Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CULT thành NOK

CULT/NOK: 1 CULT = 0.{4}3101 NOK. Giá chuyển đổi 1 Cult DAO (CULT) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.{4}3101 NOK hôm nay.
CULT
CULT
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CULT/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cult DAO (CULT) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CULT hiện có giá trị là 0.00 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CULT hiện có giá 0.00 NOK, nghĩa là mua 5 CULT sẽ mất 0.00 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 32,245.74 CULT và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 161,228.72 CULT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CULT sang NOK

Chuyển đổi NOK sang CULT

Cult DAO
Krone Na Uy
1 CULT
0.{4}3101  NOK
2 CULT
0.{4}6202  NOK
5 CULT
0.0001551  NOK
10 CULT
0.0003101  NOK
20 CULT
0.0006202  NOK
50 CULT
0.001551  NOK
100 CULT
0.003101  NOK
200 CULT
0.006202  NOK
500 CULT
0.01551  NOK
1000 CULT
0.03101  NOK
5000 CULT
0.1551  NOK
10000 CULT
0.3101  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CULT thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của Cult DAO tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CULT sang NOK, lên đến 10000 CULT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
Cult DAO
10 NOK
322,457.45 CULT
50 NOK
1,612,287.24 CULT
100 NOK
3,224,574.48 CULT
200 NOK
6,449,148.96 CULT
500 NOK
16,122,872.4 CULT
1000 NOK
32,245,744.8 CULT
2000 NOK
64,491,489.6 CULT
5000 NOK
161,228,723.99 CULT
10000 NOK
322,457,447.98 CULT
50000 NOK
1,612,287,239.88 CULT
100000 NOK
3,224,574,479.77 CULT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành CULT toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo Cult DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang CULT, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CULT/NOK

CULT/NOK: 1 CULT = 0.{4}3101 NOK; 2025/05/13 16:45:46
Trong 1D vừa qua, Cult DAO đã thay đổi +3.54% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cult DAO(CULT) đã thay đổi +3.54% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành CULT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CULT sang NOK: Biến động và thay đổi giá của Cult DAO/NOK

Giá Cult DAO cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.{4}3113 NOK trong khi giá Cult DAO thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.{4}2105 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cult DAO theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CULT theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}3101 NOK
0.{4}3113 NOK
0.{4}3110 NOK
0.{4}3113 NOK
Thấp
0.{4}2927 NOK
0.{4}2105 NOK
0.{5}9488 NOK
0.{5}9061 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.54%
+48.75%
+211.50%
+107.66%

Thông tin Cult DAO

Số liệu thị trường CULT sang NOK

CULT/NOK:
kr0.{4}3101
Khối lượng CULT 24 giờ:
kr1,304,682.73
Vốn hóa thị trường CULT:
kr133,930,564.56
Nguồn cung lưu hành CULT:
4.32T CULT

Tỷ giá CULT sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cult DAO thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cult DAO là kr0.{4}3101 mỗi CULT, với tổng vốn hoá thị trường của kr133,930,564.56 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,318,690,800,000 CULT. Khối lượng giao dịch của Cult DAO đã thay đổi -9.42% (kr-135,687.17 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CULT là kr1,440,369.9.

Thông tin thêm về Cult DAO trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cult DAO phổ biến nhất là CULT sang NOK, trong đó mã của Cult DAO là CULT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92097.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77544.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143616.10 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577820.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8757647.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 92.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CULT sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CULT sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CULT (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CULT bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CULT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cult DAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CULT đến TWD
1 CULT thành NT$0.{4}9096 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CULT đến CNY
1 CULT thành ¥0.{4}2147 CNY
popular info Đô la Mỹ
CULT đến USD
1 CULT thành $0.{5}2982 USD
popular info Euro
CULT đến EUR
1 CULT thành €0.{5}2676 EUR
popular info Đô la Canada
CULT đến CAD
1 CULT thành C$0.{5}4173 CAD
popular info Krone Na Uy
CULT đến NOK
1 CULT thành kr0.{4}3101 NOK
popular info Won Hàn Quốc
CULT đến KRW
1 CULT thành ₩0.004240 KRW
popular info Yên Nhật
CULT đến JPY
1 CULT thành ¥0.0004414 JPY
popular info Bảng Anh
CULT đến GBP
1 CULT thành £0.{5}2253 GBP
popular info Real Brazil
CULT đến BRL
1 CULT thành R$0.{4}1679 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets KAITO
KAITO đến NOK
1 KAITO thành kr20.64 NOK
other assets SKYAI
SKYAI đến NOK
1 SKYAI thành kr0.6578 NOK
other assets XRP
XRP đến NOK
1 XRP thành kr26.63 NOK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến NOK
1 ZKJ thành kr22 NOK
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến NOK
1 BabyDoge thành kr0.{7}2136 NOK
other assets MilkyWay
MILK đến NOK
1 MILK thành kr1.15 NOK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến NOK
1 LAUNCHCOIN thành kr1.64 NOK
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến NOK
1 HAEDAL thành kr1.58 NOK
other assets Litecoin
LTC đến NOK
1 LTC thành kr1,060.42 NOK
other assets Balance
EPT đến NOK
1 EPT thành kr0.1212 NOK

Bảng chuyển đổi từ CULT sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của Cult DAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CULT thành Krone Na Uy đã thay đổi +48.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.54%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3101 NOK và mức thấp nhất là 0.{4}2927 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 CULT là kr0.{5}9966 NOK , thay đổi +211.50% so với giá hiện tại. Cult DAO đã thay đổi
+kr
0.{6}3634NOK
, tương đương mức thay đổi +4.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CULTkr0.{4}1551kr0.{4}1498
+3.54%
1 CULTkr0.{4}3101kr0.{4}2995
+3.54%
5 CULTkr0.0001551kr0.0001498
+3.54%
10 CULTkr0.0003101kr0.0002995
+3.54%
50 CULTkr0.001551kr0.001498
+3.54%
100 CULTkr0.003101kr0.002995
+3.54%
500 CULTkr0.01551kr0.01498
+3.54%
1000 CULTkr0.03101kr0.02995
+3.54%

Câu Hỏi Thường Gặp CULT/NOK

1 Cult DAO bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 Cult DAO (CULT) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.{4}3101.
Tôi có thể mua bao nhiêu CULT với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32,245.74 CULT đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CULT sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CULT sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CULT bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 161,228.72 CULT, trong khi 5 CULT sẽ có giá khoảng 0.0001551NOK.
Giá cao nhất của CULT/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CULT tính theo NOK là kr0.0007660. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CULT/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cult DAO tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cult DAO (CULT) đã tăng 48.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cult DAO (CULT) đã tăng 211.50% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CULT thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cult DAO và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CULT/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CULT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CULT/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CULT/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CULT/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cult DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.