Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNIGHT thành GHS

KNIGHT/GHS: 1 KNIGHT = 0.00 GHS. Giá chuyển đổi 1 CitaDAO (KNIGHT) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.00 GHS hôm nay.
KNIGHT
KNIGHT
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNIGHT/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CitaDAO (KNIGHT) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNIGHT hiện có giá trị là 0 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNIGHT hiện có giá 0 GHS, nghĩa là mua 5 KNIGHT sẽ mất 0 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành Infinity KNIGHT và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành Infinity KNIGHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNIGHT sang GHS

Chuyển đổi GHS sang KNIGHT

CitaDAO
Cedi Ghana
10 KNIGHT
0.00  GHS
20 KNIGHT
0.00  GHS
50 KNIGHT
0.00  GHS
100 KNIGHT
0.00  GHS
200 KNIGHT
0.00  GHS
500 KNIGHT
0.00  GHS
1000 KNIGHT
0.00  GHS
5000 KNIGHT
0.00  GHS
10000 KNIGHT
0.00  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNIGHT thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của CitaDAO tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNIGHT sang GHS, lên đến 10000 KNIGHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
CitaDAO
1 GHS
Infinity KNIGHT
10 GHS
Infinity KNIGHT
50 GHS
Infinity KNIGHT
100 GHS
Infinity KNIGHT
200 GHS
Infinity KNIGHT
500 GHS
Infinity KNIGHT
1000 GHS
Infinity KNIGHT
2000 GHS
Infinity KNIGHT
5000 GHS
Infinity KNIGHT
10000 GHS
Infinity KNIGHT
50000 GHS
Infinity KNIGHT
100000 GHS
Infinity KNIGHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành KNIGHT toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo CitaDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang KNIGHT, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNIGHT/GHS

KNIGHT/GHS: 1 KNIGHT = 0 GHS; 2025/05/04 14:22:21
Trong 1D vừa qua, CitaDAO đã thay đổi -7.57% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CitaDAO(KNIGHT) đã thay đổi -7.57% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành KNIGHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KNIGHT sang GHS: Biến động và thay đổi giá của CitaDAO/GHS

Giá CitaDAO cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.05205 GHS trong khi giá CitaDAO thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.04239 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CitaDAO theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNIGHT theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04759 GHS
0.05205 GHS
0.08674 GHS
0.09121 GHS
Thấp
0.04239 GHS
0.04239 GHS
0.02984 GHS
0.02984 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.57%
-17.17%
-48.41%
-50.68%

Thông tin CitaDAO

Số liệu thị trường KNIGHT sang GHS

KNIGHT/GHS:
--
Khối lượng KNIGHT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KNIGHT:
--
Nguồn cung lưu hành KNIGHT:
0 KNIGHT

Tỷ giá KNIGHT sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CitaDAO thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CitaDAO là ₵0 mỗi KNIGHT, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNIGHT. Khối lượng giao dịch của CitaDAO đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNIGHT là ₵0.

Thông tin thêm về CitaDAO trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CitaDAO phổ biến nhất là KNIGHT sang GHS, trong đó mã của CitaDAO là KNIGHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNIGHT sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNIGHT sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNIGHT (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNIGHT bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNIGHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CitaDAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KNIGHT đến TWD
1 KNIGHT thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNIGHT đến CNY
1 KNIGHT thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNIGHT đến USD
1 KNIGHT thành $0 USD
popular info Cedi Ghana
KNIGHT đến GHS
1 KNIGHT thành ₵0 GHS
popular info Euro
KNIGHT đến EUR
1 KNIGHT thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
KNIGHT đến CAD
1 KNIGHT thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KNIGHT đến KRW
1 KNIGHT thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
KNIGHT đến JPY
1 KNIGHT thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
KNIGHT đến GBP
1 KNIGHT thành £0 GBP
popular info Real Brazil
KNIGHT đến BRL
1 KNIGHT thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Pi
PI đến GHS
1 PI thành ₵9.08 GHS
other assets Solayer
LAYER đến GHS
1 LAYER thành ₵48.76 GHS
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến GHS
1 ASR thành ₵27.91 GHS
other assets Arcblock
ABT đến GHS
1 ABT thành ₵20.3 GHS
other assets DeXe
DEXE đến GHS
1 DEXE thành ₵221.4 GHS
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến GHS
1 DEEP thành ₵2.8 GHS
other assets STP
STPT đến GHS
1 STPT thành ₵1.08 GHS
other assets Berachain
BERA đến GHS
1 BERA thành ₵43.92 GHS
other assets BitTorrent [New]
BTT đến GHS
1 BTT thành ₵0.{4}1100 GHS
other assets Ethereum Name Service
ENS đến GHS
1 ENS thành ₵290.12 GHS

Bảng chuyển đổi từ KNIGHT sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của CitaDAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNIGHT thành Cedi Ghana đã thay đổi -17.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.57%, đạt mức cao nhất là 0.04759 GHS và mức thấp nhất là 0.04239 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 KNIGHT là ₵0.03996 GHS , thay đổi -48.41% so với giá hiện tại. CitaDAO đã thay đổi
-
0.01541GHS
, tương đương mức thay đổi -26.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KNIGHT₵0₵0.001744
-7.57%
1 KNIGHT₵0₵0.003488
-7.57%
5 KNIGHT₵0₵0.01744
-7.57%
10 KNIGHT₵0₵0.03488
-7.57%
50 KNIGHT₵0₵0.1744
-7.57%
100 KNIGHT₵0₵0.3488
-7.57%
500 KNIGHT₵0₵1.74
-7.57%
1000 KNIGHT₵0₵3.49
-7.57%

Câu Hỏi Thường Gặp KNIGHT/GHS

1 CitaDAO bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 CitaDAO (KNIGHT) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNIGHT với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity KNIGHT đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNIGHT sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNIGHT sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNIGHT bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương Infinity KNIGHT, trong khi 5 KNIGHT sẽ có giá khoảng 0.00GHS.
Giá cao nhất của KNIGHT/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNIGHT tính theo GHS là ₵1.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNIGHT/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CitaDAO tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CitaDAO (KNIGHT) đã giảm 17.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CitaDAO (KNIGHT) đã giảm 48.41% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNIGHT thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CitaDAO và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNIGHT/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNIGHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNIGHT/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNIGHT/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNIGHT/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CitaDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.