Máy tính và công cụ chuyển đổi CWC thành PEN


Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CWC sang PEN
Chuyển đổi PEN sang CWC
Biểu đồ CWC/PEN
Dữ liệu chuyển đổi CWC sang PEN: Biến động và thay đổi giá của CrypWorld/PEN
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03196 PEN | 2.65 PEN | 2.65 PEN | 2.65 PEN |
Thấp | 0.03051 PEN | 0.03003 PEN | 0.02730 PEN | 0.02730 PEN |
Bình thường | 0 PEN | 0 PEN | 0 PEN | 0 PEN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.22% | -84.22% | -88.53% | -91.89% |
Thông tin CrypWorld
Số liệu thị trường CWC sang PEN
Tỷ giá CWC sang PEN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CrypWorld thành Sol Peru đang giảm trong tuần này.Thông tin thêm về CrypWorld trên Bitget
Thông tin Sol Peru
Giới thiệu về Sol Peru (PEN)
Sol Peru (PEN) là gì?
Đồng Sol Peru, với ký hiệu tiền tệ: S / và mã ISO 4217 PEN, là tiền tệ hợp pháp duy nhất của Peru. Nó được chia thành 100 céntimos. Sol, một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'solidus' và cũng có nghĩa là 'mặt trời' trong tiếng Tây Ban Nha, tượng trưng cho tính liên tục của tiền tệ của Peru và di sản văn hóa phong phú của đất nước.
Sol Peru được phát hành bởi Ngân hàng Dự trữ Trung ương Peru (Banco Central de Reserva del Perú). Tổ chức này chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ của đất nước, bao gồm cả việc phát hành và điều tiết tiền tệ quốc gia. Ngân hàng Dự trữ Trung ương Peru có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của Sol và giám sát hệ thống tài chính của đất nước.
Về lịch sử của PEN
Trước khi Peru độc lập vào năm 1821, đồng real Tây Ban Nha là loại tiền tệ phổ biến. Đế chế Inca, trước sự cai trị của Tây Ban Nha, đã sử dụng một hệ thống kế toán duy nhất gọi là quipu thay vì tiền tệ vật lý. Sau độc lập, Peru đã giới thiệu phiên bản real vào năm 1822. Tuy nhiên, sau suy thoái kinh tế toàn cầu năm 1929, Peru phải đối mặt với siêu lạm phát nghiêm trọng. Năm 1963, chính phủ giới thiệu sol, thay thế thực tế. Tuy nhiên, do sự bất ổn chính trị và quản lý kinh tế yếu kém, sol đã được thay thế bằng inti vào những năm 1980. Cuối những năm 1980 chứng kiến siêu lạm phát lớn, dẫn đến sự ra đời của Nuevo Sol vào những năm 1990 bởi Tổng thống Alberto Fujimori. Động thái này đã ổn định nền kinh tế, dẫn đến lạm phát thấp hơn và ổn định kinh tế tốt hơn. Nuevo Sol được đổi tên đơn giản thành Sol vào năm 2015.
Tiền giấy và tiền xu PEN
Sol Peru bao gồm nhiều mệnh giá khác nhau trong cả tiền giấy và tiền xu, phản ánh sự pha trộn phong phú về ý nghĩa văn hóa và lịch sử. Tiền giấy có các mệnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Sol, mỗi mệnh giá được thiết kế đặc biệt với các nhân vật, biểu tượng văn hóa và địa danh mang tính biểu tượng của Peru. Trong khi đó, tiền xu có mệnh giá 1, 2 và 5 Sol, và các lệnh giá nhỏ hơn là 5, 10, 20 và 50 céntimos.
PEN có được neo với USD không?
Không, Sol Peru (PEN) không được neo với Đô la Mỹ (USD). Sol hoạt động theo hệ thống tỷ giá thả nổi, trong đó giá trị của nó được xác định bởi các lực thị trường như cung và cầu trong thị trường ngoại hối. Điều này trái ngược với hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, trong đó giá trị tiền tệ của một quốc gia được cố định hoặc gắn với một loại tiền tệ chính khác như USD. Chính sách tiền tệ của Peru, được quản lý bởi Ngân hàng Dự trữ Trung ương Peru, cho phép Sol dao động tự do so với USD và các ngoại tệ khác.
PEN có phải là tiền tệ ổn định không?
Đồng Sol Peru được xem là một loại tiền tệ ổn định, đặc biệt là trong bối cảnh nền kinh tế Mỹ Latinh. Tính đến tháng 1/2024, đồng tiền này được ca ngợi là đồng tiền ổn định nhất trong khu vực, thể hiện sự biến động tỷ giá hối đoái hàng ngày nhỏ hơn so với các đồng tiền cùng ngành. Sự ổn định này được nhấn mạnh bởi sự mất giá nhẹ của Sol so với đồng đô la Mỹ, chỉ giảm 41 Sol cent từ tháng 11/2018 đến tháng 11/2023. Đóng góp vào sự ổn định này là các nền tảng kinh tế mạnh mẽ của Peru, bao gồm thặng dư cán cân thương mại gần 15 tỷ USD và dự trữ quốc tế xấp xỉ 75 tỷ USD, tương đương 28% GDP. Những yếu tố này làm nổi bật khả năng phục hồi và độ tin cậy của Sol như một loại tiền tệ trên thị trường toàn cầu.
Chuyển đổi phổ biến










Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CWC sang PEN



Mua
Bán
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Công cụ chuyển đổi CrypWorld phổ biến









Tiền điện tử phổ biến sang PEN










Bảng chuyển đổi từ CWC sang PEN
Số lượng | 05:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CWC | S/.0 | S/.0.0001881 | -1.22% |
1 CWC | S/.0 | S/.0.0003762 | -1.22% |
5 CWC | S/.0 | S/.0.001881 | -1.22% |
10 CWC | S/.0 | S/.0.003762 | -1.22% |
50 CWC | S/.0 | S/.0.01881 | -1.22% |
100 CWC | S/.0 | S/.0.03762 | -1.22% |
500 CWC | S/.0 | S/.0.1881 | -1.22% |
1000 CWC | S/.0 | S/.0.3762 | -1.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp CWC/PEN
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CWC thành PEN?
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự











Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
