Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CNT thành MKD

CNT/MKD: 1 CNT = 0.05320 MKD. Giá chuyển đổi 1 Centurion (CNT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.05320 MKD hôm nay.
CNT
CNT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CNT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Centurion (CNT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CNT hiện có giá trị là 0.05 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CNT hiện có giá 0.05 MKD, nghĩa là mua 5 CNT sẽ mất 0.27 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 18.8 CNT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 93.98 CNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CNT sang MKD

Chuyển đổi MKD sang CNT

Centurion
Denar Macedonia
5000 CNT
266.02  MKD
10000 CNT
532.04  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Centurion tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNT sang MKD, lên đến 10000 CNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Centurion
1000 MKD
18,795.51 CNT
2000 MKD
37,591.01 CNT
5000 MKD
93,977.53 CNT
10000 MKD
187,955.06 CNT
50000 MKD
939,775.3 CNT
100000 MKD
1,879,550.59 CNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành CNT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Centurion đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang CNT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CNT/MKD

CNT/MKD: 1 CNT = 0.05320 MKD; 2025/04/30 09:22:40
Trong 1D vừa qua, Centurion đã thay đổi -0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Centurion(CNT) đã thay đổi -0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành CNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CNT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Centurion/MKD

Giá Centurion cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.05320 MKD trong khi giá Centurion thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.05320 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Centurion theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CNT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05320 MKD
0.05320 MKD
0.05320 MKD
0.05320 MKD
Thấp
0.05320 MKD
0.05320 MKD
0.05320 MKD
0.05320 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.00%
-0.00%
-0.00%

Thông tin Centurion

Số liệu thị trường CNT sang MKD

CNT/MKD:
ден0.05320
Khối lượng CNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CNT:
--
Nguồn cung lưu hành CNT:
0 CNT

Tỷ giá CNT sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Centurion thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Centurion là ден0.05320 mỗi CNT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CNT. Khối lượng giao dịch của Centurion đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CNT là ден0.

Thông tin thêm về Centurion trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Centurion phổ biến nhất là CNT sang MKD, trong đó mã của Centurion là CNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CNT sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CNT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CNT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CNT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Centurion phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CNT đến TWD
1 CNT thành NT$0.03141 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CNT đến CNY
1 CNT thành ¥0.007142 CNY
popular info Đô la Mỹ
CNT đến USD
1 CNT thành $0.0009827 USD
popular info Denar Macedonia
CNT đến MKD
1 CNT thành ден0.05320 MKD
popular info Euro
CNT đến EUR
1 CNT thành €0.0008647 EUR
popular info Đô la Canada
CNT đến CAD
1 CNT thành C$0.001360 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CNT đến KRW
1 CNT thành ₩1.4 KRW
popular info Yên Nhật
CNT đến JPY
1 CNT thành ¥0.1404 JPY
popular info Bảng Anh
CNT đến GBP
1 CNT thành £0.0007351 GBP
popular info Real Brazil
CNT đến BRL
1 CNT thành R$0.005526 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден40.23 MKD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MKD
1 PUNDIX thành ден30.22 MKD
other assets LooksRare
LOOKS đến MKD
1 LOOKS thành ден1.05 MKD
other assets Drift
DRIFT đến MKD
1 DRIFT thành ден39.46 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден32,649.68 MKD
other assets Axelar
AXL đến MKD
1 AXL thành ден21.17 MKD
other assets Shentu
CTK đến MKD
1 CTK thành ден24.61 MKD
other assets Sign
SIGN đến MKD
1 SIGN thành ден5.6 MKD
other assets Initia
INIT đến MKD
1 INIT thành ден45.14 MKD
other assets Bubblemaps
BMT đến MKD
1 BMT thành ден7.76 MKD

Bảng chuyển đổi từ CNT sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Centurion đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CNT thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.05320 MKD và mức thấp nhất là 0.05320 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CNT là ден0.05320 MKD , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. Centurion đã thay đổi
+ден
0.01964MKD
, tương đương mức thay đổi +58.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:22 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CNTден0.02660ден0.02660
-0.00%
1 CNTден0.05320ден0.05320
-0.00%
5 CNTден0.2660ден0.2660
-0.00%
10 CNTден0.5320ден0.5320
-0.00%
50 CNTден2.66ден2.66
-0.00%
100 CNTден5.32ден5.32
-0.00%
500 CNTден26.6ден26.6
-0.00%
1000 CNTден53.2ден53.2
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp CNT/MKD

1 Centurion bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Centurion (CNT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.05320.
Tôi có thể mua bao nhiêu CNT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.8 CNT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CNT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CNT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CNT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 93.98 CNT, trong khi 5 CNT sẽ có giá khoảng 0.2660MKD.
Giá cao nhất của CNT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CNT tính theo MKD là ден777.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CNT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Centurion tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Centurion (CNT) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Centurion (CNT) đã giảm 0.00% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CNT thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Centurion và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CNT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CNT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CNT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CNT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Centurion và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.