Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CROAK thành IDR

CROAK/IDR: 1 CROAK = 0.04847 IDR. Giá chuyển đổi 1 Croakey (CROAK) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.04847 IDR hôm nay.
CROAK
CROAK
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROAK/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Croakey (CROAK) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROAK hiện có giá trị là 0.05 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROAK hiện có giá 0.05 IDR, nghĩa là mua 5 CROAK sẽ mất 0.24 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 20.63 CROAK và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 103.16 CROAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CROAK sang IDR

Chuyển đổi IDR sang CROAK

Croakey
Rupiah Indonesia
1 CROAK
0.04847  IDR
2 CROAK
0.09694  IDR
5 CROAK
0.2423  IDR
10 CROAK
0.4847  IDR
20 CROAK
0.9694  IDR
100 CROAK
4.85  IDR
200 CROAK
9.69  IDR
500 CROAK
24.23  IDR
1000 CROAK
48.47  IDR
5000 CROAK
242.34  IDR
10000 CROAK
484.68  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROAK thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Croakey tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROAK sang IDR, lên đến 10000 CROAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Croakey
100 IDR
2,063.2 CROAK
200 IDR
4,126.39 CROAK
500 IDR
10,315.98 CROAK
1000 IDR
20,631.96 CROAK
2000 IDR
41,263.92 CROAK
5000 IDR
103,159.81 CROAK
10000 IDR
206,319.62 CROAK
50000 IDR
1,031,598.11 CROAK
100000 IDR
2,063,196.22 CROAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CROAK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Croakey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CROAK, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CROAK/IDR

CROAK/IDR: 1 CROAK = 0.04847 IDR; 2025/04/29 01:52:48
Trong 1D vừa qua, Croakey đã thay đổi -0.49% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Croakey(CROAK) đã thay đổi -0.49% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CROAK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CROAK sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Croakey/IDR

Giá Croakey cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.05736 IDR trong khi giá Croakey thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.04648 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Croakey theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROAK theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04937 IDR
0.05736 IDR
0.07252 IDR
0.07646 IDR
Thấp
0.04817 IDR
0.04648 IDR
0.04648 IDR
0.03628 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.49%
+2.12%
-29.01%
-9.40%

Thông tin Croakey

Số liệu thị trường CROAK sang IDR

CROAK/IDR:
Rp0.04847
Khối lượng CROAK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CROAK:
--
Nguồn cung lưu hành CROAK:
0 CROAK

Tỷ giá CROAK sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Croakey thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Croakey là Rp0.04847 mỗi CROAK, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROAK. Khối lượng giao dịch của Croakey đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROAK là Rp0.

Thông tin thêm về Croakey trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Croakey phổ biến nhất là CROAK sang IDR, trong đó mã của Croakey là CROAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83585.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131890.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539214.66 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8120200.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CROAK sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CROAK sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CROAK (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROAK bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Croakey phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CROAK đến TWD
1 CROAK thành NT$0.{4}9357 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CROAK đến CNY
1 CROAK thành ¥0.{4}2104 CNY
popular info Đô la Mỹ
CROAK đến USD
1 CROAK thành $0.{5}2885 USD
popular info Rupiah Indonesia
CROAK đến IDR
1 CROAK thành Rp0.04847 IDR
popular info Euro
CROAK đến EUR
1 CROAK thành €0.{5}2529 EUR
popular info Đô la Canada
CROAK đến CAD
1 CROAK thành C$0.{5}3990 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CROAK đến KRW
1 CROAK thành ₩0.004145 KRW
popular info Yên Nhật
CROAK đến JPY
1 CROAK thành ¥0.0004104 JPY
popular info Bảng Anh
CROAK đến GBP
1 CROAK thành £0.{5}2147 GBP
popular info Real Brazil
CROAK đến BRL
1 CROAK thành R$0.{4}1631 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến IDR
1 AITECH thành Rp586.24 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,603,603,781.36 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,341,937.69 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,500,651.23 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp59,731.96 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp25,256.34 IDR
other assets Sign
SIGN đến IDR
1 SIGN thành Rp1,274.92 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp38,825.47 IDR
other assets FLOKI
FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp1.51 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp254,478.09 IDR

Bảng chuyển đổi từ CROAK sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Croakey đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROAK thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +2.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.49%, đạt mức cao nhất là 0.04937 IDR và mức thấp nhất là 0.04817 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CROAK là Rp0.06854 IDR , thay đổi -29.01% so với giá hiện tại. Croakey đã thay đổi
-Rp
0.7603IDR
, tương đương mức thay đổi -93.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:52 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CROAKRp0.02423Rp0.02436
-0.49%
1 CROAKRp0.04847Rp0.04871
-0.49%
5 CROAKRp0.2423Rp0.2436
-0.49%
10 CROAKRp0.4847Rp0.4871
-0.49%
50 CROAKRp2.42Rp2.44
-0.49%
100 CROAKRp4.85Rp4.87
-0.49%
500 CROAKRp24.23Rp24.36
-0.49%
1000 CROAKRp48.47Rp48.71
-0.49%

Câu Hỏi Thường Gặp CROAK/IDR

1 Croakey bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Croakey (CROAK) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.04847.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROAK với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.63 CROAK đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROAK sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROAK sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROAK bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 103.16 CROAK, trong khi 5 CROAK sẽ có giá khoảng 0.2423IDR.
Giá cao nhất của CROAK/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROAK tính theo IDR là Rp0.8501. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROAK/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Croakey tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Croakey (CROAK) đã tăng 2.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Croakey (CROAK) đã giảm 29.01% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROAK thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Croakey và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROAK/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROAK/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROAK/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROAK/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Croakey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.