Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CEUR thành HUF

CEUR/HUF: 1 CEUR = 403.54 HUF. Giá chuyển đổi 1 Celo Euro (CEUR) thành Forint Hungary (HUF) là 403.54 HUF hôm nay.
CEUR
CEUR
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEUR/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celo Euro (CEUR) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEUR hiện có giá trị là 403.54 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEUR hiện có giá 403.54 HUF, nghĩa là mua 5 CEUR sẽ mất 2017.68 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.002478 CEUR và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.01239 CEUR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CEUR sang HUF

Chuyển đổi HUF sang CEUR

Celo Euro
Forint Hungary
5 CEUR
2,017.68  HUF
10 CEUR
4,035.36  HUF
20 CEUR
8,070.72  HUF
50 CEUR
20,176.81  HUF
100 CEUR
40,353.62  HUF
200 CEUR
80,707.24  HUF
500 CEUR
201,768.1  HUF
1000 CEUR
403,536.2  HUF
5000 CEUR
2,017,680.98  HUF
10000 CEUR
4,035,361.95  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEUR thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Celo Euro tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEUR sang HUF, lên đến 10000 CEUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Celo Euro
100000 HUF
247.81 CEUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành CEUR toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Celo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang CEUR, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CEUR/HUF

CEUR/HUF: 1 CEUR = 403.54 HUF; 2025/05/02 17:07:55
Trong 1D vừa qua, Celo Euro đã thay đổi +0.44% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celo Euro(CEUR) đã thay đổi +0.44% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành CEUR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CEUR sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Celo Euro/HUF

Giá Celo Euro cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 412.31 HUF trong khi giá Celo Euro thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 400.91 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celo Euro theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEUR theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
409.29 HUF
412.31 HUF
415.03 HUF
415.03 HUF
Thấp
400.91 HUF
400.91 HUF
386.06 HUF
354.76 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.44%
-0.05%
+4.44%
+9.77%

Thông tin Celo Euro

Số liệu thị trường CEUR sang HUF

CEUR/HUF:
Ft403.54
Khối lượng CEUR 24 giờ:
Ft165,078,650.16
Vốn hóa thị trường CEUR:
Ft1,509,451,547.63
Nguồn cung lưu hành CEUR:
3.74M CEUR

Tỷ giá CEUR sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Celo Euro thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Celo Euro là Ft403.54 mỗi CEUR, với tổng vốn hoá thị trường của Ft1,509,451,547.63 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,740,560.5 CEUR. Khối lượng giao dịch của Celo Euro đã thay đổi -0.41% (Ft-672,452.22 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEUR là Ft165,751,102.38.

Thông tin thêm về Celo Euro trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celo Euro phổ biến nhất là CEUR sang HUF, trong đó mã của Celo Euro là CEUR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CEUR sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CEUR sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CEUR (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEUR bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEUR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Celo Euro phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CEUR đến TWD
1 CEUR thành NT$34.93 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CEUR đến CNY
1 CEUR thành ¥8.23 CNY
popular info Đô la Mỹ
CEUR đến USD
1 CEUR thành $1.13 USD
popular info Euro
CEUR đến EUR
1 CEUR thành €0.9985 EUR
popular info Đô la Canada
CEUR đến CAD
1 CEUR thành C$1.56 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CEUR đến KRW
1 CEUR thành ₩1,583.71 KRW
popular info Yên Nhật
CEUR đến JPY
1 CEUR thành ¥163.5 JPY
popular info Bảng Anh
CEUR đến GBP
1 CEUR thành £0.8520 GBP
popular info Forint Hungary
CEUR đến HUF
1 CEUR thành Ft403.54 HUF
popular info Real Brazil
CEUR đến BRL
1 CEUR thành R$6.39 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Turbo
TURBO đến HUF
1 TURBO thành Ft1.97 HUF
other assets WEMIX
WEMIX đến HUF
1 WEMIX thành Ft162.91 HUF
other assets Movement
MOVE đến HUF
1 MOVE thành Ft69.49 HUF
other assets Immutable
IMX đến HUF
1 IMX thành Ft227.41 HUF
other assets StakeStone
STO đến HUF
1 STO thành Ft67.18 HUF
other assets EOS
EOS đến HUF
1 EOS thành Ft264.23 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,228.09 HUF
other assets Bubblemaps
BMT đến HUF
1 BMT thành Ft48.45 HUF
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến HUF
1 PUNDIX thành Ft193.56 HUF
other assets Dogecoin
DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft64.89 HUF

Bảng chuyển đổi từ CEUR sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Celo Euro đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEUR thành Forint Hungary đã thay đổi -0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.44%, đạt mức cao nhất là 409.29 HUF và mức thấp nhất là 400.91 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 CEUR là Ft386.38 HUF , thay đổi +4.44% so với giá hiện tại. Celo Euro đã thay đổi
+Ft
23.22HUF
, tương đương mức thay đổi +6.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CEURFt201.77Ft200.88
+0.44%
1 CEURFt403.54Ft401.77
+0.44%
5 CEURFt2,017.68Ft2,008.83
+0.44%
10 CEURFt4,035.36Ft4,017.66
+0.44%
50 CEURFt20,176.81Ft20,088.31
+0.44%
100 CEURFt40,353.62Ft40,176.63
+0.44%
500 CEURFt201,768.1Ft200,883.15
+0.44%
1000 CEURFt403,536.2Ft401,766.3
+0.44%

Câu Hỏi Thường Gặp CEUR/HUF

1 Celo Euro bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Celo Euro (CEUR) trong Forint Hungary (HUF) là Ft403.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEUR với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002478 CEUR đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEUR sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEUR sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEUR bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.01239 CEUR, trong khi 5 CEUR sẽ có giá khoảng 2,017.68HUF.
Giá cao nhất của CEUR/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEUR tính theo HUF là Ft461.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEUR/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celo Euro tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celo Euro (CEUR) đã giảm 0.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celo Euro (CEUR) đã tăng 4.44% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEUR thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celo Euro và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEUR/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEUR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEUR/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEUR/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEUR/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celo Euro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.