Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRETA thành TND

CRETA/TND: 1 CRETA = 0.02047 TND. Giá chuyển đổi 1 Creta World (CRETA) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.02047 TND hôm nay.
CRETA
CRETA
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRETA/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Creta World (CRETA) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRETA hiện có giá trị là 0.02 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRETA hiện có giá 0.02 TND, nghĩa là mua 5 CRETA sẽ mất 0.10 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 48.85 CRETA và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 244.24 CRETA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRETA sang TND

Chuyển đổi TND sang CRETA

Creta World
Dinar Tunisia
1 CRETA
0.02047  TND
2 CRETA
0.04094  TND
5 CRETA
0.1024  TND
10 CRETA
0.2047  TND
20 CRETA
0.4094  TND
100 CRETA
2.05  TND
200 CRETA
4.09  TND
500 CRETA
10.24  TND
1000 CRETA
20.47  TND
5000 CRETA
102.36  TND
10000 CRETA
204.71  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRETA thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Creta World tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRETA sang TND, lên đến 10000 CRETA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Creta World
50 TND
2,442.43 CRETA
100 TND
4,884.86 CRETA
200 TND
9,769.72 CRETA
500 TND
24,424.31 CRETA
1000 TND
48,848.62 CRETA
2000 TND
97,697.25 CRETA
5000 TND
244,243.12 CRETA
10000 TND
488,486.24 CRETA
50000 TND
2,442,431.21 CRETA
100000 TND
4,884,862.41 CRETA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành CRETA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Creta World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang CRETA, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRETA/TND

CRETA/TND: 1 CRETA = 0.02047 TND; 2025/05/19 00:23:22
Trong 1D vừa qua, Creta World đã thay đổi +1.51% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Creta World(CRETA) đã thay đổi +1.51% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành CRETA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRETA sang TND: Biến động và thay đổi giá của Creta World/TND

Giá Creta World cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.02281 TND trong khi giá Creta World thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.01968 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Creta World theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRETA theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02061 TND
0.02281 TND
0.02635 TND
0.03583 TND
Thấp
0.02009 TND
0.01968 TND
0.01968 TND
0.01943 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.51%
-14.50%
-11.99%
-40.38%

Thông tin Creta World

Số liệu thị trường CRETA sang TND

CRETA/TND:
د.ت0.02047
Khối lượng CRETA 24 giờ:
د.ت557,838.82
Vốn hóa thị trường CRETA:
د.ت30,017,375.48
Nguồn cung lưu hành CRETA:
1.47B CRETA

Tỷ giá CRETA sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Creta World thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Creta World là د.ت0.02047 mỗi CRETA, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت30,017,375.48 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,466,307,500 CRETA. Khối lượng giao dịch của Creta World đã thay đổi -24.64% (د.ت-182,353.87 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRETA là د.ت740,192.69.

Thông tin thêm về Creta World trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Creta World phổ biến nhất là CRETA sang TND, trong đó mã của Creta World là CRETA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94205.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79232.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147051.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597016.96 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRETA sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRETA sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRETA (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRETA bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRETA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Creta World phổ biến

popular info Dinar Tunisia
CRETA đến TND
1 CRETA thành د.ت0.02047 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
CRETA đến TWD
1 CRETA thành NT$0.2049 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRETA đến CNY
1 CRETA thành ¥0.04885 CNY
popular info Đô la Mỹ
CRETA đến USD
1 CRETA thành $0.006781 USD
popular info Euro
CRETA đến EUR
1 CRETA thành €0.006062 EUR
popular info Đô la Canada
CRETA đến CAD
1 CRETA thành C$0.009463 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CRETA đến KRW
1 CRETA thành ₩9.49 KRW
popular info Yên Nhật
CRETA đến JPY
1 CRETA thành ¥0.9860 JPY
popular info Bảng Anh
CRETA đến GBP
1 CRETA thành £0.005099 GBP
popular info Real Brazil
CRETA đến BRL
1 CRETA thành R$0.03842 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت322,744.98 TND
other assets Ethereum
ETH đến TND
1 ETH thành د.ت7,557.71 TND
other assets Solana
SOL đến TND
1 SOL thành د.ت522.66 TND
other assets Pepe
PEPE đến TND
1 PEPE thành د.ت0.{4}4240 TND
other assets Dogecoin
DOGE đến TND
1 DOGE thành د.ت0.7076 TND
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến TND
1 MOODENG thành د.ت0.8165 TND
other assets Sui
SUI đến TND
1 SUI thành د.ت11.91 TND
other assets Pi
PI đến TND
1 PI thành د.ت2.26 TND
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến TND
1 VIRTUAL thành د.ت6.11 TND
other assets Cosmos
ATOM đến TND
1 ATOM thành د.ت15.06 TND

Bảng chuyển đổi từ CRETA sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Creta World đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRETA thành Dinar Tunisia đã thay đổi -14.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.51%, đạt mức cao nhất là 0.02061 TND và mức thấp nhất là 0.02009 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 CRETA là د.ت0.02326 TND , thay đổi -11.99% so với giá hiện tại. Creta World đã thay đổi
-د.ت
0.02630TND
, tương đương mức thay đổi -56.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:23 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRETAد.ت0.01024د.ت0.01008
+1.51%
1 CRETAد.ت0.02047د.ت0.02017
+1.51%
5 CRETAد.ت0.1024د.ت0.1008
+1.51%
10 CRETAد.ت0.2047د.ت0.2017
+1.51%
50 CRETAد.ت1.02د.ت1.01
+1.51%
100 CRETAد.ت2.05د.ت2.02
+1.51%
500 CRETAد.ت10.24د.ت10.08
+1.51%
1000 CRETAد.ت20.47د.ت20.17
+1.51%

Câu Hỏi Thường Gặp CRETA/TND

1 Creta World bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Creta World (CRETA) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.02047.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRETA với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48.85 CRETA đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRETA sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRETA sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRETA bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 244.24 CRETA, trong khi 5 CRETA sẽ có giá khoảng 0.1024TND.
Giá cao nhất của CRETA/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRETA tính theo TND là د.ت7.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRETA/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Creta World tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Creta World (CRETA) đã giảm 14.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Creta World (CRETA) đã giảm 11.99% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRETA thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Creta World và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRETA/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRETA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRETA/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRETA/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRETA/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Creta World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.