Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103196.22 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103196.22 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103196.22 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CERES thành MDL
CERES/MDL: 1 CERES = 86.33 MDL. Giá chuyển đổi 1 Ceres (CERES) thành Leu Moldova (MDL) là 86.33 MDL hôm nay.

CERES
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CERES/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ceres (CERES) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CERES hiện có giá trị là 86.33 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CERES hiện có giá 86.33 MDL, nghĩa là mua 5 CERES sẽ mất 431.64 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 0.01158 CERES và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 0.05792 CERES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CERES sang MDL
Chuyển đổi MDL sang CERES
Ceres
Leu Moldova
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CERES thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Ceres tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CERES sang MDL, lên đến 10000 CERES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Ceres
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành CERES toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Ceres đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang CERES, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CERES/MDL
CERES/MDL: 1 CERES = 86.33 MDL; 2025/05/10 21:17:55
Trong 1D vừa qua, Ceres đã thay đổi +37.83% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ceres(CERES) đã thay đổi +37.83% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành CERES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CERES sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Ceres/MDL
Giá Ceres cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 235.67 MDL trong khi giá Ceres thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 32.69 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ceres theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CERES theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 116.72 MDL | 235.67 MDL | 5,610.54 MDL | 115,623.64 MDL |
Thấp | 61.35 MDL | 32.69 MDL | 18.01 MDL | 6.67 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +37.83% | -34.31% | +231.00% | +10.66% |
Thông tin Ceres
Số liệu thị trường CERES sang MDL
CERES/MDL:
L86.33
Khối lượng CERES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CERES:
--
Nguồn cung lưu hành CERES:
0 CERES
Tỷ giá CERES sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ceres thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ceres là L86.33 mỗi CERES, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CERES. Khối lượng giao dịch của Ceres đã thay đổi -100.00% (L-- MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CERES là L--.
Thông tin thêm về Ceres trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ceres phổ biến nhất là CERES sang MDL, trong đó mã của Ceres là CERES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CERES sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CERES sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CERES (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CERES bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CERES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ceres phổ biến

CERES đến TWD
1 CERES thành NT$152.78 TWD

CERES đến CNY
1 CERES thành ¥36.57 CNY

CERES đến USD
1 CERES thành $5.05 USD
CERES đến MDL
1 CERES thành L86.33 MDL

CERES đến EUR
1 CERES thành €4.49 EUR

CERES đến CAD
1 CERES thành C$7.04 CAD

CERES đến KRW
1 CERES thành ₩7,048.96 KRW

CERES đến JPY
1 CERES thành ¥734.12 JPY

CERES đến GBP
1 CERES thành £3.8 GBP

CERES đến BRL
1 CERES thành R$28.55 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

DOGE đến MDL
1 DOGE thành L4.05 MDL

BabyDoge đến MDL
1 BabyDoge thành L0.{7}3019 MDL

WIF đến MDL
1 WIF thành L16.08 MDL

MUBARAK đến MDL
1 MUBARAK thành L0.7790 MDL

XAI đến MDL
1 XAI thành L1.56 MDL

AUCTION đến MDL
1 AUCTION thành L236.77 MDL

ARB đến MDL
1 ARB thành L7.89 MDL

KAITO đến MDL
1 KAITO thành L31.55 MDL

DOT đến MDL
1 DOT thành L87.27 MDL

BNB đến MDL
1 BNB thành L11,171.49 MDL
Bảng chuyển đổi từ CERES sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Ceres đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CERES thành Leu Moldova đã thay đổi -34.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +37.83%, đạt mức cao nhất là 116.72 MDL và mức thấp nhất là 61.35 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 CERES là L26.08 MDL , thay đổi +231.00% so với giá hiện tại. Ceres đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.76% so với năm trước.
-L
199.14MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CERES | L43.16 | L31.32 | +37.83% |
1 CERES | L86.33 | L62.64 | +37.83% |
5 CERES | L431.64 | L313.18 | +37.83% |
10 CERES | L863.29 | L626.35 | +37.83% |
50 CERES | L4,316.45 | L3,131.77 | +37.83% |
100 CERES | L8,632.89 | L6,263.55 | +37.83% |
500 CERES | L43,164.45 | L31,317.74 | +37.83% |
1000 CERES | L86,328.91 | L62,635.49 | +37.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp CERES/MDL
1 Ceres bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Ceres (CERES) trong Leu Moldova (MDL) là L86.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu CERES với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01158 CERES đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CERES sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CERES sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CERES bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 0.05792 CERES, trong khi 5 CERES sẽ có giá khoảng 431.64MDL.
Giá cao nhất của CERES/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CERES tính theo MDL là L115,623.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CERES/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ceres tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ceres (CERES) đã giảm 34.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ceres (CERES) đã tăng 231.00% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CERES thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ceres và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CERES/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CERES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CERES/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CERES/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CERES/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ceres và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
