Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CLY thành KHR

CLY/KHR: 1 CLY = 264.07 KHR. Giá chuyển đổi 1 Colony (CLY) thành Riel Campuchia (KHR) là 264.07 KHR hôm nay.
CLY
CLY
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLY/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Colony (CLY) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLY hiện có giá trị là 264.07 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLY hiện có giá 264.07 KHR, nghĩa là mua 5 CLY sẽ mất 1320.34 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.003787 CLY và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01893 CLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CLY sang KHR

Chuyển đổi KHR sang CLY

Colony
Riel Campuchia
5 CLY
1,320.34  KHR
10 CLY
2,640.67  KHR
20 CLY
5,281.35  KHR
50 CLY
13,203.37  KHR
100 CLY
26,406.75  KHR
200 CLY
52,813.49  KHR
500 CLY
132,033.73  KHR
1000 CLY
264,067.45  KHR
5000 CLY
1,320,337.25  KHR
10000 CLY
2,640,674.51  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLY thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Colony tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLY sang KHR, lên đến 10000 CLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Colony
100000 KHR
378.69 CLY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành CLY toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Colony đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang CLY, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CLY/KHR

CLY/KHR: 1 CLY = 264.07 KHR; 2025/05/05 20:49:20
Trong 1D vừa qua, Colony đã thay đổi -5.56% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colony(CLY) đã thay đổi -5.56% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành CLY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CLY sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Colony/KHR

Giá Colony cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 329.85 KHR trong khi giá Colony thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 262.11 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Colony theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLY theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
280.29 KHR
329.85 KHR
421.71 KHR
576.07 KHR
Thấp
262.11 KHR
262.11 KHR
262.11 KHR
262.11 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.56%
-18.22%
-35.38%
-41.80%

Thông tin Colony

Số liệu thị trường CLY sang KHR

CLY/KHR:
៛264.07
Khối lượng CLY 24 giờ:
៛83,825,485.01
Vốn hóa thị trường CLY:
៛29,755,130,339.46
Nguồn cung lưu hành CLY:
112.68M CLY

Tỷ giá CLY sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Colony thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Colony là ៛264.07 mỗi CLY, với tổng vốn hoá thị trường của ៛29,755,130,339.46 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 112,680,030 CLY. Khối lượng giao dịch của Colony đã thay đổi +197.22% (៛55,621,994.09 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLY là ៛28,203,490.92.

Thông tin thêm về Colony trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colony phổ biến nhất là CLY sang KHR, trong đó mã của Colony là CLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83498.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130533.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537363.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956303.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CLY sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CLY sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CLY (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLY bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Colony phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CLY đến TWD
1 CLY thành NT$1.92 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CLY đến CNY
1 CLY thành ¥0.4763 CNY
popular info Đô la Mỹ
CLY đến USD
1 CLY thành $0.06577 USD
popular info Riel Campuchia
CLY đến KHR
1 CLY thành ៛264.07 KHR
popular info Euro
CLY đến EUR
1 CLY thành €0.05814 EUR
popular info Đô la Canada
CLY đến CAD
1 CLY thành C$0.09089 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CLY đến KRW
1 CLY thành ₩90.5 KRW
popular info Yên Nhật
CLY đến JPY
1 CLY thành ¥9.46 JPY
popular info Bảng Anh
CLY đến GBP
1 CLY thành £0.04948 GBP
popular info Real Brazil
CLY đến BRL
1 CLY thành R$0.3741 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛377,656,700.1 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,247,773.12 KHR
other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,517.96 KHR
other assets Solana
SOL đến KHR
1 SOL thành ៛583,795.81 KHR
other assets Sui
SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,650.97 KHR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KHR
1 TRUMP thành ៛43,759.56 KHR
other assets BNB
BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,398,696.2 KHR
other assets Cardano
ADA đến KHR
1 ADA thành ៛2,637.35 KHR
other assets Litecoin
LTC đến KHR
1 LTC thành ៛331,439.38 KHR
other assets Dogecoin
DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛677.67 KHR

Bảng chuyển đổi từ CLY sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Colony đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLY thành Riel Campuchia đã thay đổi -18.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.56%, đạt mức cao nhất là 280.29 KHR và mức thấp nhất là 262.11 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 CLY là ៛408.28 KHR , thay đổi -35.38% so với giá hiện tại. Colony đã thay đổi
-
602.7KHR
, tương đương mức thay đổi -69.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:49 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CLY៛132.03៛139.78
-5.56%
1 CLY៛264.07៛279.56
-5.56%
5 CLY៛1,320.34៛1,397.82
-5.56%
10 CLY៛2,640.67៛2,795.64
-5.56%
50 CLY៛13,203.37៛13,978.22
-5.56%
100 CLY៛26,406.75៛27,956.44
-5.56%
500 CLY៛132,033.73៛139,782.22
-5.56%
1000 CLY៛264,067.45៛279,564.43
-5.56%

Câu Hỏi Thường Gặp CLY/KHR

1 Colony bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Colony (CLY) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛264.07.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLY với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003787 CLY đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLY sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLY sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLY bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.01893 CLY, trong khi 5 CLY sẽ có giá khoảng 1,320.34KHR.
Giá cao nhất của CLY/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLY tính theo KHR là ៛11,779.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLY/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Colony tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Colony (CLY) đã giảm 18.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Colony (CLY) đã giảm 35.38% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLY thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Colony và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLY/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLY/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLY/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLY/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Colony và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.