Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi R2R thành KHR

R2R/KHR: 1 R2R = 0.1179 KHR. Giá chuyển đổi 1 CitiOs (R2R) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.1179 KHR hôm nay.
R2R
R2R
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá R2R/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CitiOs (R2R) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 R2R hiện có giá trị là 0.12 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 R2R hiện có giá 0.12 KHR, nghĩa là mua 5 R2R sẽ mất 0.59 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 8.48 R2R và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 42.42 R2R, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi R2R sang KHR

Chuyển đổi KHR sang R2R

CitiOs
Riel Campuchia
1000 R2R
117.87  KHR
5000 R2R
589.34  KHR
10000 R2R
1,178.69  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi R2R thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của CitiOs tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 R2R sang KHR, lên đến 10000 R2R, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
CitiOs
1000 KHR
8,484.01 R2R
2000 KHR
16,968.01 R2R
5000 KHR
42,420.04 R2R
10000 KHR
84,840.07 R2R
50000 KHR
424,200.35 R2R
100000 KHR
848,400.71 R2R
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành R2R toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo CitiOs đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang R2R, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ R2R/KHR

R2R/KHR: 1 R2R = 0.1179 KHR; 2025/04/30 05:05:28
Trong 1D vừa qua, CitiOs đã thay đổi +0.70% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CitiOs(R2R) đã thay đổi +0.70% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành R2R trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi R2R sang KHR: Biến động và thay đổi giá của CitiOs/KHR

Giá CitiOs cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.1188 KHR trong khi giá CitiOs thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.1139 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CitiOs theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá R2R theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1185 KHR
0.1188 KHR
0.1188 KHR
0.1316 KHR
Thấp
0.1164 KHR
0.1139 KHR
0.09264 KHR
0.09264 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.70%
+1.65%
+16.24%
-9.90%

Thông tin CitiOs

Số liệu thị trường R2R sang KHR

R2R/KHR:
៛0.1179
Khối lượng R2R 24 giờ:
៛47,796.2
Vốn hóa thị trường R2R:
--
Nguồn cung lưu hành R2R:
0 R2R

Tỷ giá R2R sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CitiOs thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CitiOs là ៛0.1179 mỗi R2R, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- R2R. Khối lượng giao dịch của CitiOs đã thay đổi +0.52% (៛246.02 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của R2R là ៛47,550.18.

Thông tin thêm về CitiOs trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CitiOs phổ biến nhất là R2R sang KHR, trong đó mã của CitiOs là R2R. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi R2R sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi R2R sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua R2R (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp R2R bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua R2R bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CitiOs phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
R2R đến TWD
1 R2R thành NT$0.0009469 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
R2R đến CNY
1 R2R thành ¥0.0002141 CNY
popular info Đô la Mỹ
R2R đến USD
1 R2R thành $0.{4}2945 USD
popular info Riel Campuchia
R2R đến KHR
1 R2R thành ៛0.1179 KHR
popular info Euro
R2R đến EUR
1 R2R thành €0.{4}2590 EUR
popular info Đô la Canada
R2R đến CAD
1 R2R thành C$0.{4}4075 CAD
popular info Won Hàn Quốc
R2R đến KRW
1 R2R thành ₩0.04213 KRW
popular info Yên Nhật
R2R đến JPY
1 R2R thành ¥0.004192 JPY
popular info Bảng Anh
R2R đến GBP
1 R2R thành £0.{4}2198 GBP
popular info Real Brazil
R2R đến BRL
1 R2R thành R$0.0001655 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛1,804.35 KHR
other assets LooksRare
LOOKS đến KHR
1 LOOKS thành ៛83.47 KHR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KHR
1 COOKIE thành ៛713.24 KHR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KHR
1 PUNDIX thành ៛2,092.13 KHR
other assets Drift
DRIFT đến KHR
1 DRIFT thành ៛2,903.33 KHR
other assets Axelar
AXL đến KHR
1 AXL thành ៛1,612.77 KHR
other assets Venice Token
VVV đến KHR
1 VVV thành ៛16,073.61 KHR
other assets Wayfinder
PROMPT đến KHR
1 PROMPT thành ៛1,672.3 KHR
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến KHR
1 PSG thành ៛8,971.53 KHR
other assets Amp
AMP đến KHR
1 AMP thành ៛16.63 KHR

Bảng chuyển đổi từ R2R sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của CitiOs đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 R2R thành Riel Campuchia đã thay đổi +1.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.70%, đạt mức cao nhất là 0.1185 KHR và mức thấp nhất là 0.1164 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 R2R là ៛0.1014 KHR , thay đổi +16.24% so với giá hiện tại. CitiOs đã thay đổi
-
0.3895KHR
, tương đương mức thay đổi -76.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:05 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 R2R៛0.05893៛0.05852
+0.70%
1 R2R៛0.1179៛0.1170
+0.70%
5 R2R៛0.5893៛0.5852
+0.70%
10 R2R៛1.18៛1.17
+0.70%
50 R2R៛5.89៛5.85
+0.70%
100 R2R៛11.79៛11.7
+0.70%
500 R2R៛58.93៛58.52
+0.70%
1000 R2R៛117.87៛117.05
+0.70%

Câu Hỏi Thường Gặp R2R/KHR

1 CitiOs bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 CitiOs (R2R) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.1179.
Tôi có thể mua bao nhiêu R2R với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.48 R2R đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển R2R sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi R2R sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng R2R bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 42.42 R2R, trong khi 5 R2R sẽ có giá khoảng 0.5893KHR.
Giá cao nhất của R2R/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 R2R tính theo KHR là ៛52,261.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 R2R/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CitiOs tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CitiOs (R2R) đã tăng 1.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CitiOs (R2R) đã tăng 16.24% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ R2R thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CitiOs và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của R2R/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với R2R hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá R2R/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá R2R/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá R2R/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CitiOs và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.