Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHER thành EUR

CHER/EUR: 1 CHER = 0.0004497 EUR. Giá chuyển đổi 1 Cherry Network (CHER) thành Euro (EUR) là 0.0004497 EUR hôm nay.
CHER
CHER
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHER/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cherry Network (CHER) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHER hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHER hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 CHER sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,223.63 CHER và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 11,118.13 CHER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHER sang EUR

Chuyển đổi EUR sang CHER

Cherry Network
Euro
1 CHER
0.0004497  EUR
2 CHER
0.0008994  EUR
5 CHER
0.002249  EUR
10 CHER
0.004497  EUR
20 CHER
0.008994  EUR
50 CHER
0.02249  EUR
100 CHER
0.04497  EUR
200 CHER
0.08994  EUR
500 CHER
0.2249  EUR
1000 CHER
0.4497  EUR
5000 CHER
2.25  EUR
10000 CHER
4.5  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHER thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Cherry Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHER sang EUR, lên đến 10000 CHER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Cherry Network
10 EUR
22,236.25 CHER
50 EUR
111,181.26 CHER
100 EUR
222,362.51 CHER
200 EUR
444,725.03 CHER
500 EUR
1,111,812.57 CHER
1000 EUR
2,223,625.13 CHER
2000 EUR
4,447,250.27 CHER
5000 EUR
11,118,125.67 CHER
10000 EUR
22,236,251.35 CHER
50000 EUR
111,181,256.74 CHER
100000 EUR
222,362,513.48 CHER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành CHER toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Cherry Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang CHER, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHER/EUR

CHER/EUR: 1 CHER = 0.0004497 EUR; 2025/05/06 22:19:52
Trong 1D vừa qua, Cherry Network đã thay đổi -0.05% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cherry Network(CHER) đã thay đổi -0.05% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CHER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHER sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Cherry Network/EUR

Giá Cherry Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0004654 EUR trong khi giá Cherry Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0004483 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cherry Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHER theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004501 EUR
0.0004654 EUR
0.0008201 EUR
0.0008201 EUR
Thấp
0.0004492 EUR
0.0004483 EUR
0.0004386 EUR
0.0004386 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.05%
-0.96%
-7.49%
-40.49%

Thông tin Cherry Network

Số liệu thị trường CHER sang EUR

CHER/EUR:
€0.0004497
Khối lượng CHER 24 giờ:
€14,125.91
Vốn hóa thị trường CHER:
--
Nguồn cung lưu hành CHER:
0 CHER

Tỷ giá CHER sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cherry Network thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cherry Network là €0.0004497 mỗi CHER, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHER. Khối lượng giao dịch của Cherry Network đã thay đổi -9.23% (€-1,435.77 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHER là €15,561.68.

Thông tin thêm về Cherry Network trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cherry Network phổ biến nhất là CHER sang EUR, trong đó mã của Cherry Network là CHER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83066.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70665.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130167.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539343.76 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8026791.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHER sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHER sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHER (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHER bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cherry Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHER đến TWD
1 CHER thành NT$0.01532 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHER đến CNY
1 CHER thành ¥0.003691 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHER đến USD
1 CHER thành $0.0005113 USD
popular info Euro
CHER đến EUR
1 CHER thành €0.0004497 EUR
popular info Đô la Canada
CHER đến CAD
1 CHER thành C$0.0007047 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHER đến KRW
1 CHER thành ₩0.7036 KRW
popular info Yên Nhật
CHER đến JPY
1 CHER thành ¥0.07284 JPY
popular info Bảng Anh
CHER đến GBP
1 CHER thành £0.0003826 GBP
popular info Real Brazil
CHER đến BRL
1 CHER thành R$0.002920 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €1.54 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €128.56 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.2230 EUR
other assets Maple Finance
SYRUP đến EUR
1 SYRUP thành €0.1829 EUR
other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004687 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5085 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €83,961.27 EUR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €1.28 EUR
other assets Movement
MOVE đến EUR
1 MOVE thành €0.1395 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €528.45 EUR

Bảng chuyển đổi từ CHER sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Cherry Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHER thành Euro đã thay đổi -0.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.0004501 EUR và mức thấp nhất là 0.0004492 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHER là €0.0004861 EUR , thay đổi -7.49% so với giá hiện tại. Cherry Network đã thay đổi
-
0.001466EUR
, tương đương mức thay đổi -76.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHER€0.0002249€0.0002250
-0.05%
1 CHER€0.0004497€0.0004499
-0.05%
5 CHER€0.002249€0.002250
-0.05%
10 CHER€0.004497€0.004499
-0.05%
50 CHER€0.02249€0.02250
-0.05%
100 CHER€0.04497€0.04499
-0.05%
500 CHER€0.2249€0.2250
-0.05%
1000 CHER€0.4497€0.4499
-0.05%

Câu Hỏi Thường Gặp CHER/EUR

1 Cherry Network bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Cherry Network (CHER) trong Euro (EUR) là €0.0004497.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHER với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,223.63 CHER đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHER sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHER sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHER bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 11,118.13 CHER, trong khi 5 CHER sẽ có giá khoảng 0.002249EUR.
Giá cao nhất của CHER/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHER tính theo EUR là €0.4465. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHER/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cherry Network tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cherry Network (CHER) đã giảm 0.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cherry Network (CHER) đã giảm 7.49% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHER thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cherry Network và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHER/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHER/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHER/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHER/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cherry Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.