Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.09%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105413.63 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$317.1M (1 ngày); -$95.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.09%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105413.63 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$317.1M (1 ngày); -$95.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.09%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105413.63 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$317.1M (1 ngày); -$95.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CHR thành MNT
CHR/MNT: 1 CHR = 299.68 MNT. Giá chuyển đổi 1 Chromia (CHR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 299.68 MNT hôm nay.

CHR
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHR/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chromia (CHR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHR hiện có giá trị là 299.68 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHR hiện có giá 299.68 MNT, nghĩa là mua 5 CHR sẽ mất 1498.41 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.003337 CHR và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01668 CHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CHR sang MNT
Chuyển đổi MNT sang CHR
Chromia
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHR thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Chromia tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHR sang MNT, lên đến 10000 CHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Chromia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành CHR toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Chromia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang CHR, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CHR/MNT
CHR/MNT: 1 CHR = 299.68 MNT; 2025/06/04 04:58:45
Trong 1D vừa qua, Chromia đã thay đổi +1.57% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chromia(CHR) đã thay đổi +1.57% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành CHR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CHR sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Chromia/MNT
Giá Chromia cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 341.79 MNT trong khi giá Chromia thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 271.21 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chromia theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHR theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 303.23 MNT | 341.79 MNT | 449.67 MNT | 449.67 MNT |
Thấp | 294.77 MNT | 271.21 MNT | 262.85 MNT | 236.52 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.57% | -12.79% | +6.04% | -23.35% |
Thông tin Chromia
Số liệu thị trường CHR sang MNT
CHR/MNT:
₮299.68
Khối lượng CHR 24 giờ:
₮22,886,438,137.71
Vốn hóa thị trường CHR:
₮252,625,835,173.58
Nguồn cung lưu hành CHR:
842.98M CHR
Tỷ giá CHR sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Chromia thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chromia là ₮299.68 mỗi CHR, với tổng vốn hoá thị trường của ₮252,625,835,173.58 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 842,981,900 CHR. Khối lượng giao dịch của Chromia đã thay đổi -8.23% (₮-2,051,195,150.89 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHR là ₮24,937,633,288.6.
Thông tin thêm về Chromia trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chromia phổ biến nhất là CHR sang MNT, trong đó mã của Chromia là CHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105472.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2599.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 155.98 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92721.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77997.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144687.84 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 594730.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9036229.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CHR sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CHR sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua CHR (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHR bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Chromia phổ biến

CHR đến TWD
1 CHR thành NT$2.65 TWD

CHR đến CNY
1 CHR thành ¥0.6343 CNY

CHR đến USD
1 CHR thành $0.08819 USD

CHR đến EUR
1 CHR thành €0.07753 EUR

CHR đến CAD
1 CHR thành C$0.1210 CAD

CHR đến KRW
1 CHR thành ₩121.11 KRW

CHR đến JPY
1 CHR thành ¥12.69 JPY
CHR đến MNT
1 CHR thành ₮299.68 MNT

CHR đến GBP
1 CHR thành £0.06522 GBP

CHR đến BRL
1 CHR thành R$0.4973 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

MUBARAKAH đến MNT
1 MUBARAKAH thành ₮9.74 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,634.57 MNT

KOGE đến MNT
1 KOGE thành ₮215,733.79 MNT

TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮37,930.28 MNT

FARTCOIN đến MNT
1 FARTCOIN thành ₮3,603.69 MNT

NXPC đến MNT
1 NXPC thành ₮4,870.5 MNT

UNI đến MNT
1 UNI thành ₮22,770.58 MNT

$MICHI đến MNT
1 $MICHI thành ₮128.65 MNT

ICP đến MNT
1 ICP thành ₮18,179.3 MNT

BANK đến MNT
1 BANK thành ₮254.04 MNT
Bảng chuyển đổi từ CHR sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Chromia đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHR thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -12.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.57%, đạt mức cao nhất là 303.23 MNT và mức thấp nhất là 294.77 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 CHR là ₮282.59 MNT , thay đổi +6.04% so với giá hiện tại. Chromia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.17% so với năm trước.
-₮
958.51MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHR | ₮149.84 | ₮147.53 | +1.57% |
1 CHR | ₮299.68 | ₮295.05 | +1.57% |
5 CHR | ₮1,498.41 | ₮1,475.25 | +1.57% |
10 CHR | ₮2,996.81 | ₮2,950.51 | +1.57% |
50 CHR | ₮14,984.06 | ₮14,752.53 | +1.57% |
100 CHR | ₮29,968.12 | ₮29,505.07 | +1.57% |
500 CHR | ₮149,840.6 | ₮147,525.33 | +1.57% |
1000 CHR | ₮299,681.21 | ₮295,050.65 | +1.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp CHR/MNT
1 Chromia bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Chromia (CHR) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮299.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHR với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003337 CHR đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHR sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHR sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHR bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.01668 CHR, trong khi 5 CHR sẽ có giá khoảng 1,498.41MNT.
Giá cao nhất của CHR/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHR tính theo MNT là ₮5,095.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHR/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chromia tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chromia (CHR) đã giảm 12.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chromia (CHR) đã tăng 6.04% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHR thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chromia và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHR/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHR/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHR/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHR/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chromia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)

Hướng dẫn mua
Image Generation AI (IMGNAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
