Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOOP thành INR

HOOP/INR: 1 HOOP = 0.003867 INR. Giá chuyển đổi 1 Chibi Dinos (HOOP) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.003867 INR hôm nay.
HOOP
HOOP
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOOP/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chibi Dinos (HOOP) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOOP hiện có giá trị là 0.00 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOOP hiện có giá 0.00 INR, nghĩa là mua 5 HOOP sẽ mất 0.02 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 258.61 HOOP và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 1,293.06 HOOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOOP sang INR

Chuyển đổi INR sang HOOP

Chibi Dinos
Rupee Ấn Độ
1 HOOP
0.003867  INR
2 HOOP
0.007734  INR
5 HOOP
0.01933  INR
10 HOOP
0.03867  INR
20 HOOP
0.07734  INR
50 HOOP
0.1933  INR
100 HOOP
0.3867  INR
200 HOOP
0.7734  INR
1000 HOOP
3.87  INR
5000 HOOP
19.33  INR
10000 HOOP
38.67  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOOP thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Chibi Dinos tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOOP sang INR, lên đến 10000 HOOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Chibi Dinos
50 INR
12,930.55 HOOP
100 INR
25,861.11 HOOP
200 INR
51,722.21 HOOP
500 INR
129,305.53 HOOP
1000 INR
258,611.07 HOOP
2000 INR
517,222.14 HOOP
5000 INR
1,293,055.35 HOOP
10000 INR
2,586,110.7 HOOP
50000 INR
12,930,553.49 HOOP
100000 INR
25,861,106.98 HOOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành HOOP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Chibi Dinos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang HOOP, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOOP/INR

HOOP/INR: 1 HOOP = 0.003867 INR; 2025/05/09 13:30:04
Trong 1D vừa qua, Chibi Dinos đã thay đổi +1.33% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chibi Dinos(HOOP) đã thay đổi +1.33% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành HOOP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HOOP sang INR: Biến động và thay đổi giá của Chibi Dinos/INR

Giá Chibi Dinos cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.003867 INR trong khi giá Chibi Dinos thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.003760 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chibi Dinos theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOOP theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003867 INR
0.003867 INR
0.004362 INR
0.004701 INR
Thấp
0.003816 INR
0.003760 INR
0.003760 INR
0.003760 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.33%
+2.18%
-7.35%
-10.01%

Thông tin Chibi Dinos

Số liệu thị trường HOOP sang INR

HOOP/INR:
₹0.003867
Khối lượng HOOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOOP:
--
Nguồn cung lưu hành HOOP:
0 HOOP

Tỷ giá HOOP sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chibi Dinos thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chibi Dinos là ₹0.003867 mỗi HOOP, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOOP. Khối lượng giao dịch của Chibi Dinos đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOOP là ₹0.

Thông tin thêm về Chibi Dinos trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chibi Dinos phổ biến nhất là HOOP sang INR, trong đó mã của Chibi Dinos là HOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91385.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77444.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143066.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583811.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8781779.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOOP sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOOP sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOOP (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOOP bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Chibi Dinos phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOOP đến TWD
1 HOOP thành NT$0.001367 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOOP đến CNY
1 HOOP thành ¥0.0003279 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOOP đến USD
1 HOOP thành $0.{4}4527 USD
popular info Euro
HOOP đến EUR
1 HOOP thành €0.{4}4024 EUR
popular info Đô la Canada
HOOP đến CAD
1 HOOP thành C$0.{4}6300 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
HOOP đến INR
1 HOOP thành ₹0.003867 INR
popular info Won Hàn Quốc
HOOP đến KRW
1 HOOP thành ₩0.06338 KRW
popular info Yên Nhật
HOOP đến JPY
1 HOOP thành ¥0.006573 JPY
popular info Bảng Anh
HOOP đến GBP
1 HOOP thành £0.{4}3410 GBP
popular info Real Brazil
HOOP đến BRL
1 HOOP thành R$0.0002571 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹200,332.24 INR
other assets Pi
PI đến INR
1 PI thành ₹63.86 INR
other assets Pepe
PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.001091 INR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến INR
1 MOODENG thành ₹11.06 INR
other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,799,387.44 INR
other assets XRP
XRP đến INR
1 XRP thành ₹204.09 INR
other assets Dogecoin
DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹17.74 INR
other assets Cardano
ADA đến INR
1 ADA thành ₹67.81 INR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến INR
1 PNUT thành ₹24.13 INR
other assets FLOKI
FLOKI đến INR
1 FLOKI thành ₹0.008708 INR

Bảng chuyển đổi từ HOOP sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Chibi Dinos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOOP thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +2.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.33%, đạt mức cao nhất là 0.003867 INR và mức thấp nhất là 0.003816 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOOP là ₹0.004173 INR , thay đổi -7.35% so với giá hiện tại. Chibi Dinos đã thay đổi
-
0.003257INR
, tương đương mức thay đổi -45.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:30 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HOOP₹0.001933₹0.001908
+1.33%
1 HOOP₹0.003867₹0.003816
+1.33%
5 HOOP₹0.01933₹0.01908
+1.33%
10 HOOP₹0.03867₹0.03816
+1.33%
50 HOOP₹0.1933₹0.1908
+1.33%
100 HOOP₹0.3867₹0.3816
+1.33%
500 HOOP₹1.93₹1.91
+1.33%
1000 HOOP₹3.87₹3.82
+1.33%

Câu Hỏi Thường Gặp HOOP/INR

1 Chibi Dinos bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Chibi Dinos (HOOP) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.003867.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOOP với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 258.61 HOOP đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOOP sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOOP sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOOP bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 1,293.06 HOOP, trong khi 5 HOOP sẽ có giá khoảng 0.01933INR.
Giá cao nhất của HOOP/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOOP tính theo INR là ₹16,288.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOOP/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chibi Dinos tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chibi Dinos (HOOP) đã tăng 2.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chibi Dinos (HOOP) đã giảm 7.35% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOOP thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chibi Dinos và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOOP/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOOP/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOOP/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOOP/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chibi Dinos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.