Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103045.08 (-0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$83.8M (1 ngày); +$493M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103045.08 (-0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$83.8M (1 ngày); +$493M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103045.08 (-0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$83.8M (1 ngày); +$493M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CBG thành MKD
CBG/MKD: 1 CBG = 0.3312 MKD. Giá chuyển đổi 1 Chainbing (CBG) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.3312 MKD hôm nay.

CBG
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBG/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chainbing (CBG) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBG hiện có giá trị là 0.33 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBG hiện có giá 0.33 MKD, nghĩa là mua 5 CBG sẽ mất 1.66 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 3.02 CBG và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 15.1 CBG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CBG sang MKD
Chuyển đổi MKD sang CBG
Chainbing
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBG thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Chainbing tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBG sang MKD, lên đến 10000 CBG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Chainbing
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành CBG toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Chainbing đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang CBG, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CBG/MKD
CBG/MKD: 1 CBG = 0.3312 MKD; 2025/05/15 02:03:00
Trong 1D vừa qua, Chainbing đã thay đổi -2.88% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chainbing(CBG) đã thay đổi -2.88% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành CBG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CBG sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Chainbing/MKD
Giá Chainbing cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.3621 MKD trong khi giá Chainbing thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.3247 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chainbing theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBG theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3415 MKD | 0.3621 MKD | 0.5435 MKD | 1.23 MKD |
Thấp | 0.3308 MKD | 0.3247 MKD | 0.2601 MKD | 0.2218 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.88% | -2.11% | +20.92% | -61.32% |
Thông tin Chainbing
Số liệu thị trường CBG sang MKD
CBG/MKD:
ден0.3312
Khối lượng CBG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CBG:
ден10,929,687.94
Nguồn cung lưu hành CBG:
33.00M CBG
Tỷ giá CBG sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Chainbing thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chainbing là ден0.3312 mỗi CBG, với tổng vốn hoá thị trường của ден10,929,687.94 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,000,000 CBG. Khối lượng giao dịch của Chainbing đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBG là ден0.
Thông tin thêm về Chainbing trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chainbing phổ biến nhất là CBG sang MKD, trong đó mã của Chainbing là CBG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77948.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144531.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583246.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8839880.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CBG sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CBG sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CBG (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBG bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Chainbing phổ biến

CBG đến TWD
1 CBG thành NT$0.1815 TWD

CBG đến CNY
1 CBG thành ¥0.04313 CNY

CBG đến USD
1 CBG thành $0.005980 USD
CBG đến MKD
1 CBG thành ден0.3312 MKD

CBG đến EUR
1 CBG thành €0.005345 EUR

CBG đến CAD
1 CBG thành C$0.008357 CAD

CBG đến KRW
1 CBG thành ₩8.42 KRW

CBG đến JPY
1 CBG thành ¥0.8759 JPY

CBG đến GBP
1 CBG thành £0.004507 GBP

CBG đến BRL
1 CBG thành R$0.03373 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ONDO đến MKD
1 ONDO thành ден55.59 MKD

PRAI đến MKD
1 PRAI thành ден5.06 MKD

AMP đến MKD
1 AMP thành ден0.2732 MKD

D đến MKD
1 D thành ден2.77 MKD

EPIC đến MKD
1 EPIC thành ден86.95 MKD

EOS đến MKD
1 EOS thành ден43.25 MKD

SYRUP đến MKD
1 SYRUP thành ден16.67 MKD

TRX đến MKD
1 TRX thành ден15.08 MKD

NEON đến MKD
1 NEON thành ден10.5 MKD

EGLD đến MKD
1 EGLD thành ден1,107.64 MKD
Bảng chuyển đổi từ CBG sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Chainbing đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBG thành Denar Macedonia đã thay đổi -2.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.88%, đạt mức cao nhất là 0.3415 MKD và mức thấp nhất là 0.3308 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CBG là ден0.2739 MKD , thay đổi +20.92% so với giá hiện tại. Chainbing đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.02% so với năm trước.
-ден
8MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CBG | ден0.1656 | ден0.1705 | -2.88% |
1 CBG | ден0.3312 | ден0.3410 | -2.88% |
5 CBG | ден1.66 | ден1.71 | -2.88% |
10 CBG | ден3.31 | ден3.41 | -2.88% |
50 CBG | ден16.56 | ден17.05 | -2.88% |
100 CBG | ден33.12 | ден34.1 | -2.88% |
500 CBG | ден165.6 | ден170.51 | -2.88% |
1000 CBG | ден331.2 | ден341.02 | -2.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp CBG/MKD
1 Chainbing bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Chainbing (CBG) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.3312.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBG với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.02 CBG đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBG sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBG sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBG bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 15.1 CBG, trong khi 5 CBG sẽ có giá khoảng 1.66MKD.
Giá cao nhất của CBG/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBG tính theo MKD là ден38,552.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBG/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chainbing tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chainbing (CBG) đã giảm 2.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chainbing (CBG) đã tăng 20.92% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBG thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chainbing và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBG/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBG/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBG/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBG/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chainbing và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
