Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CNG thành ISK

CNG/ISK: 1 CNG = 1.03 ISK. Giá chuyển đổi 1 Changer (CNG) thành Króna Iceland (ISK) là 1.03 ISK hôm nay.
CNG
CNG
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CNG/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Changer (CNG) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CNG hiện có giá trị là 1.03 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CNG hiện có giá 1.03 ISK, nghĩa là mua 5 CNG sẽ mất 5.15 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.9708 CNG và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.85 CNG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CNG sang ISK

Chuyển đổi ISK sang CNG

Changer
Króna Iceland
100 CNG
103.01  ISK
200 CNG
206.02  ISK
500 CNG
515.06  ISK
1000 CNG
1,030.11  ISK
5000 CNG
5,150.56  ISK
10000 CNG
10,301.12  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNG thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Changer tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNG sang ISK, lên đến 10000 CNG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Changer
2000 ISK
1,941.54 CNG
5000 ISK
4,853.84 CNG
10000 ISK
9,707.68 CNG
50000 ISK
48,538.4 CNG
100000 ISK
97,076.8 CNG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CNG toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Changer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CNG, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CNG/ISK

CNG/ISK: 1 CNG = 1.03 ISK; 2025/05/14 14:51:52
Trong 1D vừa qua, Changer đã thay đổi +27.41% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Changer(CNG) đã thay đổi +27.41% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CNG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CNG sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Changer/ISK

Giá Changer cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.28 ISK trong khi giá Changer thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4772 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Changer theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CNG theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.12 ISK
1.28 ISK
5.59 ISK
5.59 ISK
Thấp
0.8073 ISK
0.4772 ISK
0.3343 ISK
0.3343 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+27.41%
-3.17%
+5.27%
-53.81%

Thông tin Changer

Số liệu thị trường CNG sang ISK

CNG/ISK:
kr1.03
Khối lượng CNG 24 giờ:
kr1,490,363.08
Vốn hóa thị trường CNG:
--
Nguồn cung lưu hành CNG:
0 CNG

Tỷ giá CNG sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Changer thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Changer là kr1.03 mỗi CNG, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CNG. Khối lượng giao dịch của Changer đã thay đổi +53.98% (kr522,475.43 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CNG là kr967,887.65.

Thông tin thêm về Changer trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Changer phổ biến nhất là CNG sang ISK, trong đó mã của Changer là CNG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92391.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144477.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581447.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847332.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CNG sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CNG sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CNG (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CNG bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CNG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Changer phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CNG đến TWD
1 CNG thành NT$0.2408 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CNG đến CNY
1 CNG thành ¥0.05734 CNY
popular info Króna Iceland
CNG đến ISK
1 CNG thành kr1.03 ISK
popular info Đô la Mỹ
CNG đến USD
1 CNG thành $0.007956 USD
popular info Euro
CNG đến EUR
1 CNG thành €0.007089 EUR
popular info Đô la Canada
CNG đến CAD
1 CNG thành C$0.01108 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CNG đến KRW
1 CNG thành ₩11.12 KRW
popular info Yên Nhật
CNG đến JPY
1 CNG thành ¥1.16 JPY
popular info Bảng Anh
CNG đến GBP
1 CNG thành £0.005964 GBP
popular info Real Brazil
CNG đến BRL
1 CNG thành R$0.04461 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr333,095.48 ISK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.69 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr172.31 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr72.42 ISK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến ISK
1 GST thành kr1.43 ISK
other assets Raydium
RAY đến ISK
1 RAY thành kr464.83 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr156.51 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr92.77 ISK
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến ISK
1 SATS thành kr0.{5}8191 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,948.75 ISK

Bảng chuyển đổi từ CNG sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Changer đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CNG thành Króna Iceland đã thay đổi -3.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +27.41%, đạt mức cao nhất là 1.12 ISK và mức thấp nhất là 0.8073 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CNG là kr0.9785 ISK , thay đổi +5.27% so với giá hiện tại. Changer đã thay đổi
-kr
1.58ISK
, tương đương mức thay đổi -60.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CNGkr0.5151kr0.4043
+27.41%
1 CNGkr1.03kr0.8085
+27.41%
5 CNGkr5.15kr4.04
+27.41%
10 CNGkr10.3kr8.09
+27.41%
50 CNGkr51.51kr40.43
+27.41%
100 CNGkr103.01kr80.85
+27.41%
500 CNGkr515.06kr404.26
+27.41%
1000 CNGkr1,030.11kr808.51
+27.41%

Câu Hỏi Thường Gặp CNG/ISK

1 Changer bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Changer (CNG) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu CNG với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9708 CNG đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CNG sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CNG sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CNG bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 4.85 CNG, trong khi 5 CNG sẽ có giá khoảng 5.15ISK.
Giá cao nhất của CNG/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CNG tính theo ISK là kr90.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CNG/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Changer tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Changer (CNG) đã giảm 3.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Changer (CNG) đã tăng 5.27% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CNG thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Changer và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CNG/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CNG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CNG/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CNG/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CNG/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Changer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.