Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHAIN thành PLN

CHAIN/PLN: 1 CHAIN = 0.1670 PLN. Giá chuyển đổi 1 Chain Games (CHAIN) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.1670 PLN hôm nay.
CHAIN
CHAIN
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHAIN/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chain Games (CHAIN) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHAIN hiện có giá trị là 0.17 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHAIN hiện có giá 0.17 PLN, nghĩa là mua 5 CHAIN sẽ mất 0.84 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 5.99 CHAIN và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 29.94 CHAIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHAIN sang PLN

Chuyển đổi PLN sang CHAIN

Chain Games
Złoty Ba Lan
1 CHAIN
0.1670  PLN
2 CHAIN
0.3341  PLN
5 CHAIN
0.8351  PLN
100 CHAIN
16.7  PLN
200 CHAIN
33.41  PLN
500 CHAIN
83.51  PLN
1000 CHAIN
167.03  PLN
5000 CHAIN
835.13  PLN
10000 CHAIN
1,670.26  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHAIN thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Chain Games tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHAIN sang PLN, lên đến 10000 CHAIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Chain Games
200 PLN
1,197.42 CHAIN
500 PLN
2,993.54 CHAIN
1000 PLN
5,987.08 CHAIN
2000 PLN
11,974.17 CHAIN
5000 PLN
29,935.42 CHAIN
10000 PLN
59,870.84 CHAIN
50000 PLN
299,354.21 CHAIN
100000 PLN
598,708.41 CHAIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành CHAIN toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Chain Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang CHAIN, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHAIN/PLN

CHAIN/PLN: 1 CHAIN = 0.1670 PLN; 2025/05/11 05:57:44
Trong 1D vừa qua, Chain Games đã thay đổi -4.89% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chain Games(CHAIN) đã thay đổi -4.89% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành CHAIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHAIN sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Chain Games/PLN

Giá Chain Games cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.1804 PLN trong khi giá Chain Games thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.1247 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chain Games theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHAIN theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1804 PLN
0.1804 PLN
0.1821 PLN
0.1821 PLN
Thấp
0.1627 PLN
0.1247 PLN
0.1098 PLN
0.03940 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.89%
+22.23%
+51.65%
+238.35%

Thông tin Chain Games

Số liệu thị trường CHAIN sang PLN

CHAIN/PLN:
zł0.1670
Khối lượng CHAIN 24 giờ:
zł55,674.09
Vốn hóa thị trường CHAIN:
--
Nguồn cung lưu hành CHAIN:
0 CHAIN

Tỷ giá CHAIN sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chain Games thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chain Games là zł0.1670 mỗi CHAIN, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHAIN. Khối lượng giao dịch của Chain Games đã thay đổi -64.48% (zł-101,055.87 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHAIN là zł156,729.96.

Thông tin thêm về Chain Games trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chain Games phổ biến nhất là CHAIN sang PLN, trong đó mã của Chain Games là CHAIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHAIN sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHAIN sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHAIN (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHAIN bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHAIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Chain Games phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHAIN đến TWD
1 CHAIN thành NT$1.34 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHAIN đến CNY
1 CHAIN thành ¥0.3215 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHAIN đến USD
1 CHAIN thành $0.04440 USD
popular info Euro
CHAIN đến EUR
1 CHAIN thành €0.03946 EUR
popular info Đô la Canada
CHAIN đến CAD
1 CHAIN thành C$0.06190 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHAIN đến KRW
1 CHAIN thành ₩61.98 KRW
popular info Yên Nhật
CHAIN đến JPY
1 CHAIN thành ¥6.45 JPY
popular info Złoty Ba Lan
CHAIN đến PLN
1 CHAIN thành zł0.1670 PLN
popular info Bảng Anh
CHAIN đến GBP
1 CHAIN thành £0.03337 GBP
popular info Real Brazil
CHAIN đến BRL
1 CHAIN thành R$0.2510 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Dogecoin
DOGE đến PLN
1 DOGE thành zł0.9074 PLN
other assets Arbitrum
ARB đến PLN
1 ARB thành zł1.8 PLN
other assets KAITO
KAITO đến PLN
1 KAITO thành zł6.69 PLN
other assets ether.fi
ETHFI đến PLN
1 ETHFI thành zł4.59 PLN
other assets Cardano
ADA đến PLN
1 ADA thành zł3.08 PLN
other assets Optimism
OP đến PLN
1 OP thành zł3.43 PLN
other assets Movement
MOVE đến PLN
1 MOVE thành zł0.8737 PLN
other assets MilkyWay
MILK đến PLN
1 MILK thành zł0.4457 PLN
other assets Mask Network
MASK đến PLN
1 MASK thành zł5.5 PLN
other assets MOBOX
MBOX đến PLN
1 MBOX thành zł0.2774 PLN

Bảng chuyển đổi từ CHAIN sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Chain Games đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHAIN thành Złoty Ba Lan đã thay đổi +22.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.89%, đạt mức cao nhất là 0.1804 PLN và mức thấp nhất là 0.1627 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 CHAIN là zł0.1101 PLN , thay đổi +51.65% so với giá hiện tại. Chain Games đã thay đổi
+
0.1183PLN
, tương đương mức thay đổi +243.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:57 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHAINzł0.08351zł0.08781
-4.89%
1 CHAINzł0.1670zł0.1756
-4.89%
5 CHAINzł0.8351zł0.8781
-4.89%
10 CHAINzł1.67zł1.76
-4.89%
50 CHAINzł8.35zł8.78
-4.89%
100 CHAINzł16.7zł17.56
-4.89%
500 CHAINzł83.51zł87.81
-4.89%
1000 CHAINzł167.03zł175.61
-4.89%

Câu Hỏi Thường Gặp CHAIN/PLN

1 Chain Games bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Chain Games (CHAIN) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.1670.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHAIN với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.99 CHAIN đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHAIN sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHAIN sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHAIN bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 29.94 CHAIN, trong khi 5 CHAIN sẽ có giá khoảng 0.8351PLN.
Giá cao nhất của CHAIN/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHAIN tính theo PLN là zł3.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHAIN/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chain Games tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chain Games (CHAIN) đã tăng 22.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chain Games (CHAIN) đã tăng 51.65% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHAIN thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chain Games và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHAIN/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHAIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHAIN/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHAIN/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHAIN/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chain Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.