Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102294.61 (-2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102294.61 (-2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102294.61 (-2.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi C3 thành ISK
C3/ISK: 1 C3 = 10.75 ISK. Giá chuyển đổi 1 Charli3 (C3) thành Króna Iceland (ISK) là 10.75 ISK hôm nay.

C3
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá C3/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Charli3 (C3) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 C3 hiện có giá trị là 10.75 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 C3 hiện có giá 10.75 ISK, nghĩa là mua 5 C3 sẽ mất 53.77 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.09298 C3 và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.4649 C3, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi C3 sang ISK
Chuyển đổi ISK sang C3
Charli3
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi C3 thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Charli3 tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 C3 sang ISK, lên đến 10000 C3, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Charli3
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành C3 toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Charli3 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang C3, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ C3/ISK
C3/ISK: 1 C3 = 10.75 ISK; 2025/05/13 00:58:31
Trong 1D vừa qua, Charli3 đã thay đổi +2.47% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Charli3(C3) đã thay đổi +2.47% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành C3 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi C3 sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Charli3/ISK
Giá Charli3 cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 10.92 ISK trong khi giá Charli3 thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 8.57 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Charli3 theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá C3 theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.92 ISK | 10.92 ISK | 10.92 ISK | 12.42 ISK |
Thấp | 10.5 ISK | 8.57 ISK | 6.81 ISK | 6.31 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.47% | +25.27% | +49.78% | +17.75% |
Thông tin Charli3
Số liệu thị trường C3 sang ISK
C3/ISK:
kr10.75
Khối lượng C3 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường C3:
--
Nguồn cung lưu hành C3:
0 C3
Tỷ giá C3 sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Charli3 thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Charli3 là kr10.75 mỗi C3, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- C3. Khối lượng giao dịch của Charli3 đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của C3 là kr0.
Thông tin thêm về Charli3 trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Charli3 phổ biến nhất là C3 sang ISK, trong đó mã của Charli3 là C3. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92517.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143463.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582150.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8722334.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 98.28 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi C3 sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi C3 sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua C3 (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp C3 bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua C3 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Charli3 phổ biến

C3 đến TWD
1 C3 thành NT$2.47 TWD

C3 đến CNY
1 C3 thành ¥0.5860 CNY
C3 đến ISK
1 C3 thành kr10.75 ISK

C3 đến USD
1 C3 thành $0.08134 USD

C3 đến EUR
1 C3 thành €0.07329 EUR

C3 đến CAD
1 C3 thành C$0.1137 CAD

C3 đến KRW
1 C3 thành ₩115.26 KRW

C3 đến JPY
1 C3 thành ¥12.06 JPY

C3 đến GBP
1 C3 thành £0.06171 GBP

C3 đến BRL
1 C3 thành R$0.4612 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,536,761.61 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr331.08 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr326,030.98 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,803.04 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr106.54 ISK

TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,692.68 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.97 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr148.45 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr518.2 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr86,744.72 ISK
Bảng chuyển đổi từ C3 sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Charli3 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 C3 thành Króna Iceland đã thay đổi +25.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.47%, đạt mức cao nhất là 10.92 ISK và mức thấp nhất là 10.5 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 C3 là kr7.18 ISK , thay đổi +49.78% so với giá hiện tại. Charli3 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -19.57% so với năm trước.
-kr
2.62ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 C3 | kr5.38 | kr5.25 | +2.47% |
1 C3 | kr10.75 | kr10.5 | +2.47% |
5 C3 | kr53.77 | kr52.48 | +2.47% |
10 C3 | kr107.54 | kr104.96 | +2.47% |
50 C3 | kr537.72 | kr524.78 | +2.47% |
100 C3 | kr1,075.45 | kr1,049.55 | +2.47% |
500 C3 | kr5,377.24 | kr5,247.76 | +2.47% |
1000 C3 | kr10,754.49 | kr10,495.52 | +2.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp C3/ISK
1 Charli3 bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Charli3 (C3) trong Króna Iceland (ISK) là kr10.75.
Tôi có thể mua bao nhiêu C3 với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09298 C3 đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển C3 sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi C3 sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng C3 bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.4649 C3, trong khi 5 C3 sẽ có giá khoảng 53.77ISK.
Giá cao nhất của C3/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 C3 tính theo ISK là kr836.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 C3/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Charli3 tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Charli3 (C3) đã tăng 25.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Charli3 (C3) đã tăng 49.78% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ C3 thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Charli3 và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của C3/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với C3 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá C3/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá C3/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá C3/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Charli3 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
