Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRVUSD thành HNL

CRVUSD/HNL: 1 CRVUSD = 25.92 HNL. Giá chuyển đổi 1 crvUSD (CRVUSD) thành Lempira Honduras (HNL) là 25.92 HNL hôm nay.
CRVUSD
CRVUSD
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRVUSD/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi crvUSD (CRVUSD) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRVUSD hiện có giá trị là 25.92 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRVUSD hiện có giá 25.92 HNL, nghĩa là mua 5 CRVUSD sẽ mất 129.59 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.03858 CRVUSD và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.1929 CRVUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRVUSD sang HNL

Chuyển đổi HNL sang CRVUSD

crvUSD
Lempira Honduras
1 CRVUSD
25.92  HNL
2 CRVUSD
51.83  HNL
5 CRVUSD
129.59  HNL
10 CRVUSD
259.17  HNL
20 CRVUSD
518.34  HNL
50 CRVUSD
1,295.86  HNL
100 CRVUSD
2,591.71  HNL
200 CRVUSD
5,183.42  HNL
500 CRVUSD
12,958.56  HNL
1000 CRVUSD
25,917.12  HNL
5000 CRVUSD
129,585.59  HNL
10000 CRVUSD
259,171.18  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRVUSD thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của crvUSD tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRVUSD sang HNL, lên đến 10000 CRVUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
crvUSD
1000 HNL
38.58 CRVUSD
2000 HNL
77.17 CRVUSD
5000 HNL
192.92 CRVUSD
10000 HNL
385.85 CRVUSD
50000 HNL
1,929.23 CRVUSD
100000 HNL
3,858.45 CRVUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành CRVUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo crvUSD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang CRVUSD, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRVUSD/HNL

CRVUSD/HNL: 1 CRVUSD = 25.92 HNL; 2025/04/28 06:02:49
Trong 1D vừa qua, crvUSD đã thay đổi +0.14% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy crvUSD(CRVUSD) đã thay đổi +0.14% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành CRVUSD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRVUSD sang HNL: Biến động và thay đổi giá của crvUSD/HNL

Giá crvUSD cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 26.06 HNL trong khi giá crvUSD thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 25.73 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá crvUSD theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRVUSD theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
26.06 HNL
26.06 HNL
26.06 HNL
29.99 HNL
Thấp
25.84 HNL
25.73 HNL
25.71 HNL
25.71 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.14%
+0.64%
+0.28%
+0.14%

Thông tin crvUSD

Số liệu thị trường CRVUSD sang HNL

CRVUSD/HNL:
L25.92
Khối lượng CRVUSD 24 giờ:
L267,949,990.48
Vốn hóa thị trường CRVUSD:
L4,079,026,070.34
Nguồn cung lưu hành CRVUSD:
157.39M CRVUSD

Tỷ giá CRVUSD sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi crvUSD thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của crvUSD là L25.92 mỗi CRVUSD, với tổng vốn hoá thị trường của L4,079,026,070.34 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 157,387,330 CRVUSD. Khối lượng giao dịch của crvUSD đã thay đổi +8.64% (L21,314,259.84 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRVUSD là L246,635,730.64.

Thông tin thêm về crvUSD trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá crvUSD phổ biến nhất là CRVUSD sang HNL, trong đó mã của crvUSD là CRVUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRVUSD sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRVUSD sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRVUSD (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRVUSD bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRVUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi crvUSD phổ biến

popular info Lempira Honduras
CRVUSD đến HNL
1 CRVUSD thành L25.92 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
CRVUSD đến TWD
1 CRVUSD thành NT$32.5 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRVUSD đến CNY
1 CRVUSD thành ¥7.3 CNY
popular info Đô la Mỹ
CRVUSD đến USD
1 CRVUSD thành $1 USD
popular info Euro
CRVUSD đến EUR
1 CRVUSD thành €0.8793 EUR
popular info Đô la Canada
CRVUSD đến CAD
1 CRVUSD thành C$1.39 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CRVUSD đến KRW
1 CRVUSD thành ₩1,439.37 KRW
popular info Yên Nhật
CRVUSD đến JPY
1 CRVUSD thành ¥143.5 JPY
popular info Bảng Anh
CRVUSD đến GBP
1 CRVUSD thành £0.7509 GBP
popular info Real Brazil
CRVUSD đến BRL
1 CRVUSD thành R$5.69 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L59.03 HNL
other assets Casper
CSPR đến HNL
1 CSPR thành L0.4252 HNL
other assets Bubblemaps
BMT đến HNL
1 BMT thành L3.17 HNL
other assets Walrus
WAL đến HNL
1 WAL thành L16.74 HNL
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến HNL
1 DEEP thành L5.44 HNL
other assets Hedera
HBAR đến HNL
1 HBAR thành L4.99 HNL
other assets Stellar
XLM đến HNL
1 XLM thành L7.43 HNL
other assets Aergo
AERGO đến HNL
1 AERGO thành L5.08 HNL
other assets JUST
JST đến HNL
1 JST thành L0.9581 HNL
other assets Raydium
RAY đến HNL
1 RAY thành L77.01 HNL

Bảng chuyển đổi từ CRVUSD sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của crvUSD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRVUSD thành Lempira Honduras đã thay đổi +0.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 26.06 HNL và mức thấp nhất là 25.84 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 CRVUSD là L25.84 HNL , thay đổi +0.28% so với giá hiện tại. crvUSD đã thay đổi
-L
0.01045HNL
, tương đương mức thay đổi -0.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:02 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRVUSDL12.96L12.94
+0.14%
1 CRVUSDL25.92L25.88
+0.14%
5 CRVUSDL129.59L129.4
+0.14%
10 CRVUSDL259.17L258.8
+0.14%
50 CRVUSDL1,295.86L1,294.01
+0.14%
100 CRVUSDL2,591.71L2,588.01
+0.14%
500 CRVUSDL12,958.56L12,940.05
+0.14%
1000 CRVUSDL25,917.12L25,880.11
+0.14%

Câu Hỏi Thường Gặp CRVUSD/HNL

1 crvUSD bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 crvUSD (CRVUSD) trong Lempira Honduras (HNL) là L25.92.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRVUSD với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03858 CRVUSD đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRVUSD sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRVUSD sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRVUSD bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.1929 CRVUSD, trong khi 5 CRVUSD sẽ có giá khoảng 129.59HNL.
Giá cao nhất của CRVUSD/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRVUSD tính theo HNL là L30.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRVUSD/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của crvUSD tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi crvUSD (CRVUSD) đã tăng 0.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi crvUSD (CRVUSD) đã tăng 0.28% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRVUSD thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa crvUSD và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRVUSD/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRVUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRVUSD/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRVUSD/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRVUSD/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của crvUSD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.