Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RADR thành NAD

RADR/NAD: 1 RADR = 0.002174 NAD. Giá chuyển đổi 1 CoinRadr (RADR) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.002174 NAD hôm nay.
RADR
RADR
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RADR/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CoinRadr (RADR) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RADR hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RADR hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 RADR sẽ mất 0.01 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 460.06 RADR và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 2,300.32 RADR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RADR sang NAD

Chuyển đổi NAD sang RADR

CoinRadr
Đô la Namibia
1 RADR
0.002174  NAD
2 RADR
0.004347  NAD
5 RADR
0.01087  NAD
10 RADR
0.02174  NAD
20 RADR
0.04347  NAD
50 RADR
0.1087  NAD
100 RADR
0.2174  NAD
200 RADR
0.4347  NAD
1000 RADR
2.17  NAD
5000 RADR
10.87  NAD
10000 RADR
21.74  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RADR thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của CoinRadr tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RADR sang NAD, lên đến 10000 RADR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
CoinRadr
50 NAD
23,003.18 RADR
100 NAD
46,006.37 RADR
200 NAD
92,012.74 RADR
500 NAD
230,031.84 RADR
1000 NAD
460,063.68 RADR
2000 NAD
920,127.37 RADR
5000 NAD
2,300,318.41 RADR
10000 NAD
4,600,636.83 RADR
50000 NAD
23,003,184.14 RADR
100000 NAD
46,006,368.27 RADR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành RADR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo CoinRadr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang RADR, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RADR/NAD

RADR/NAD: 1 RADR = 0.002174 NAD; 2025/05/01 00:31:44
Trong 1D vừa qua, CoinRadr đã thay đổi +1.69% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CoinRadr(RADR) đã thay đổi +1.69% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành RADR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RADR sang NAD: Biến động và thay đổi giá của CoinRadr/NAD

Giá CoinRadr cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.001136 NAD trong khi giá CoinRadr thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.001096 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CoinRadr theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RADR theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001135 NAD
0.001136 NAD
0.001136 NAD
0.002102 NAD
Thấp
0.001116 NAD
0.001096 NAD
0.001093 NAD
0.001093 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.69%
+3.40%
+3.40%
+0.13%

Thông tin CoinRadr

Số liệu thị trường RADR sang NAD

RADR/NAD:
N$0.002174
Khối lượng RADR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RADR:
--
Nguồn cung lưu hành RADR:
0 RADR

Tỷ giá RADR sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CoinRadr thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CoinRadr là N$0.002174 mỗi RADR, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RADR. Khối lượng giao dịch của CoinRadr đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RADR là N$0.

Thông tin thêm về CoinRadr trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CoinRadr phổ biến nhất là RADR sang NAD, trong đó mã của CoinRadr là RADR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83053.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70592.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129729.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533561.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7952801.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RADR sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RADR sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RADR (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RADR bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RADR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CoinRadr phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RADR đến TWD
1 RADR thành NT$0.003747 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RADR đến CNY
1 RADR thành ¥0.0008497 CNY
popular info Đô la Mỹ
RADR đến USD
1 RADR thành $0.0001169 USD
popular info Euro
RADR đến EUR
1 RADR thành €0.0001032 EUR
popular info Đô la Canada
RADR đến CAD
1 RADR thành C$0.0001613 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RADR đến KRW
1 RADR thành ₩0.1666 KRW
popular info Yên Nhật
RADR đến JPY
1 RADR thành ¥0.01672 JPY
popular info Bảng Anh
RADR đến GBP
1 RADR thành £0.{4}8776 GBP
popular info Đô la Namibia
RADR đến NAD
1 RADR thành N$0.002174 NAD
popular info Real Brazil
RADR đến BRL
1 RADR thành R$0.0006633 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,752,072.17 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$40.77 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,753.52 NAD
other assets Biswap
BSW đến NAD
1 BSW thành N$1.03 NAD
other assets FLOKI
FLOKI đến NAD
1 FLOKI thành N$0.001658 NAD
other assets Voxies
VOXEL đến NAD
1 VOXEL thành N$2.26 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$65.51 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.21 NAD
other assets Worldcoin
WLD đến NAD
1 WLD thành N$20.95 NAD
other assets Pepe
PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0001656 NAD

Bảng chuyển đổi từ RADR sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của CoinRadr đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RADR thành Đô la Namibia đã thay đổi +3.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.69%, đạt mức cao nhất là 0.001135 NAD và mức thấp nhất là 0.001116 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 RADR là N$0.002136 NAD , thay đổi +3.40% so với giá hiện tại. CoinRadr đã thay đổi
-N$
0.03144NAD
, tương đương mức thay đổi -96.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RADRN$0.001087N$0.001077
+1.69%
1 RADRN$0.002174N$0.002155
+1.69%
5 RADRN$0.01087N$0.01077
+1.69%
10 RADRN$0.02174N$0.02155
+1.69%
50 RADRN$0.1087N$0.1077
+1.69%
100 RADRN$0.2174N$0.2155
+1.69%
500 RADRN$1.09N$1.08
+1.69%
1000 RADRN$2.17N$2.15
+1.69%

Câu Hỏi Thường Gặp RADR/NAD

1 CoinRadr bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 CoinRadr (RADR) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.002174.
Tôi có thể mua bao nhiêu RADR với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 460.06 RADR đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RADR sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RADR sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RADR bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 2,300.32 RADR, trong khi 5 RADR sẽ có giá khoảng 0.01087NAD.
Giá cao nhất của RADR/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RADR tính theo NAD là N$0.7131. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RADR/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CoinRadr tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CoinRadr (RADR) đã tăng 3.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CoinRadr (RADR) đã tăng 3.40% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RADR thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CoinRadr và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RADR/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RADR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RADR/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RADR/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RADR/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CoinRadr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.