Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99413.03 (+2.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99413.03 (+2.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99413.03 (+2.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CTOK thành MKD
CTOK/MKD: 1 CTOK = 0.02097 MKD. Giá chuyển đổi 1 Codyfight (CTOK) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.02097 MKD hôm nay.

CTOK
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CTOK/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Codyfight (CTOK) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CTOK hiện có giá trị là 0.02 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CTOK hiện có giá 0.02 MKD, nghĩa là mua 5 CTOK sẽ mất 0.10 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 47.68 CTOK và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 238.42 CTOK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CTOK sang MKD
Chuyển đổi MKD sang CTOK
Codyfight
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CTOK thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Codyfight tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CTOK sang MKD, lên đến 10000 CTOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Codyfight
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành CTOK toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Codyfight đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang CTOK, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CTOK/MKD
CTOK/MKD: 1 CTOK = 0.02097 MKD; 2025/05/08 12:00:29
Trong 1D vừa qua, Codyfight đã thay đổi +0.91% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Codyfight(CTOK) đã thay đổi +0.91% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành CTOK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CTOK sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Codyfight/MKD
Giá Codyfight cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.02709 MKD trong khi giá Codyfight thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01957 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Codyfight theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CTOK theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02384 MKD | 0.02709 MKD | 0.04157 MKD | 0.2000 MKD |
Thấp | 0.01957 MKD | 0.01957 MKD | 0.01958 MKD | 0.01958 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.91% | -4.00% | -44.00% | -87.86% |
Thông tin Codyfight
Số liệu thị trường CTOK sang MKD
CTOK/MKD:
ден0.02097
Khối lượng CTOK 24 giờ:
ден1,318,117.49
Vốn hóa thị trường CTOK:
--
Nguồn cung lưu hành CTOK:
0 CTOK
Tỷ giá CTOK sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Codyfight thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Codyfight là ден0.02097 mỗi CTOK, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CTOK. Khối lượng giao dịch của Codyfight đã thay đổi +13.48% (ден156,550.23 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CTOK là ден1,161,567.27.
Thông tin thêm về Codyfight trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Codyfight phổ biến nhất là CTOK sang MKD, trong đó mã của Codyfight là CTOK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74405.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137634.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 569314.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8470716.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CTOK sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CTOK sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CTOK (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CTOK bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CTOK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Codyfight phổ biến

CTOK đến TWD
1 CTOK thành NT$0.01169 TWD

CTOK đến CNY
1 CTOK thành ¥0.002801 CNY
CTOK đến MKD
1 CTOK thành ден0.02097 MKD

CTOK đến USD
1 CTOK thành $0.0003871 USD

CTOK đến EUR
1 CTOK thành €0.0003429 EUR

CTOK đến CAD
1 CTOK thành C$0.0005376 CAD

CTOK đến KRW
1 CTOK thành ₩0.5420 KRW

CTOK đến JPY
1 CTOK thành ¥0.05601 JPY

CTOK đến GBP
1 CTOK thành £0.0002906 GBP

CTOK đến BRL
1 CTOK thành R$0.002224 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,393,982.82 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден105,853.91 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден33.62 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,357.18 MKD

ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден15.17 MKD

MOG đến MKD
1 MOG thành ден0.{4}5080 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден203.42 MKD

BCH đến MKD
1 BCH thành ден22,474.03 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0004923 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден119.52 MKD
Bảng chuyển đổi từ CTOK sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Codyfight đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CTOK thành Denar Macedonia đã thay đổi -4.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.91%, đạt mức cao nhất là 0.02384 MKD và mức thấp nhất là 0.01957 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CTOK là ден0.03737 MKD , thay đổi -44.00% so với giá hiện tại. Codyfight đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.68% so với năm trước.
-ден
6.59MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CTOK | ден0.01049 | ден0.01039 | +0.91% |
1 CTOK | ден0.02097 | ден0.02078 | +0.91% |
5 CTOK | ден0.1049 | ден0.1039 | +0.91% |
10 CTOK | ден0.2097 | ден0.2078 | +0.91% |
50 CTOK | ден1.05 | ден1.04 | +0.91% |
100 CTOK | ден2.1 | ден2.08 | +0.91% |
500 CTOK | ден10.49 | ден10.39 | +0.91% |
1000 CTOK | ден20.97 | ден20.78 | +0.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp CTOK/MKD
1 Codyfight bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Codyfight (CTOK) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.02097.
Tôi có thể mua bao nhiêu CTOK với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47.68 CTOK đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CTOK sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CTOK sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CTOK bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 238.42 CTOK, trong khi 5 CTOK sẽ có giá khoảng 0.1049MKD.
Giá cao nhất của CTOK/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CTOK tính theo MKD là ден15.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CTOK/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Codyfight tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Codyfight (CTOK) đã giảm 4.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Codyfight (CTOK) đã giảm 44.00% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CTOK thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Codyfight và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CTOK/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CTOK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CTOK/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CTOK/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CTOK/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Codyfight và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
