Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COST thành EUR

COST/EUR: 1 COST = 0.0005916 EUR. Giá chuyển đổi 1 Costco Hot Dog (COST) thành Euro (EUR) là 0.0005916 EUR hôm nay.
COST
COST
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COST/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Costco Hot Dog (COST) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COST hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COST hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 COST sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,690.39 COST và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 8,451.93 COST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COST sang EUR

Chuyển đổi EUR sang COST

Costco Hot Dog
Euro
1 COST
0.0005916  EUR
2 COST
0.001183  EUR
5 COST
0.002958  EUR
10 COST
0.005916  EUR
20 COST
0.01183  EUR
50 COST
0.02958  EUR
100 COST
0.05916  EUR
200 COST
0.1183  EUR
500 COST
0.2958  EUR
1000 COST
0.5916  EUR
5000 COST
2.96  EUR
10000 COST
5.92  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COST thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Costco Hot Dog tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COST sang EUR, lên đến 10000 COST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Costco Hot Dog
10 EUR
16,903.86 COST
50 EUR
84,519.28 COST
100 EUR
169,038.57 COST
200 EUR
338,077.14 COST
500 EUR
845,192.84 COST
1000 EUR
1,690,385.69 COST
2000 EUR
3,380,771.37 COST
5000 EUR
8,451,928.44 COST
10000 EUR
16,903,856.87 COST
50000 EUR
84,519,284.37 COST
100000 EUR
169,038,568.74 COST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành COST toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Costco Hot Dog đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang COST, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COST/EUR

COST/EUR: 1 COST = 0.0005916 EUR; 2025/04/30 11:09:03
Trong 1D vừa qua, Costco Hot Dog đã thay đổi -0.05% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Costco Hot Dog(COST) đã thay đổi -0.05% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành COST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COST sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Costco Hot Dog/EUR

Giá Costco Hot Dog cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0006323 EUR trong khi giá Costco Hot Dog thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0004662 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Costco Hot Dog theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COST theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006132 EUR
0.0006323 EUR
0.0007689 EUR
0.003426 EUR
Thấp
0.0004726 EUR
0.0004662 EUR
0.0004412 EUR
0.0003925 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.05%
-19.35%
+27.36%
-51.09%

Thông tin Costco Hot Dog

Số liệu thị trường COST sang EUR

COST/EUR:
€0.0005916
Khối lượng COST 24 giờ:
€125,006.8
Vốn hóa thị trường COST:
--
Nguồn cung lưu hành COST:
0 COST

Tỷ giá COST sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Costco Hot Dog thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Costco Hot Dog là €0.0005916 mỗi COST, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COST. Khối lượng giao dịch của Costco Hot Dog đã thay đổi +5.09% (€6,059.64 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COST là €118,947.16.

Thông tin thêm về Costco Hot Dog trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Costco Hot Dog phổ biến nhất là COST sang EUR, trong đó mã của Costco Hot Dog là COST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COST sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COST sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COST (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COST bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Costco Hot Dog phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COST đến TWD
1 COST thành NT$0.02149 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COST đến CNY
1 COST thành ¥0.004886 CNY
popular info Đô la Mỹ
COST đến USD
1 COST thành $0.0006723 USD
popular info Euro
COST đến EUR
1 COST thành €0.0005916 EUR
popular info Đô la Canada
COST đến CAD
1 COST thành C$0.0009304 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COST đến KRW
1 COST thành ₩0.9560 KRW
popular info Yên Nhật
COST đến JPY
1 COST thành ¥0.09607 JPY
popular info Bảng Anh
COST đến GBP
1 COST thành £0.0005029 GBP
popular info Real Brazil
COST đến BRL
1 COST thành R$0.003781 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5936 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4927 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01711 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6550 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €528.94 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04036 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3437 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4532 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1245 EUR
other assets Initia
INIT đến EUR
1 INIT thành €0.7185 EUR

Bảng chuyển đổi từ COST sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Costco Hot Dog đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COST thành Euro đã thay đổi -19.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.0006132 EUR và mức thấp nhất là 0.0004726 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 COST là €0.0004644 EUR , thay đổi +27.36% so với giá hiện tại. Costco Hot Dog đã thay đổi
-
0.01801EUR
, tương đương mức thay đổi -96.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COST€0.0002958€0.0002959
-0.05%
1 COST€0.0005916€0.0005919
-0.05%
5 COST€0.002958€0.002959
-0.05%
10 COST€0.005916€0.005919
-0.05%
50 COST€0.02958€0.02959
-0.05%
100 COST€0.05916€0.05919
-0.05%
500 COST€0.2958€0.2959
-0.05%
1000 COST€0.5916€0.5919
-0.05%

Câu Hỏi Thường Gặp COST/EUR

1 Costco Hot Dog bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Costco Hot Dog (COST) trong Euro (EUR) là €0.0005916.
Tôi có thể mua bao nhiêu COST với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,690.39 COST đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COST sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COST sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COST bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 8,451.93 COST, trong khi 5 COST sẽ có giá khoảng 0.002958EUR.
Giá cao nhất của COST/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COST tính theo EUR là €0.07901. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COST/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Costco Hot Dog tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Costco Hot Dog (COST) đã giảm 19.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Costco Hot Dog (COST) đã tăng 27.36% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COST thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Costco Hot Dog và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COST/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COST/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COST/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COST/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Costco Hot Dog và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.