Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COP thành HKD

COP/HKD: 1 COP = 0.001022 HKD. Giá chuyển đổi 1 Copiosa Coin (COP) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.001022 HKD hôm nay.
COP
COP
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COP/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Copiosa Coin (COP) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COP hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COP hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 COP sẽ mất 0.01 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 978.14 COP và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 4,890.69 COP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COP sang HKD

Chuyển đổi HKD sang COP

Copiosa Coin
Đô la Hồng Kông
1 COP
0.001022  HKD
2 COP
0.002045  HKD
5 COP
0.005112  HKD
10 COP
0.01022  HKD
20 COP
0.02045  HKD
50 COP
0.05112  HKD
100 COP
0.1022  HKD
200 COP
0.2045  HKD
500 COP
0.5112  HKD
10000 COP
10.22  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Copiosa Coin tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang HKD, lên đến 10000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Copiosa Coin
100 HKD
97,813.84 COP
200 HKD
195,627.68 COP
500 HKD
489,069.21 COP
1000 HKD
978,138.42 COP
2000 HKD
1,956,276.83 COP
5000 HKD
4,890,692.08 COP
10000 HKD
9,781,384.16 COP
50000 HKD
48,906,920.78 COP
100000 HKD
97,813,841.56 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Copiosa Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang COP, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COP/HKD

COP/HKD: 1 COP = 0.001022 HKD; 2025/05/20 14:20:14
Trong 1D vừa qua, Copiosa Coin đã thay đổi +1.82% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Copiosa Coin(COP) đã thay đổi +1.82% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành COP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COP sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Copiosa Coin/HKD

Giá Copiosa Coin cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.001027 HKD trong khi giá Copiosa Coin thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.001001 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Copiosa Coin theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COP theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001022 HKD
0.001027 HKD
0.001033 HKD
0.001214 HKD
Thấp
0.001004 HKD
0.001001 HKD
0.0009850 HKD
0.0009643 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.82%
+1.94%
+1.60%
-15.26%

Thông tin Copiosa Coin

Số liệu thị trường COP sang HKD

COP/HKD:
HK$0.001022
Khối lượng COP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COP:
--
Nguồn cung lưu hành COP:
0 COP

Tỷ giá COP sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Copiosa Coin thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Copiosa Coin là HK$0.001022 mỗi COP, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COP. Khối lượng giao dịch của Copiosa Coin đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COP là HK$0.

Thông tin thêm về Copiosa Coin trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Copiosa Coin phổ biến nhất là COP sang HKD, trong đó mã của Copiosa Coin là COP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105552.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93836.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78974.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147182.29 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596160.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9035730.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COP sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COP sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COP (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COP bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Copiosa Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COP đến TWD
1 COP thành NT$0.003943 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COP đến CNY
1 COP thành ¥0.0009433 CNY
popular info Đô la Mỹ
COP đến USD
1 COP thành $0.0001306 USD
popular info Đô la Hồng Kông
COP đến HKD
1 COP thành HK$0.001022 HKD
popular info Euro
COP đến EUR
1 COP thành €0.0001161 EUR
popular info Đô la Canada
COP đến CAD
1 COP thành C$0.0001822 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COP đến KRW
1 COP thành ₩0.1821 KRW
popular info Yên Nhật
COP đến JPY
1 COP thành ¥0.01889 JPY
popular info Bảng Anh
COP đến GBP
1 COP thành £0.{4}9774 GBP
popular info Real Brazil
COP đến BRL
1 COP thành R$0.0007378 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Aave
AAVE đến HKD
1 AAVE thành HK$2,048.98 HKD
other assets Mask Network
MASK đến HKD
1 MASK thành HK$13.81 HKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HKD
1 ZKJ thành HK$16.13 HKD
other assets WalletConnect Token
WCT đến HKD
1 WCT thành HK$4.82 HKD
other assets Merlin Chain
MERL đến HKD
1 MERL thành HK$0.7289 HKD
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến HKD
1 FRAX thành HK$31.51 HKD
other assets Pyth Network
PYTH đến HKD
1 PYTH thành HK$1.02 HKD
other assets Stellar
XLM đến HKD
1 XLM thành HK$2.21 HKD
other assets Curve DAO Token
CRV đến HKD
1 CRV thành HK$5.53 HKD
other assets TokenFi
TOKEN đến HKD
1 TOKEN thành HK$0.1845 HKD

Bảng chuyển đổi từ COP sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Copiosa Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COP thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +1.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.82%, đạt mức cao nhất là 0.001022 HKD và mức thấp nhất là 0.001004 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 COP là HK$0.001006 HKD , thay đổi +1.60% so với giá hiện tại. Copiosa Coin đã thay đổi
-HK$
0.0009507HKD
, tương đương mức thay đổi -48.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COP
HK$0.0005112HK$0.0005020
+1.82%
1 COP
HK$0.001022HK$0.001004
+1.82%
5 COP
HK$0.005112HK$0.005020
+1.82%
10 COP
HK$0.01022HK$0.01004
+1.82%
50 COP
HK$0.05112HK$0.05020
+1.82%
100 COP
HK$0.1022HK$0.1004
+1.82%
500 COP
HK$0.5112HK$0.5020
+1.82%
1000 COP
HK$1.02HK$1
+1.82%

Câu Hỏi Thường Gặp COP/HKD

1 Copiosa Coin bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Copiosa Coin (COP) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001022.
Tôi có thể mua bao nhiêu COP với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 978.14 COP đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COP sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COP sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COP bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 4,890.69 COP, trong khi 5 COP sẽ có giá khoảng 0.005112HKD.
Giá cao nhất của COP/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COP tính theo HKD là HK$0.7580. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COP/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Copiosa Coin tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Copiosa Coin (COP) đã tăng 1.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Copiosa Coin (COP) đã tăng 1.60% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COP thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Copiosa Coin và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COP/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COP/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COP/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COP/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Copiosa Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.