Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CPH thành EUR

CPH/EUR: 1 CPH = 0.01098 EUR. Giá chuyển đổi 1 Cypherium (CPH) thành Euro (EUR) là 0.01098 EUR hôm nay.
CPH
CPH
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CPH/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cypherium (CPH) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CPH hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CPH hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 CPH sẽ mất 0.05 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 91.04 CPH và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 455.2 CPH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CPH sang EUR

Chuyển đổi EUR sang CPH

Cypherium
Euro
1000 CPH
10.98  EUR
5000 CPH
54.92  EUR
10000 CPH
109.84  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CPH thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Cypherium tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CPH sang EUR, lên đến 10000 CPH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Cypherium
2000 EUR
182,080.01 CPH
5000 EUR
455,200.02 CPH
10000 EUR
910,400.04 CPH
50000 EUR
4,552,000.22 CPH
100000 EUR
9,104,000.43 CPH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành CPH toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Cypherium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang CPH, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CPH/EUR

CPH/EUR: 1 CPH = 0.01098 EUR; 2025/05/20 23:01:25
Trong 1D vừa qua, Cypherium đã thay đổi -2.10% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cypherium(CPH) đã thay đổi -2.10% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CPH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CPH sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Cypherium/EUR

Giá Cypherium cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01371 EUR trong khi giá Cypherium thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.007976 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cypherium theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CPH theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01241 EUR
0.01371 EUR
0.01595 EUR
0.01595 EUR
Thấp
0.008963 EUR
0.007976 EUR
0.006658 EUR
0.005129 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.10%
+12.40%
+41.78%
+46.44%

Thông tin Cypherium

Số liệu thị trường CPH sang EUR

CPH/EUR:
€0.01098
Khối lượng CPH 24 giờ:
€26,533.76
Vốn hóa thị trường CPH:
€4,206,406.34
Nguồn cung lưu hành CPH:
382.95M CPH

Tỷ giá CPH sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cypherium thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cypherium là €0.01098 mỗi CPH, với tổng vốn hoá thị trường của €4,206,406.34 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 382,951,230 CPH. Khối lượng giao dịch của Cypherium đã thay đổi +1172.23% (€24,448.15 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CPH là €2,085.61.

Thông tin thêm về Cypherium trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cypherium phổ biến nhất là CPH sang EUR, trong đó mã của Cypherium là CPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106806.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2495.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94652.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79752.70 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148621.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 605530.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9137424.71 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.73 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CPH sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CPH sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CPH (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CPH bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cypherium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CPH đến TWD
1 CPH thành NT$0.3738 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CPH đến CNY
1 CPH thành ¥0.08948 CNY
popular info Đô la Mỹ
CPH đến USD
1 CPH thành $0.01239 USD
popular info Euro
CPH đến EUR
1 CPH thành €0.01098 EUR
popular info Đô la Canada
CPH đến CAD
1 CPH thành C$0.01725 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CPH đến KRW
1 CPH thành ₩17.27 KRW
popular info Yên Nhật
CPH đến JPY
1 CPH thành ¥1.79 JPY
popular info Bảng Anh
CPH đến GBP
1 CPH thành £0.009255 GBP
popular info Real Brazil
CPH đến BRL
1 CPH thành R$0.07027 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €12.21 EUR
other assets Aave
AAVE đến EUR
1 AAVE thành €229.64 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €1.55 EUR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến EUR
1 ZKJ thành €1.82 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €13.85 EUR
other assets Litecoin
LTC đến EUR
1 LTC thành €83.13 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €94,494.01 EUR
other assets Merlin Chain
MERL đến EUR
1 MERL thành €0.08074 EUR
other assets WalletConnect Token
WCT đến EUR
1 WCT thành €0.6285 EUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.05443 EUR

Bảng chuyển đổi từ CPH sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Cypherium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CPH thành Euro đã thay đổi +12.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.10%, đạt mức cao nhất là 0.01241 EUR và mức thấp nhất là 0.008963 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CPH là €0.007747 EUR , thay đổi +41.78% so với giá hiện tại. Cypherium đã thay đổi
-
0.003572EUR
, tương đương mức thay đổi -24.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CPH
€0.005492€0.005610
-2.10%
1 CPH
€0.01098€0.01122
-2.10%
5 CPH
€0.05492€0.05610
-2.10%
10 CPH
€0.1098€0.1122
-2.10%
50 CPH
€0.5492€0.5610
-2.10%
100 CPH
€1.1€1.12
-2.10%
500 CPH
€5.49€5.61
-2.10%
1000 CPH
€10.98€11.22
-2.10%

Câu Hỏi Thường Gặp CPH/EUR

1 Cypherium bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Cypherium (CPH) trong Euro (EUR) là €0.01098.
Tôi có thể mua bao nhiêu CPH với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 91.04 CPH đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CPH sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CPH sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CPH bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 455.2 CPH, trong khi 5 CPH sẽ có giá khoảng 0.05492EUR.
Giá cao nhất của CPH/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CPH tính theo EUR là €0.1760. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CPH/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cypherium tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cypherium (CPH) đã tăng 12.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cypherium (CPH) đã tăng 41.78% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CPH thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cypherium và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CPH/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CPH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CPH/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CPH/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CPH/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cypherium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.