Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHIPI thành ISK

CHIPI/ISK: 1 CHIPI = 0.01211 ISK. Giá chuyển đổi 1 chipi (CHIPI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01211 ISK hôm nay.
CHIPI
CHIPI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHIPI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi chipi (CHIPI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHIPI hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHIPI hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 CHIPI sẽ mất 0.06 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 82.55 CHIPI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 412.76 CHIPI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHIPI sang ISK

Chuyển đổi ISK sang CHIPI

chipi
Króna Iceland
1 CHIPI
0.01211  ISK
2 CHIPI
0.02423  ISK
5 CHIPI
0.06057  ISK
10 CHIPI
0.1211  ISK
20 CHIPI
0.2423  ISK
50 CHIPI
0.6057  ISK
100 CHIPI
1.21  ISK
200 CHIPI
2.42  ISK
500 CHIPI
6.06  ISK
1000 CHIPI
12.11  ISK
5000 CHIPI
60.57  ISK
10000 CHIPI
121.14  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHIPI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của chipi tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHIPI sang ISK, lên đến 10000 CHIPI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
chipi
50 ISK
4,127.59 CHIPI
100 ISK
8,255.18 CHIPI
200 ISK
16,510.35 CHIPI
500 ISK
41,275.88 CHIPI
1000 ISK
82,551.76 CHIPI
2000 ISK
165,103.52 CHIPI
5000 ISK
412,758.79 CHIPI
10000 ISK
825,517.58 CHIPI
50000 ISK
4,127,587.92 CHIPI
100000 ISK
8,255,175.84 CHIPI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CHIPI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo chipi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CHIPI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHIPI/ISK

CHIPI/ISK: 1 CHIPI = 0.01211 ISK; 2025/04/27 04:54:51
Trong 1D vừa qua, chipi đã thay đổi +10.16% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy chipi(CHIPI) đã thay đổi +10.16% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CHIPI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHIPI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của chipi/ISK

Giá chipi cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01105 ISK trong khi giá chipi thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.009157 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá chipi theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHIPI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01105 ISK
0.01105 ISK
0.01151 ISK
0.03422 ISK
Thấp
0.009963 ISK
0.009157 ISK
0.007774 ISK
0.007774 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+10.16%
+19.87%
+5.33%
-62.27%

Thông tin chipi

Số liệu thị trường CHIPI sang ISK

CHIPI/ISK:
kr0.01211
Khối lượng CHIPI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CHIPI:
--
Nguồn cung lưu hành CHIPI:
0 CHIPI

Tỷ giá CHIPI sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi chipi thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của chipi là kr0.01211 mỗi CHIPI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHIPI. Khối lượng giao dịch của chipi đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHIPI là kr--.

Thông tin thêm về chipi trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá chipi phổ biến nhất là CHIPI sang ISK, trong đó mã của chipi là CHIPI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHIPI sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHIPI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHIPI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHIPI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHIPI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi chipi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHIPI đến TWD
1 CHIPI thành NT$0.003084 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHIPI đến CNY
1 CHIPI thành ¥0.0006907 CNY
popular info Króna Iceland
CHIPI đến ISK
1 CHIPI thành kr0.01211 ISK
popular info Đô la Mỹ
CHIPI đến USD
1 CHIPI thành $0.{4}9475 USD
popular info Euro
CHIPI đến EUR
1 CHIPI thành €0.{4}8326 EUR
popular info Đô la Canada
CHIPI đến CAD
1 CHIPI thành C$0.0001316 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHIPI đến KRW
1 CHIPI thành ₩0.1363 KRW
popular info Yên Nhật
CHIPI đến JPY
1 CHIPI thành ¥0.01361 JPY
popular info Bảng Anh
CHIPI đến GBP
1 CHIPI thành £0.{4}7117 GBP
popular info Real Brazil
CHIPI đến BRL
1 CHIPI thành R$0.0005392 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Turbo
TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.6941 ISK
other assets Synapse
SYN đến ISK
1 SYN thành kr43.37 ISK
other assets Alchemy Pay
ACH đến ISK
1 ACH thành kr3.69 ISK
other assets ARPA
ARPA đến ISK
1 ARPA thành kr3.84 ISK
other assets TRON
TRX đến ISK
1 TRX thành kr32.33 ISK
other assets EthereumPoW
ETHW đến ISK
1 ETHW thành kr254.1 ISK
other assets AIOZ Network
AIOZ đến ISK
1 AIOZ thành kr55.26 ISK
other assets JUST
JST đến ISK
1 JST thành kr5.33 ISK
other assets Wen
WEN đến ISK
1 WEN thành kr0.005847 ISK
other assets Viberate
VIB đến ISK
1 VIB thành kr3 ISK

Bảng chuyển đổi từ CHIPI sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của chipi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHIPI thành Króna Iceland đã thay đổi +19.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.16%, đạt mức cao nhất là 0.01105 ISK và mức thấp nhất là 0.009963 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CHIPI là kr0.01156 ISK , thay đổi +5.33% so với giá hiện tại. chipi đã thay đổi
-kr
0.1125ISK
, tương đương mức thay đổi -91.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:54 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHIPIkr0.006057kr0.005551
+10.16%
1 CHIPIkr0.01211kr0.01110
+10.16%
5 CHIPIkr0.06057kr0.05551
+10.16%
10 CHIPIkr0.1211kr0.1110
+10.16%
50 CHIPIkr0.6057kr0.5551
+10.16%
100 CHIPIkr1.21kr1.11
+10.16%
500 CHIPIkr6.06kr5.55
+10.16%
1000 CHIPIkr12.11kr11.1
+10.16%

Câu Hỏi Thường Gặp CHIPI/ISK

1 chipi bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 chipi (CHIPI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01211.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHIPI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 82.55 CHIPI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHIPI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHIPI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHIPI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 412.76 CHIPI, trong khi 5 CHIPI sẽ có giá khoảng 0.06057ISK.
Giá cao nhất của CHIPI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHIPI tính theo ISK là kr0.2474. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHIPI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của chipi tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi chipi (CHIPI) đã tăng 19.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi chipi (CHIPI) đã tăng 5.33% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHIPI thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa chipi và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHIPI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHIPI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHIPI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHIPI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHIPI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của chipi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.