Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94208.17 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94208.17 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94208.17 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DACAT thành EUR
DACAT/EUR: 1 DACAT = 0.{8}1925 EUR. Giá chuyển đổi 1 daCat (DACAT) thành Euro (EUR) là 0.{8}1925 EUR hôm nay.

DACAT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DACAT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi daCat (DACAT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DACAT hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DACAT hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 DACAT sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 519,476,046.24 DACAT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,597,380,231.19 DACAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DACAT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang DACAT
daCat
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DACAT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của daCat tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DACAT sang EUR, lên đến 10000 DACAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
daCat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành DACAT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo daCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang DACAT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DACAT/EUR
DACAT/EUR: 1 DACAT = 0.{8}1925 EUR; 2025/05/06 09:59:40
Trong 1D vừa qua, daCat đã thay đổi -2.55% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy daCat(DACAT) đã thay đổi -2.55% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DACAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DACAT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của daCat/EUR
Giá daCat cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{8}3506 EUR trong khi giá daCat thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{8}1542 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá daCat theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DACAT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{8}1975 EUR | 0.{8}3506 EUR | 0.{8}3506 EUR | 0.{8}3506 EUR |
Thấp | 0.{8}1885 EUR | 0.{8}1542 EUR | 0.{9}9100 EUR | 0.{9}9100 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.55% | +24.38% | +73.72% | +32.78% |
Thông tin daCat
Số liệu thị trường DACAT sang EUR
DACAT/EUR:
€0.{8}1925
Khối lượng DACAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DACAT:
--
Nguồn cung lưu hành DACAT:
0 DACAT
Tỷ giá DACAT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi daCat thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của daCat là €0.{8}1925 mỗi DACAT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DACAT. Khối lượng giao dịch của daCat đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DACAT là €--.
Thông tin thêm về daCat trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá daCat phổ biến nhất là DACAT sang EUR, trong đó mã của daCat là DACAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83168.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70756.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 538934.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958628.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DACAT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DACAT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DACAT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DACAT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DACAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi daCat phổ biến

DACAT đến TWD
1 DACAT thành NT$0.{7}6540 TWD

DACAT đến CNY
1 DACAT thành ¥0.{7}1579 CNY

DACAT đến USD
1 DACAT thành $0.{8}2183 USD

DACAT đến EUR
1 DACAT thành €0.{8}1925 EUR

DACAT đến CAD
1 DACAT thành C$0.{8}3016 CAD

DACAT đến KRW
1 DACAT thành ₩0.{5}3012 KRW

DACAT đến JPY
1 DACAT thành ¥0.{6}3121 JPY

DACAT đến GBP
1 DACAT thành £0.{8}1638 GBP

DACAT đến BRL
1 DACAT thành R$0.{7}1247 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

WLTH đến EUR
1 WLTH thành €0.008026 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €83,018.6 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €1,582.38 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.85 EUR

LRC đến EUR
1 LRC thành €0.09235 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €126.86 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €2.89 EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €1.76 EUR

PARTI đến EUR
1 PARTI thành €0.2174 EUR

TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €9.43 EUR
Bảng chuyển đổi từ DACAT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của daCat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DACAT thành Euro đã thay đổi +24.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.55%, đạt mức cao nhất là 0.{8}1975 EUR và mức thấp nhất là 0.{8}1885 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DACAT là €0.{8}1108 EUR , thay đổi +73.72% so với giá hiện tại. daCat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -31.62% so với năm trước.
-€
0.{9}8901EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DACAT | €0.{9}9625 | €0.{9}9877 | -2.55% |
1 DACAT | €0.{8}1925 | €0.{8}1975 | -2.55% |
5 DACAT | €0.{8}9625 | €0.{8}9877 | -2.55% |
10 DACAT | €0.{7}1925 | €0.{7}1975 | -2.55% |
50 DACAT | €0.{7}9625 | €0.{7}9877 | -2.55% |
100 DACAT | €0.{6}1925 | €0.{6}1975 | -2.55% |
500 DACAT | €0.{6}9625 | €0.{6}9877 | -2.55% |
1000 DACAT | €0.{5}1925 | €0.{5}1975 | -2.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp DACAT/EUR
1 daCat bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 daCat (DACAT) trong Euro (EUR) là €0.{8}1925.
Tôi có thể mua bao nhiêu DACAT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 519,476,046.24 DACAT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DACAT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DACAT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DACAT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,597,380,231.19 DACAT, trong khi 5 DACAT sẽ có giá khoảng 0.{8}9625EUR.
Giá cao nhất của DACAT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DACAT tính theo EUR là €0.{8}7533. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DACAT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của daCat tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi daCat (DACAT) đã tăng 24.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi daCat (DACAT) đã tăng 73.72% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DACAT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa daCat và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DACAT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DACAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DACAT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DACAT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DACAT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của daCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
