Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CSWAP thành KHR

CSWAP/KHR: 1 CSWAP = 54.27 KHR. Giá chuyển đổi 1 ChainSwap (CSWAP) thành Riel Campuchia (KHR) là 54.27 KHR hôm nay.
CSWAP
CSWAP
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSWAP/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ChainSwap (CSWAP) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSWAP hiện có giá trị là 54.27 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSWAP hiện có giá 54.27 KHR, nghĩa là mua 5 CSWAP sẽ mất 271.36 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01843 CSWAP và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.09213 CSWAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CSWAP sang KHR

Chuyển đổi KHR sang CSWAP

ChainSwap
Riel Campuchia
2 CSWAP
108.54  KHR
5 CSWAP
271.36  KHR
10 CSWAP
542.72  KHR
20 CSWAP
1,085.44  KHR
50 CSWAP
2,713.59  KHR
100 CSWAP
5,427.19  KHR
200 CSWAP
10,854.38  KHR
500 CSWAP
27,135.94  KHR
1000 CSWAP
54,271.88  KHR
5000 CSWAP
271,359.4  KHR
10000 CSWAP
542,718.81  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSWAP thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của ChainSwap tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSWAP sang KHR, lên đến 10000 CSWAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
ChainSwap
10000 KHR
184.26 CSWAP
50000 KHR
921.29 CSWAP
100000 KHR
1,842.57 CSWAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành CSWAP toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo ChainSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang CSWAP, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CSWAP/KHR

CSWAP/KHR: 1 CSWAP = 54.27 KHR; 2025/05/05 17:51:54
Trong 1D vừa qua, ChainSwap đã thay đổi -1.55% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ChainSwap(CSWAP) đã thay đổi -1.55% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành CSWAP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CSWAP sang KHR: Biến động và thay đổi giá của ChainSwap/KHR

Giá ChainSwap cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 55.55 KHR trong khi giá ChainSwap thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 46.24 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ChainSwap theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSWAP theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
55.34 KHR
55.55 KHR
57.74 KHR
167.45 KHR
Thấp
53.46 KHR
46.24 KHR
40.51 KHR
40.51 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.55%
+7.23%
+1.62%
-69.73%

Thông tin ChainSwap

Số liệu thị trường CSWAP sang KHR

CSWAP/KHR:
៛54.27
Khối lượng CSWAP 24 giờ:
៛75,246,709.87
Vốn hóa thị trường CSWAP:
៛50,162,934,821.64
Nguồn cung lưu hành CSWAP:
924.29M CSWAP

Tỷ giá CSWAP sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ChainSwap thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ChainSwap là ៛54.27 mỗi CSWAP, với tổng vốn hoá thị trường của ៛50,162,934,821.64 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 924,289,600 CSWAP. Khối lượng giao dịch của ChainSwap đã thay đổi -2.50% (៛-1,930,115.22 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSWAP là ៛77,176,825.09.

Thông tin thêm về ChainSwap trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ChainSwap phổ biến nhất là CSWAP sang KHR, trong đó mã của ChainSwap là CSWAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83517.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71123.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130486.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536277.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958948.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CSWAP sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CSWAP sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CSWAP (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSWAP bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSWAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ChainSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CSWAP đến TWD
1 CSWAP thành NT$0.3940 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CSWAP đến CNY
1 CSWAP thành ¥0.09789 CNY
popular info Đô la Mỹ
CSWAP đến USD
1 CSWAP thành $0.01352 USD
popular info Riel Campuchia
CSWAP đến KHR
1 CSWAP thành ៛54.27 KHR
popular info Euro
CSWAP đến EUR
1 CSWAP thành €0.01195 EUR
popular info Đô la Canada
CSWAP đến CAD
1 CSWAP thành C$0.01867 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CSWAP đến KRW
1 CSWAP thành ₩18.61 KRW
popular info Yên Nhật
CSWAP đến JPY
1 CSWAP thành ¥1.95 JPY
popular info Bảng Anh
CSWAP đến GBP
1 CSWAP thành £0.01018 GBP
popular info Real Brazil
CSWAP đến BRL
1 CSWAP thành R$0.07674 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛379,496,320.35 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,288,973.41 KHR
other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,610.68 KHR
other assets Sui
SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,797.84 KHR
other assets Solana
SOL đến KHR
1 SOL thành ៛585,248.19 KHR
other assets Litecoin
LTC đến KHR
1 LTC thành ៛347,267.96 KHR
other assets Dogecoin
DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛686.27 KHR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KHR
1 VIRTUAL thành ៛6,676.8 KHR
other assets BNB
BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,403,997.45 KHR
other assets Pepe
PEPE đến KHR
1 PEPE thành ៛0.03189 KHR

Bảng chuyển đổi từ CSWAP sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của ChainSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSWAP thành Riel Campuchia đã thay đổi +7.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.55%, đạt mức cao nhất là 55.34 KHR và mức thấp nhất là 53.46 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 CSWAP là ៛53.41 KHR , thay đổi +1.62% so với giá hiện tại. ChainSwap đã thay đổi
-
373.28KHR
, tương đương mức thay đổi -87.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CSWAP៛27.14៛27.56
-1.55%
1 CSWAP៛54.27៛55.13
-1.55%
5 CSWAP៛271.36៛275.64
-1.55%
10 CSWAP៛542.72៛551.27
-1.55%
50 CSWAP៛2,713.59៛2,756.37
-1.55%
100 CSWAP៛5,427.19៛5,512.75
-1.55%
500 CSWAP៛27,135.94៛27,563.74
-1.55%
1000 CSWAP៛54,271.88៛55,127.49
-1.55%

Câu Hỏi Thường Gặp CSWAP/KHR

1 ChainSwap bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 ChainSwap (CSWAP) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛54.27.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSWAP với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01843 CSWAP đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSWAP sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSWAP sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSWAP bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.09213 CSWAP, trong khi 5 CSWAP sẽ có giá khoảng 271.36KHR.
Giá cao nhất của CSWAP/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSWAP tính theo KHR là ៛915.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSWAP/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ChainSwap tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ChainSwap (CSWAP) đã tăng 7.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ChainSwap (CSWAP) đã tăng 1.62% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSWAP thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ChainSwap và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSWAP/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSWAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSWAP/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSWAP/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSWAP/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ChainSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.