Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PEOPLE thành IDR

PEOPLE/IDR: 1 PEOPLE = 340.71 IDR. Giá chuyển đổi 1 ConstitutionDAO (PEOPLE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 340.71 IDR hôm nay.
PEOPLE
PEOPLE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PEOPLE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ConstitutionDAO (PEOPLE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PEOPLE hiện có giá trị là 340.71 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PEOPLE hiện có giá 340.71 IDR, nghĩa là mua 5 PEOPLE sẽ mất 1703.53 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.002935 PEOPLE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01468 PEOPLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PEOPLE sang IDR

Chuyển đổi IDR sang PEOPLE

ConstitutionDAO
Rupiah Indonesia
1 PEOPLE
340.71  IDR
2 PEOPLE
681.41  IDR
5 PEOPLE
1,703.53  IDR
10 PEOPLE
3,407.06  IDR
20 PEOPLE
6,814.12  IDR
50 PEOPLE
17,035.31  IDR
100 PEOPLE
34,070.62  IDR
200 PEOPLE
68,141.24  IDR
500 PEOPLE
170,353.1  IDR
1000 PEOPLE
340,706.19  IDR
5000 PEOPLE
1,703,530.96  IDR
10000 PEOPLE
3,407,061.92  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEOPLE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của ConstitutionDAO tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEOPLE sang IDR, lên đến 10000 PEOPLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
ConstitutionDAO
1 IDR
0.002935 PEOPLE
10 IDR
0.02935 PEOPLE
100 IDR
0.2935 PEOPLE
200 IDR
0.5870 PEOPLE
5000 IDR
14.68 PEOPLE
10000 IDR
29.35 PEOPLE
50000 IDR
146.75 PEOPLE
100000 IDR
293.51 PEOPLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PEOPLE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo ConstitutionDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PEOPLE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PEOPLE/IDR

PEOPLE/IDR: 1 PEOPLE = 340.71 IDR; 2025/06/01 18:26:32
Trong 1D vừa qua, ConstitutionDAO đã thay đổi +4.33% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ConstitutionDAO(PEOPLE) đã thay đổi +4.33% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PEOPLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PEOPLE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của ConstitutionDAO/IDR

Giá ConstitutionDAO cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 421.46 IDR trong khi giá ConstitutionDAO thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 300.93 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ConstitutionDAO theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PEOPLE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
346.75 IDR
421.46 IDR
632.78 IDR
632.78 IDR
Thấp
322.74 IDR
300.93 IDR
207.69 IDR
160.65 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.33%
-9.06%
+32.58%
-3.30%

Thông tin ConstitutionDAO

Số liệu thị trường PEOPLE sang IDR

PEOPLE/IDR:
Rp340.71
Khối lượng PEOPLE 24 giờ:
Rp512,246,960,940.69
Vốn hóa thị trường PEOPLE:
Rp1,724,020,132,879.72
Nguồn cung lưu hành PEOPLE:
5.06B PEOPLE

Tỷ giá PEOPLE sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ConstitutionDAO thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ConstitutionDAO là Rp340.71 mỗi PEOPLE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,724,020,132,879.72 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,060,137,500 PEOPLE. Khối lượng giao dịch của ConstitutionDAO đã thay đổi -40.81% (Rp-353,197,338,481.48 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PEOPLE là Rp865,444,299,422.18.

Thông tin thêm về ConstitutionDAO trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ConstitutionDAO phổ biến nhất là PEOPLE sang IDR, trong đó mã của ConstitutionDAO là PEOPLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PEOPLE sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PEOPLE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PEOPLE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PEOPLE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PEOPLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ConstitutionDAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PEOPLE đến TWD
1 PEOPLE thành NT$0.6227 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PEOPLE đến CNY
1 PEOPLE thành ¥0.1499 CNY
popular info Đô la Mỹ
PEOPLE đến USD
1 PEOPLE thành $0.02081 USD
popular info Rupiah Indonesia
PEOPLE đến IDR
1 PEOPLE thành Rp340.71 IDR
popular info Euro
PEOPLE đến EUR
1 PEOPLE thành €0.01834 EUR
popular info Đô la Canada
PEOPLE đến CAD
1 PEOPLE thành C$0.02860 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PEOPLE đến KRW
1 PEOPLE thành ₩28.79 KRW
popular info Yên Nhật
PEOPLE đến JPY
1 PEOPLE thành ¥3 JPY
popular info Bảng Anh
PEOPLE đến GBP
1 PEOPLE thành £0.01546 GBP
popular info Real Brazil
PEOPLE đến BRL
1 PEOPLE thành R$0.1192 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets FLock.io
FLOCK đến IDR
1 FLOCK thành Rp3,285.96 IDR
other assets Mask Network
MASK đến IDR
1 MASK thành Rp42,358.61 IDR
other assets Xterio
XTER đến IDR
1 XTER thành Rp3,805.17 IDR
other assets Tutorial
TUT đến IDR
1 TUT thành Rp446.48 IDR
other assets Horizen
ZEN đến IDR
1 ZEN thành Rp165,103.35 IDR
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến IDR
1 PSG thành Rp32,628.8 IDR
other assets Acala Token
ACA đến IDR
1 ACA thành Rp481.08 IDR
other assets Cosmos
ATOM đến IDR
1 ATOM thành Rp70,787.54 IDR
other assets KernelDAO
KERNEL đến IDR
1 KERNEL thành Rp2,575.35 IDR
other assets Assisterr AI
ASRR đến IDR
1 ASRR thành Rp5,640.39 IDR

Bảng chuyển đổi từ PEOPLE sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của ConstitutionDAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PEOPLE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -9.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.33%, đạt mức cao nhất là 346.75 IDR và mức thấp nhất là 322.74 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PEOPLE là Rp256.87 IDR , thay đổi +32.58% so với giá hiện tại. ConstitutionDAO đã thay đổi
-Rp
1,458.8IDR
, tương đương mức thay đổi -81.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PEOPLE
Rp170.35Rp163.28
+4.33%
1 PEOPLE
Rp340.71Rp326.56
+4.33%
5 PEOPLE
Rp1,703.53Rp1,632.81
+4.33%
10 PEOPLE
Rp3,407.06Rp3,265.63
+4.33%
50 PEOPLE
Rp17,035.31Rp16,328.14
+4.33%
100 PEOPLE
Rp34,070.62Rp32,656.27
+4.33%
500 PEOPLE
Rp170,353.1Rp163,281.37
+4.33%
1000 PEOPLE
Rp340,706.19Rp326,562.73
+4.33%

Câu Hỏi Thường Gặp PEOPLE/IDR

1 ConstitutionDAO bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 ConstitutionDAO (PEOPLE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp340.71.
Tôi có thể mua bao nhiêu PEOPLE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002935 PEOPLE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PEOPLE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PEOPLE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PEOPLE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.01468 PEOPLE, trong khi 5 PEOPLE sẽ có giá khoảng 1,703.53IDR.
Giá cao nhất của PEOPLE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PEOPLE tính theo IDR là Rp3,031.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PEOPLE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ConstitutionDAO tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ConstitutionDAO (PEOPLE) đã giảm 9.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ConstitutionDAO (PEOPLE) đã tăng 32.58% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PEOPLE thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ConstitutionDAO và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PEOPLE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PEOPLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PEOPLE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PEOPLE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PEOPLE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ConstitutionDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.