668 CAD
DAD đến LKR
1 DAD thành Rs0.03635 LKR

DAD đến KRW
1 DAD thành ₩0.1687 KRW

DAD đến JPY
1 DAD thành ¥0.01735 JPY

DAD đến GBP
1 DAD thành £0.{4}9063 GBP

DAD đến BRL
1 DAD thành R$0.0006921 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs81.87 LKR

LTC đến LKR
1 LTC thành Rs27,413.41 LKR

KAITO đến LKR
1 KAITO thành Rs376.27 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs29,128,792.12 LKR

LOOM đến LKR
1 LOOM thành Rs2.04 LKR

OBOL đến LKR
1 OBOL thành Rs114.02 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs550,846.48 LKR

ZKJ đến LKR
1 ZKJ thành Rs636.27 LKR

FARTCOIN đến LKR
1 FARTCOIN thành Rs301.6 LKR

CYBER đến LKR
1 CYBER thành Rs400.86 LKR
Bảng chuyển đổi từ DAD sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của DAD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAD thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -49.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -33.58%, đạt mức cao nhất là 0.05497 LKR và mức thấp nhất là 0.03631 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 DAD là Rs0.2271 LKR , thay đổi -83.98% so với giá hiện tại. DAD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.52% so với năm trước.
-Rs
2.42LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DAD | Rs0.01818 | Rs0.02737 | -33.58% |
1 DAD | Rs0.03635 | Rs0.05474 | -33.58% |
5 DAD | Rs0.1818 | Rs0.2737 | -33.58% |
10 DAD | Rs0.3635 | Rs0.5474 | -33.58% |
50 DAD | Rs1.82 | Rs2.74 | -33.58% |
100 DAD | Rs3.64 | Rs5.47 | -33.58% |
500 DAD | Rs18.18 | Rs27.37 | -33.58% |
1000 DAD | Rs36.35 | Rs54.74 | -33.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp DAD/LKR
1 DAD bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 DAD (DAD) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03635.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAD với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.51 DAD đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAD sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAD sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAD bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 137.55 DAD, trong khi 5 DAD sẽ có giá khoảng 0.1818LKR.
Giá cao nhất của DAD/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAD tính theo LKR là Rs594.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAD/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAD tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAD (DAD) đã giảm 49.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAD (DAD) đã giảm 83.98% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAD thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAD và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAD/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAD/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAD/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAD/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
