Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COVAL thành INR

COVAL/INR: 1 COVAL = 0.06827 INR. Giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.06827 INR hôm nay.
COVAL
COVAL
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COVAL/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COVAL hiện có giá trị là 0.07 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COVAL hiện có giá 0.07 INR, nghĩa là mua 5 COVAL sẽ mất 0.34 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 14.65 COVAL và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 73.24 COVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COVAL sang INR

Chuyển đổi INR sang COVAL

Circuits of Value
Rupee Ấn Độ
1 COVAL
0.06827  INR
2 COVAL
0.1365  INR
5 COVAL
0.3413  INR
10 COVAL
0.6827  INR
100 COVAL
6.83  INR
200 COVAL
13.65  INR
500 COVAL
34.13  INR
1000 COVAL
68.27  INR
5000 COVAL
341.35  INR
10000 COVAL
682.7  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COVAL thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Circuits of Value tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COVAL sang INR, lên đến 10000 COVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Circuits of Value
100 INR
1,464.78 COVAL
200 INR
2,929.56 COVAL
500 INR
7,323.9 COVAL
1000 INR
14,647.8 COVAL
2000 INR
29,295.6 COVAL
5000 INR
73,239 COVAL
10000 INR
146,478.01 COVAL
50000 INR
732,390.05 COVAL
100000 INR
1,464,780.1 COVAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành COVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Circuits of Value đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang COVAL, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COVAL/INR

COVAL/INR: 1 COVAL = 0.06827 INR; 2025/04/27 11:33:34
Trong 1D vừa qua, Circuits of Value đã thay đổi +3.23% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Circuits of Value(COVAL) đã thay đổi +3.23% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành COVAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COVAL sang INR: Biến động và thay đổi giá của Circuits of Value/INR

Giá Circuits of Value cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.07357 INR trong khi giá Circuits of Value thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.05642 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Circuits of Value theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COVAL theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07327 INR
0.07357 INR
0.07357 INR
0.1706 INR
Thấp
0.06606 INR
0.05642 INR
0.04904 INR
0.04395 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.23%
+18.04%
+2.86%
-33.61%

Thông tin Circuits of Value

Số liệu thị trường COVAL sang INR

COVAL/INR:
₹0.06827
Khối lượng COVAL 24 giờ:
₹2,198,498.06
Vốn hóa thị trường COVAL:
₹121,850,271.36
Nguồn cung lưu hành COVAL:
1.78B COVAL

Tỷ giá COVAL sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Circuits of Value thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Circuits of Value là ₹0.06827 mỗi COVAL, với tổng vốn hoá thị trường của ₹121,850,271.36 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,500 COVAL. Khối lượng giao dịch của Circuits of Value đã thay đổi +6.79% (₹139,730.61 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVAL là ₹2,058,767.45.

Thông tin thêm về Circuits of Value trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang INR, trong đó mã của Circuits of Value là COVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82642.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COVAL sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COVAL sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COVAL (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVAL bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Circuits of Value phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COVAL đến TWD
1 COVAL thành NT$0.02603 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COVAL đến CNY
1 COVAL thành ¥0.005828 CNY
popular info Đô la Mỹ
COVAL đến USD
1 COVAL thành $0.0007996 USD
popular info Euro
COVAL đến EUR
1 COVAL thành €0.0007026 EUR
popular info Đô la Canada
COVAL đến CAD
1 COVAL thành C$0.001110 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
COVAL đến INR
1 COVAL thành ₹0.06827 INR
popular info Won Hàn Quốc
COVAL đến KRW
1 COVAL thành ₩1.15 KRW
popular info Yên Nhật
COVAL đến JPY
1 COVAL thành ¥0.1149 JPY
popular info Bảng Anh
COVAL đến GBP
1 COVAL thành £0.0006005 GBP
popular info Real Brazil
COVAL đến BRL
1 COVAL thành R$0.004550 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets JUST
JST đến INR
1 JST thành ₹3.59 INR
other assets Alchemy Pay
ACH đến INR
1 ACH thành ₹2.41 INR
other assets ARPA
ARPA đến INR
1 ARPA thành ₹2.32 INR
other assets Bubblemaps
BMT đến INR
1 BMT thành ₹11.54 INR
other assets Stacks
STX đến INR
1 STX thành ₹74.61 INR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến INR
1 ENS thành ₹1,611.21 INR
other assets Steem
STEEM đến INR
1 STEEM thành ₹13.98 INR
other assets Philtoken
PHIL đến INR
1 PHIL thành ₹0.2410 INR
other assets SUNDOG
SUNDOG đến INR
1 SUNDOG thành ₹4.94 INR
other assets Frax Share
FXS đến INR
1 FXS thành ₹229.95 INR

Bảng chuyển đổi từ COVAL sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Circuits of Value đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVAL thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +18.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.23%, đạt mức cao nhất là 0.07327 INR và mức thấp nhất là 0.06606 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 COVAL là ₹0.06637 INR , thay đổi +2.86% so với giá hiện tại. Circuits of Value đã thay đổi
-
1.89INR
, tương đương mức thay đổi -96.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COVAL₹0.03413₹0.03307
+3.23%
1 COVAL₹0.06827₹0.06613
+3.23%
5 COVAL₹0.3413₹0.3307
+3.23%
10 COVAL₹0.6827₹0.6613
+3.23%
50 COVAL₹3.41₹3.31
+3.23%
100 COVAL₹6.83₹6.61
+3.23%
500 COVAL₹34.13₹33.07
+3.23%
1000 COVAL₹68.27₹66.13
+3.23%

Câu Hỏi Thường Gặp COVAL/INR

1 Circuits of Value bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Circuits of Value (COVAL) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.06827.
Tôi có thể mua bao nhiêu COVAL với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.65 COVAL đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COVAL sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COVAL sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COVAL bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 73.24 COVAL, trong khi 5 COVAL sẽ có giá khoảng 0.3413INR.
Giá cao nhất của COVAL/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COVAL tính theo INR là ₹11,357.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COVAL/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Circuits of Value tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 18.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 2.86% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COVAL thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Circuits of Value và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COVAL/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COVAL/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COVAL/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COVAL/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Circuits of Value và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.