Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105015.01 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$375.1M (1 ngày); -$37.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105015.01 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$375.1M (1 ngày); -$37.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105015.01 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$375.1M (1 ngày); -$37.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CREAM thành KWD
CREAM/KWD: 1 CREAM = 0.4169 KWD. Giá chuyển đổi 1 Cream Finance (CREAM) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.4169 KWD hôm nay.

CREAM
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CREAM/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cream Finance (CREAM) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CREAM hiện có giá trị là 0.42 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CREAM hiện có giá 0.42 KWD, nghĩa là mua 5 CREAM sẽ mất 2.08 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 2.4 CREAM và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 11.99 CREAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CREAM sang KWD
Chuyển đổi KWD sang CREAM
Cream Finance
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CREAM thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Cream Finance tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CREAM sang KWD, lên đến 10000 CREAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Cream Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành CREAM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Cream Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang CREAM, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CREAM/KWD
CREAM/KWD: 1 CREAM = 0.4169 KWD; 2025/06/04 13:03:54
Trong 1D vừa qua, Cream Finance đã thay đổi +0.83% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cream Finance(CREAM) đã thay đổi +0.83% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành CREAM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CREAM sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Cream Finance/KWD
Giá Cream Finance cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.4845 KWD trong khi giá Cream Finance thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.3933 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cream Finance theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CREAM theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4171 KWD | 0.4845 KWD | 0.7758 KWD | 2.18 KWD |
Thấp | 0.4109 KWD | 0.3933 KWD | 0.2931 KWD | 0.2931 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.83% | -12.97% | +23.57% | -78.48% |
Thông tin Cream Finance
Số liệu thị trường CREAM sang KWD
CREAM/KWD:
د.ك0.4169
Khối lượng CREAM 24 giờ:
د.ك50,710.39
Vốn hóa thị trường CREAM:
د.ك773,645.64
Nguồn cung lưu hành CREAM:
1.86M CREAM
Tỷ giá CREAM sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cream Finance thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cream Finance là د.ك0.4169 mỗi CREAM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك773,645.64 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,855,659 CREAM. Khối lượng giao dịch của Cream Finance đã thay đổi +1.74% (د.ك869.23 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CREAM là د.ك49,841.16.
Thông tin thêm về Cream Finance trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cream Finance phổ biến nhất là CREAM sang KWD, trong đó mã của Cream Finance là CREAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105472.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2599.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 155.98 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92679.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78028.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144540.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 594804.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9058462.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 56.11 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CREAM sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CREAM sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CREAM (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CREAM bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CREAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Cream Finance phổ biến

CREAM đến TWD
1 CREAM thành NT$40.77 TWD

CREAM đến CNY
1 CREAM thành ¥9.78 CNY
CREAM đến KWD
1 CREAM thành د.ك0.4169 KWD

CREAM đến USD
1 CREAM thành $1.36 USD

CREAM đến EUR
1 CREAM thành €1.2 EUR

CREAM đến CAD
1 CREAM thành C$1.86 CAD

CREAM đến KRW
1 CREAM thành ₩1,858.36 KRW

CREAM đến JPY
1 CREAM thành ¥196.27 JPY

CREAM đến GBP
1 CREAM thành £1.01 GBP

CREAM đến BRL
1 CREAM thành R$7.67 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

MUBARAKAH đến KWD
1 MUBARAKAH thành د.ك0.0007535 KWD

TRB đến KWD
1 TRB thành د.ك16.11 KWD

DEGO đến KWD
1 DEGO thành د.ك0.4294 KWD

KOGE đến KWD
1 KOGE thành د.ك19.46 KWD

0x0 đến KWD
1 0x0 thành د.ك0.02748 KWD

USDC đến KWD
1 USDC thành د.ك0.3064 KWD

ACT đến KWD
1 ACT thành د.ك0.02208 KWD

BMT đến KWD
1 BMT thành د.ك0.03507 KWD

BUBB đến KWD
1 BUBB thành د.ك0.0008146 KWD

ULTIMA đến KWD
1 ULTIMA thành د.ك2,202.83 KWD
Bảng chuyển đổi từ CREAM sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Cream Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CREAM thành Dinar Kuwait đã thay đổi -12.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.83%, đạt mức cao nhất là 0.4171 KWD và mức thấp nhất là 0.4109 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 CREAM là د.ك0.3374 KWD , thay đổi +23.57% so với giá hiện tại. Cream Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.09% so với năm trước.
-د.ك
21.44KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CREAM | د.ك0.2085 | د.ك0.2067 | +0.83% |
1 CREAM | د.ك0.4169 | د.ك0.4135 | +0.83% |
5 CREAM | د.ك2.08 | د.ك2.07 | +0.83% |
10 CREAM | د.ك4.17 | د.ك4.13 | +0.83% |
50 CREAM | د.ك20.85 | د.ك20.67 | +0.83% |
100 CREAM | د.ك41.69 | د.ك41.35 | +0.83% |
500 CREAM | د.ك208.46 | د.ك206.74 | +0.83% |
1000 CREAM | د.ك416.91 | د.ك413.49 | +0.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp CREAM/KWD
1 Cream Finance bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Cream Finance (CREAM) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.4169.
Tôi có thể mua bao nhiêu CREAM với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.4 CREAM đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CREAM sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CREAM sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CREAM bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 11.99 CREAM, trong khi 5 CREAM sẽ có giá khoảng 2.08KWD.
Giá cao nhất của CREAM/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CREAM tính theo KWD là د.ك112.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CREAM/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cream Finance tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cream Finance (CREAM) đã giảm 12.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cream Finance (CREAM) đã tăng 23.57% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CREAM thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cream Finance và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CREAM/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CREAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CREAM/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CREAM/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CREAM/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cream Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
