Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CLASS thành LKR

CLASS/LKR: 1 CLASS = 0.001265 LKR. Giá chuyển đổi 1 Class Coin (CLASS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.001265 LKR hôm nay.
CLASS
CLASS
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLASS/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Class Coin (CLASS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLASS hiện có giá trị là 0.00 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLASS hiện có giá 0.00 LKR, nghĩa là mua 5 CLASS sẽ mất 0.01 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 790.22 CLASS và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 3,951.12 CLASS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CLASS sang LKR

Chuyển đổi LKR sang CLASS

Class Coin
Rupee Sri Lanka
1 CLASS
0.001265  LKR
2 CLASS
0.002531  LKR
5 CLASS
0.006327  LKR
10 CLASS
0.01265  LKR
20 CLASS
0.02531  LKR
50 CLASS
0.06327  LKR
100 CLASS
0.1265  LKR
200 CLASS
0.2531  LKR
500 CLASS
0.6327  LKR
1000 CLASS
1.27  LKR
5000 CLASS
6.33  LKR
10000 CLASS
12.65  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLASS thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Class Coin tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLASS sang LKR, lên đến 10000 CLASS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Class Coin
10 LKR
7,902.23 CLASS
50 LKR
39,511.15 CLASS
100 LKR
79,022.3 CLASS
200 LKR
158,044.61 CLASS
500 LKR
395,111.52 CLASS
1000 LKR
790,223.05 CLASS
2000 LKR
1,580,446.1 CLASS
5000 LKR
3,951,115.25 CLASS
10000 LKR
7,902,230.49 CLASS
50000 LKR
39,511,152.46 CLASS
100000 LKR
79,022,304.92 CLASS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành CLASS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Class Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang CLASS, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CLASS/LKR

CLASS/LKR: 1 CLASS = 0.001265 LKR; 2025/05/14 18:10:28
Trong 1D vừa qua, Class Coin đã thay đổi +0.61% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Class Coin(CLASS) đã thay đổi +0.61% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành CLASS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CLASS sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Class Coin/LKR

Giá Class Coin cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.001296 LKR trong khi giá Class Coin thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.001204 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Class Coin theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLASS theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001277 LKR
0.001296 LKR
0.001296 LKR
0.001296 LKR
Thấp
0.001261 LKR
0.001204 LKR
0.001176 LKR
0.001088 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.61%
+5.06%
+7.12%
-3.04%

Thông tin Class Coin

Số liệu thị trường CLASS sang LKR

CLASS/LKR:
Rs0.001265
Khối lượng CLASS 24 giờ:
Rs257.35
Vốn hóa thị trường CLASS:
--
Nguồn cung lưu hành CLASS:
0 CLASS

Tỷ giá CLASS sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Class Coin thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Class Coin là Rs0.001265 mỗi CLASS, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CLASS. Khối lượng giao dịch của Class Coin đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLASS là Rs257.35.

Thông tin thêm về Class Coin trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Class Coin phổ biến nhất là CLASS sang LKR, trong đó mã của Class Coin là CLASS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CLASS sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CLASS sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CLASS (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLASS bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLASS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Class Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CLASS đến TWD
1 CLASS thành NT$0.0001287 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CLASS đến CNY
1 CLASS thành ¥0.{4}3056 CNY
popular info Đô la Mỹ
CLASS đến USD
1 CLASS thành $0.{5}4242 USD
popular info Euro
CLASS đến EUR
1 CLASS thành €0.{5}3792 EUR
popular info Đô la Canada
CLASS đến CAD
1 CLASS thành C$0.{5}5927 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
CLASS đến LKR
1 CLASS thành Rs0.001265 LKR
popular info Won Hàn Quốc
CLASS đến KRW
1 CLASS thành ₩0.005947 KRW
popular info Yên Nhật
CLASS đến JPY
1 CLASS thành ¥0.0006218 JPY
popular info Bảng Anh
CLASS đến GBP
1 CLASS thành £0.{5}3194 GBP
popular info Real Brazil
CLASS đến BRL
1 CLASS thành R$0.{4}2384 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs772,323.71 LKR
other assets Pi
PI đến LKR
1 PI thành Rs319.36 LKR
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến LKR
1 PEOPLE thành Rs10.23 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs30,781,388.27 LKR
other assets Ondo
ONDO đến LKR
1 ONDO thành Rs306.76 LKR
other assets WalletConnect Token
WCT đến LKR
1 WCT thành Rs172.28 LKR
other assets Raydium
RAY đến LKR
1 RAY thành Rs1,033.94 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs52,446.85 LKR
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến LKR
1 GST thành Rs3.19 LKR
other assets Walrus
WAL đến LKR
1 WAL thành Rs215.54 LKR

Bảng chuyển đổi từ CLASS sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Class Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLASS thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +5.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.61%, đạt mức cao nhất là 0.001277 LKR và mức thấp nhất là 0.001261 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CLASS là Rs0.001181 LKR , thay đổi +7.12% so với giá hiện tại. Class Coin đã thay đổi
-Rs
0.05611LKR
, tương đương mức thay đổi -97.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CLASSRs0.0006327Rs0.0006289
+0.61%
1 CLASSRs0.001265Rs0.001258
+0.61%
5 CLASSRs0.006327Rs0.006289
+0.61%
10 CLASSRs0.01265Rs0.01258
+0.61%
50 CLASSRs0.06327Rs0.06289
+0.61%
100 CLASSRs0.1265Rs0.1258
+0.61%
500 CLASSRs0.6327Rs0.6289
+0.61%
1000 CLASSRs1.27Rs1.26
+0.61%

Câu Hỏi Thường Gặp CLASS/LKR

1 Class Coin bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Class Coin (CLASS) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.001265.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLASS với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 790.22 CLASS đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLASS sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLASS sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLASS bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 3,951.12 CLASS, trong khi 5 CLASS sẽ có giá khoảng 0.006327LKR.
Giá cao nhất của CLASS/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLASS tính theo LKR là Rs44.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLASS/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Class Coin tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Class Coin (CLASS) đã tăng 5.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Class Coin (CLASS) đã tăng 7.12% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLASS thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Class Coin và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLASS/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLASS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLASS/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLASS/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLASS/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Class Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.