Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CID thành BAM

CID/BAM: 1 CID = 0.002961 BAM. Giá chuyển đổi 1 CORE ID (CID) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.002961 BAM hôm nay.
CID
CID
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CID/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CORE ID (CID) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CID hiện có giá trị là 0.00 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CID hiện có giá 0.00 BAM, nghĩa là mua 5 CID sẽ mất 0.01 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 337.75 CID và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,688.77 CID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CID sang BAM

Chuyển đổi BAM sang CID

CORE ID
Mark Bosnia-Herzegovina
1 CID
0.002961  BAM
2 CID
0.005921  BAM
10 CID
0.02961  BAM
20 CID
0.05921  BAM
100 CID
0.2961  BAM
200 CID
0.5921  BAM
10000 CID
29.61  BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CID thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của CORE ID tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CID sang BAM, lên đến 10000 CID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
CORE ID
100 BAM
33,775.46 CID
200 BAM
67,550.92 CID
500 BAM
168,877.29 CID
1000 BAM
337,754.59 CID
2000 BAM
675,509.17 CID
5000 BAM
1,688,772.93 CID
10000 BAM
3,377,545.86 CID
50000 BAM
16,887,729.31 CID
100000 BAM
33,775,458.62 CID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành CID toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo CORE ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang CID, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CID/BAM

CID/BAM: 1 CID = 0.002961 BAM; 2025/05/06 00:20:03
Trong 1D vừa qua, CORE ID đã thay đổi +5.51% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CORE ID(CID) đã thay đổi +5.51% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành CID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CID sang BAM: Biến động và thay đổi giá của CORE ID/BAM

Giá CORE ID cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.003221 BAM trong khi giá CORE ID thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.002687 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CORE ID theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CID theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002993 BAM
0.003221 BAM
0.003221 BAM
0.003221 BAM
Thấp
0.002806 BAM
0.002687 BAM
0.001591 BAM
0.001386 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.51%
-7.36%
+64.37%
+30.04%

Thông tin CORE ID

Số liệu thị trường CID sang BAM

CID/BAM:
KM0.002961
Khối lượng CID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CID:
--
Nguồn cung lưu hành CID:
0 CID

Tỷ giá CID sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CORE ID thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CORE ID là KM0.002961 mỗi CID, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CID. Khối lượng giao dịch của CORE ID đã thay đổi 0.00% (KM0 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CID là KM0.

Thông tin thêm về CORE ID trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CORE ID phổ biến nhất là CID sang BAM, trong đó mã của CORE ID là CID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83489.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130571.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537297.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956067.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CID sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CID sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CID (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CID bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CORE ID phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CID đến TWD
1 CID thành NT$0.05002 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CID đến CNY
1 CID thành ¥0.01242 CNY
popular info Đô la Mỹ
CID đến USD
1 CID thành $0.001714 USD
popular info Euro
CID đến EUR
1 CID thành €0.001515 EUR
popular info Đô la Canada
CID đến CAD
1 CID thành C$0.002370 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CID đến KRW
1 CID thành ₩2.36 KRW
popular info Yên Nhật
CID đến JPY
1 CID thành ¥0.2463 JPY
popular info Bảng Anh
CID đến GBP
1 CID thành £0.001290 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
CID đến BAM
1 CID thành KM0.002961 BAM
popular info Real Brazil
CID đến BRL
1 CID thành R$0.009751 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Bitcoin
BTC đến BAM
1 BTC thành KM163,539.02 BAM
other assets XRP
XRP đến BAM
1 XRP thành KM3.68 BAM
other assets Ethereum
ETH đến BAM
1 ETH thành KM3,138.05 BAM
other assets Solana
SOL đến BAM
1 SOL thành KM252.66 BAM
other assets Sui
SUI đến BAM
1 SUI thành KM5.9 BAM
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến BAM
1 TRUMP thành KM19.28 BAM
other assets Litecoin
LTC đến BAM
1 LTC thành KM143.45 BAM
other assets Cardano
ADA đến BAM
1 ADA thành KM1.14 BAM
other assets Chainlink
LINK đến BAM
1 LINK thành KM23.55 BAM
other assets BNB
BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,032.04 BAM

Bảng chuyển đổi từ CID sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của CORE ID đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CID thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -7.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.51%, đạt mức cao nhất là 0.002993 BAM và mức thấp nhất là 0.002806 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 CID là KM0.001801 BAM , thay đổi +64.37% so với giá hiện tại. CORE ID đã thay đổi
-KM
0.007575BAM
, tương đương mức thay đổi -71.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CIDKM0.001480KM0.001403
+5.51%
1 CIDKM0.002961KM0.002806
+5.51%
5 CIDKM0.01480KM0.01403
+5.51%
10 CIDKM0.02961KM0.02806
+5.51%
50 CIDKM0.1480KM0.1403
+5.51%
100 CIDKM0.2961KM0.2806
+5.51%
500 CIDKM1.48KM1.4
+5.51%
1000 CIDKM2.96KM2.81
+5.51%

Câu Hỏi Thường Gặp CID/BAM

1 CORE ID bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 CORE ID (CID) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.002961.
Tôi có thể mua bao nhiêu CID với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 337.75 CID đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CID sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CID sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CID bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 1,688.77 CID, trong khi 5 CID sẽ có giá khoảng 0.01480BAM.
Giá cao nhất của CID/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CID tính theo BAM là KM0.3212. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CID/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CORE ID tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CORE ID (CID) đã giảm 7.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CORE ID (CID) đã tăng 64.37% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CID thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CORE ID và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CID/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CID/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CID/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CID/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CORE ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.